|
|
Liên kết website
Sở, Ban, Ngành UBND Huyện, Thị xã, Thành phố
|
|
|
CÔNG KHAI TIẾN ĐỘ, KẾT QUẢ GIẢI QUYẾT TTHC QUÝ 2/2023 Ngày cập nhật 09/08/2023
Biểu số II.05a/VPCP/KSTT
|
KẾT QUẢ XỬ LÝ PHẢN ÁNH, KIẾN NGHỊ (PAKN) VỀ QUY ĐỊNH HÀNH CHÍNH VÀ HÀNH VI HÀNH CHÍNH TẠI CƠ QUAN, ĐƠN VỊ
Kỳ báo cáo: Qúy II Năm 2023
(Từ ngày 15/3/2023 đến ngày 14/6/2023)
___________
|
- Đơn vị báo cáo:
UBND phường An Đông
- Đơn vị nhận báo cáo:
UBND thành phố Huế
|
Đơn vị tính: Số PAKN
STT
|
Tên ngành, lĩnh vực có PAKN
|
Số lượng PAKN được tiếp nhận
|
Kết quả xử lý PAKN
|
Số PAKN đã xử lý được đăng tải công khai
|
Tổng số
|
Theo nội dung
|
Theo thời điểm tiếp nhận
|
Đã xử lý
|
Đang xử lý
|
Tổng số
|
Theo nội dung
|
Theo thời điểm tiếp nhận
|
Tổng số
|
Hành vi hành chính
|
Quy định hành chính
|
Hành vi hành chính
|
Quy định hành chính
|
Từ kỳ trước
|
Trong
kỳ
|
Hành
vi hành chính
|
Quy định hành chính
|
Từ kỳ trước
|
Trong kỳ
|
(1)
|
(2)
|
(3)=(4)+(5)=(6)+(7)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
(7)
|
(8)=(9)+(10)=(11)+(12)
|
(9)
|
(10)
|
(11)
|
(12)
|
(13)=(14)+(15)
|
(14)
|
(15)
|
(16)
|
1
|
...
|
0
|
0
|
0
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG
|
0
|
0
|
0
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Biểu số II.06a/VPCP/KSTT
|
TÌNH HÌNH, KẾT QUẢ GIẢI QUYẾT THỦ TỤC HÀNH CHÍNH
TẠI CƠ QUAN, ĐƠN VỊ TRỰC TIẾP GIẢI QUYẾT
THỦ TỤC HÀNH CHÍNH
Kỳ báo cáo: Quý II Năm 2023
(Từ ngày 15/3/2023 đến ngày 14/6/2023)
|
- Đơn vị báo cáo:
UBND phường An Đông
- Đơn vị nhận báo cáo:
UBND thành phố Huế
|
Đơn vị tính: Số hồ sơ TTHC.
STT
|
Lĩnh vực giải quyết
|
Số lượng hồ sơ tiếp nhận
|
Số lượng hồ sơ đã giải quyết
|
Số lượng hồ sơ đang giải quyết
|
Tổng số
|
Trong kỳ
|
Từ kỳ trước
|
Tổng số
|
Trước hạn
|
Đúng hạn
|
Quá hạn
|
Tổng số
|
Đúng hạn
|
Quá hạn
|
Trực tuyến
|
Trực tiếp, dịch vụ bưu chính
|
(1)
|
(2)
|
(3)=(4)
+(5)+(6)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
(7)=(8)
+(9)+(10)
|
(8)
|
(9)
|
(10)
|
(11)=
(12)+(13)
|
(12)
|
(13)
|
1
|
Lĩnh vực hộ tịch
|
435
|
160
|
275
|
0
|
435
|
309
|
126
|
0
|
0
|
|
|
1.1
|
Thủ tục đăng ký khai sinh
|
83
|
40
|
43
|
|
83
|
27
|
56
|
|
|
|
|
1.2
|
Thủ tục đăng ký kết hôn
|
28
|
27
|
1
|
|
28
|
15
|
13
|
|
|
|
|
|
Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con
|
5
|
|
5
|
|
5
|
5
|
0
|
|
|
|
|
|
Thủ tục đăng ký khai tử
|
41
|
32
|
9
|
|
41
|
0
|
41
|
|
|
|
|
|
Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch
|
4
|
|
4
|
|
4
|
0
|
4
|
|
|
|
|
|
Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
|
79
|
48
|
31
|
|
79
|
79
|
0
|
|
|
|
|
|
Thủ tục đăng ký lại khai sinh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thủ tục cấp bản sao trích lục hộ tịch
|
195
|
13
|
31
|
|
195
|
|
195
|
|
|
|
|
|
Liên thông TTHC về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ BHYT cho trẻ dưới 6 tuổi
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Lĩnh vực: Chứng thực
|
1303
|
|
182
|
0
|
1301
|
89
|
1212
|
2
|
2
|
2
|
0
|
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
1200
|
|
|
|
1200
|
|
1200
|
|
|
|
|
|
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản
|
103
|
|
1303
|
|
101
|
89
|
10
|
|
|
|
|
3
|
Lĩnh vực: Giáo dục và đào tạo
|
1
|
|
1200
|
0
|
1
|
0
|
0
|
1
|
0
|
|
|
|
Thành lập nhóm trẻ tư thục
|
1
|
|
103
|
|
1
|
0
|
0
|
|
|
|
|
4
|
Lĩnh vực: Lao động - Thương binh và Xã hội
|
83
|
15
|
1
|
0
|
83
|
83
|
|
0
|
0
|
|
|
4.1
|
Lĩnh vực: Người có công
|
04
|
|
68
|
|
04
|
04
|
|
|
0
|
|
|
|
Hồ sơ Bà mẹ Việt Nam anh hùng
|
|
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giải quyết chế độ trợ cấp thờ cúng liệt sĩ
|
04
|
|
|
|
04
|
04
|
|
|
|
|
|
4.2
|
Lĩnh vực: Bảo trợ xã hội
|
79
|
15
|
4
|
|
79
|
79
|
04
|
|
|
|
|
|
Thủ tục "Trợ giúp xã hội đột xuất về hỗ trợ chi phí mai táng
|
17
|
15
|
64
|
|
17
|
17
|
79
|
|
|
|
|
|
Thủ tục "Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp giấy xác nhận khuyết tật"
|
62
|
0
|
2
|
|
62
|
62
|
17
|
|
|
|
|
|
Hồ sơ Người cao tuổi
|
|
|
62
|
|
|
|
62
|
|
|
|
|
|
Đơn thân nuôi con thuộc hộ nghèo
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chăm sóc người khuyết tật đặc biệt nặng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Lĩnh vực tiếp công dân, xử lý đơn thư, giải quyết khiếu nại, tố cáo
|
0
|
|
|
0
|
|
0
|
|
|
|
|
|
6
|
Lĩnh vực: Đất đai
|
24
|
16
|
08
|
|
16
|
0
|
16
|
0
|
8
|
8
|
0
|
|
Cấp giấy CNQSD đất theo một cửa liên thông
|
24
|
16
|
8
|
|
16
|
0
|
16
|
0
|
8
|
8
|
0
|
|
Đăng ký biến động QSD đất
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số=(1)
+(2)+(3)+(4)+(5)+(6)
|
1842
|
191
|
1651
|
0
|
1832
|
481
|
1348
|
3
|
10
|
10
|
0
|
Biểu số II.07b/VPCP/KSTT
|
TỔNG HỢP SỐ LƯỢNG THỦ TỤC HÀNH CHÍNH VÀ KẾT QUẢ THỰC HIỆN
“4 TẠI CHỖ” TẠI BỘ PHẬN MỘT CỬA CỦA ĐỊA PHƯƠNG
Kỳ báo cáo: Quý II Năm 2023
(Từ ngày 15/3/2023 đến ngày 14/6/2023)
|
- Đơn vị báo cáo:
UBND phường An Đông
- Đơn vị nhận báo cáo:
UBND thành phố Huế
|
PHƯỜNG AN ĐÔNG
BỘ PHẬN TIẾP NHẬN VÀ TRẢ KẾT QUẢ
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
An Đông, ngày 14 tháng 6 năm 2023
|
TÌNH HÌNH, KẾT QUẢ GIẢI QUYẾT TTHC TẠI CƠ QUAN, ĐƠN VỊ TRỰC TIẾP GIẢI QUYẾT TTHC
(Từ ngày 15/3/2023 đến ngày 14/6/2023)
STT
|
Lĩnh vực, công việc giải quyết theo cấp
|
Hồ sơ nhận giải quyết
|
Kết quả giải quyết
|
Ghi chú
|
Tổng số
|
Trong đó
|
Hồ sơ đã giải quyết
|
Hồ sơ đang giải quyết
|
Số kỳ trước chuyển qua
|
Số mới tiếp nhận
|
Tổng số
|
Trả đúng thời hạn
|
Trả quá hạn
|
Tổng số
|
Chưa đến hạn
|
Quá hạn
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
(7)
|
(8)
|
(9)
|
(10)
|
(11)
|
(12)
|
|
Tổng cộng
|
495
|
|
|
36
|
33
|
3
|
7
|
6
|
1
|
|
1
|
Bảo trợ xã hội
|
17
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2
|
Bảo trợ xã hội (Cấp huyện)
|
62
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3
|
Chứng thực
|
120
|
0
|
0
|
29
|
27
|
2
|
0
|
0
|
0
|
|
4
|
Đất đai (Cấp huyện)
|
24
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7
|
6
|
1
|
|
5
|
Giáo dục và Đào tạo
|
1
|
0
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
|
6
|
Hộ tịch
|
267
|
0
|
0
|
6
|
6
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7
|
Người có công (Cấp huyện)
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8
|
TTHC liên thông lĩnh vực Người có công (Cấp huyện)
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Ghi chú: (3) = (4) + (5) = (6) + (9)
(6) = (7) + (8)
(9) = (10) + (11)
Người lập biểu
Trần Thị Minh Thu
|
GIÁM ĐỐC
|
Tập tin đính kèm: Tin cùng nhóm Các tin khác
|
|
|
|
| Thống kê truy cập Truy cập tổng 873.878 Truy cập hiện tại 3
|
|