|
|
Liên kết website
Sở, Ban, Ngành UBND Huyện, Thị xã, Thành phố
|
|
|
CÔNG KHAI TIẾN ĐỘ, KẾT QUẢ GIẢI QUYẾT TTHC QUÝ III/2023 Ngày cập nhật 19/09/2023
Biểu số II.05a/VPCP/KSTT
|
KẾT QUẢ XỬ LÝ PHẢN ÁNH, KIẾN NGHỊ (PAKN) VỀ QUY ĐỊNH HÀNH CHÍNH VÀ HÀNH VI HÀNH CHÍNH TẠI CƠ QUAN, ĐƠN VỊ
Kỳ báo cáo: Qúy III Năm 2023
(Từ ngày 15/6/2023 đến ngày 14/9/2023)
___________
|
- Đơn vị báo cáo:
UBND phường An Đông
- Đơn vị nhận báo cáo:
UBND thành phố Huế
|
Đơn vị tính: Số PAKN
STT
|
Tên ngành, lĩnh vực có PAKN
|
Số lượng PAKN được tiếp nhận
|
Kết quả xử lý PAKN
|
Số PAKN đã xử lý được đăng tải công khai
|
Tổng số
|
Theo nội dung
|
Theo thời điểm tiếp nhận
|
Đã xử lý
|
Đang xử lý
|
Tổng số
|
Theo nội dung
|
Theo thời điểm tiếp nhận
|
Tổng số
|
Hành vi hành chính
|
Quy định hành chính
|
Hành vi hành chính
|
Quy định hành chính
|
Từ kỳ trước
|
Trong
kỳ
|
Hành
vi hành chính
|
Quy định hành chính
|
Từ kỳ trước
|
Trong kỳ
|
(1)
|
(2)
|
(3)=(4)+(5)=(6)+(7)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
(7)
|
(8)=(9)+(10)=(11)+(12)
|
(9)
|
(10)
|
(11)
|
(12)
|
(13)=(14)+(15)
|
(14)
|
(15)
|
(16)
|
1
|
...
|
0
|
0
|
0
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG
|
0
|
0
|
0
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
Biểu số II.06a/VPCP/KSTT
|
TÌNH HÌNH, KẾT QUẢ GIẢI QUYẾT THỦ TỤC HÀNH CHÍNH
TẠI CƠ QUAN, ĐƠN VỊ TRỰC TIẾP GIẢI QUYẾT
THỦ TỤC HÀNH CHÍNH
Kỳ báo cáo: Quý III Năm 2023
(Từ ngày 15/6/2023 đến ngày 14/9/2023)
|
- Đơn vị báo cáo:
UBND phường An Đông
- Đơn vị nhận báo cáo:
UBND thành phố Huế
|
Đơn vị tính: Số hồ sơ TTHC.
STT
|
Lĩnh vực giải quyết
|
Số lượng hồ sơ tiếp nhận
|
Số lượng hồ sơ đã giải quyết
|
Số lượng hồ sơ đang giải quyết
|
Tổng số
|
Trong kỳ
|
Từ kỳ trước
|
Tổng số
|
Trước hạn
|
Đúng hạn
|
Quá hạn
|
Tổng số
|
Đúng hạn
|
Quá hạn
|
Trực tuyến
|
Trực tiếp, dịch vụ bưu chính
|
(1)
|
(2)
|
(3)=(4)
+(5)+(6)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
(7)=(8)
+(9)+(10)
|
(8)
|
(9)
|
(10)
|
(11)=
(12)+(13)
|
(12)
|
(13)
|
1
|
Lĩnh vực hộ tịch
|
219
|
212
|
7
|
0
|
191
|
172
|
19
|
0
|
28
|
28
|
0
|
1.1
|
Thủ tục đăng ký khai sinh
|
20
|
18
|
2
|
0
|
20
|
20
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1.2
|
Thủ tục đăng ký kết hôn
|
38
|
38
|
0
|
0
|
38
|
38
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con
|
1
|
1
|
0
|
0
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Thủ tục đăng ký khai tử
|
29
|
29
|
0
|
0
|
29
|
29
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch
|
1
|
0
|
1
|
0
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
|
68
|
55
|
1
|
0
|
68
|
60
|
8
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Thủ tục đăng ký lại khai sinh
|
3
|
0
|
3
|
0
|
3
|
3
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Thủ tục cấp bản sao trích lục hộ tịch
|
59
|
46
|
0
|
0
|
59
|
48
|
11
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Liên thông TTHC về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ BHYT cho trẻ dưới 6 tuổi
|
28
|
28
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
28
|
28
|
|
2
|
Lĩnh vực: Chứng thực
|
1306
|
94
|
1.212
|
0
|
1306
|
1281
|
24
|
1
|
0
|
0
|
0
|
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
1200
|
94
|
1106
|
0
|
1200
|
1103
|
97
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản
|
106
|
0
|
106
|
0
|
106
|
96
|
9
|
1
|
0
|
0
|
|
3
|
Lĩnh vực: Giáo dục và đào tạo
|
1
|
1
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
|
Thành lập nhóm trẻ tư thục
|
1
|
1
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
|
4
|
Lĩnh vực: Lao động - Thương binh và Xã hội
|
47
|
18
|
29
|
0
|
47
|
47
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4.1
|
Lĩnh vực: Người có công
|
7
|
0
|
0
|
0
|
7
|
7
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Hồ sơ Bà mẹ Việt Nam anh hùng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giải quyết chế độ trợ cấp thờ cúng liệt sĩ
|
7
|
0
|
0
|
0
|
7
|
7
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4.2
|
Lĩnh vực: Bảo trợ xã hội
|
40
|
18
|
22
|
0
|
40
|
40
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Thủ tục "Trợ giúp xã hội đột xuất về hỗ trợ chi phí mai táng
|
40
|
18
|
22
|
0
|
40
|
40
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Thủ tục "Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp giấy xác nhận khuyết tật"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hồ sơ Người cao tuổi
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn thân nuôi con thuộc hộ nghèo
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chăm sóc người khuyết tật đặc biệt nặng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Lĩnh vực tiếp công dân, xử lý đơn thư, giải quyết khiếu nại, tố cáo
|
3
|
|
3
|
0
|
3
|
0
|
3
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6
|
Lĩnh vực: Đất đai
|
27
|
19
|
8
|
0
|
16
|
16
|
0
|
0
|
11
|
11
|
0
|
|
Cấp giấy CNQSD đất theo một cửa liên thông
|
27
|
19
|
8
|
0
|
16
|
16
|
0
|
0
|
11
|
11
|
0
|
|
Đăng ký biến động QSD đất
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số=(1)
+(2)+(3)+(4)+(5)+(6)
|
1603
|
344
|
1259
|
0
|
1564
|
1516
|
46
|
2
|
39
|
39
|
0
|
Biểu số II.07b/VPCP/KSTT
|
TỔNG HỢP SỐ LƯỢNG THỦ TỤC HÀNH CHÍNH VÀ KẾT QUẢ THỰC HIỆN
“4 TẠI CHỖ” TẠI BỘ PHẬN MỘT CỬA CỦA ĐỊA PHƯƠNG
Kỳ báo cáo: Quý III Năm 2023
(Từ ngày 15/6/2023 đến ngày 14/9/2023)
|
- Đơn vị báo cáo:
UBND phường An Đông
- Đơn vị nhận báo cáo:
UBND thành phố Huế
|
Đơn vị tính: TTHC, %
I. SỐ LƯỢNG TTHC TRIỂN KHAI TẠI BỘ PHẬN MỘT CỬA
TT
|
Lĩnh vực
|
Tổng số TTHC thuộc thẩm quyền giải quyết của địa phương
|
TTHC được thực hiện theo CCMC, MCLT
|
Quy trình nội bộ giải quyết TTHC theo CCMC, MCLT được ban hành
|
Tổng số TTHC
|
Cấp tỉnh
|
Cấp huyện
|
Cấp xã
|
Tổng số
TTHC
|
Tại BPMC cấp tỉnh
|
Tại BPMC cấp huyện
|
Tại BPMC cấp xã
|
Tổng số quy trình
|
Cấp tỉnh
|
Cấp huyện
|
Cấp Xã
|
(1)
|
(2)
|
(3)=(4)+(5)
+(6)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
(7)=(8)+(9)
+(10)
|
(8)
|
(9)
|
(10)
|
(11)=(12)+(13)+(14)
|
(12)
|
(13)
|
(14)
|
1
|
Lĩnh vực LĐTBXH
|
19
|
|
|
19
|
32
|
|
|
32
|
38
|
|
21
|
17
|
2
|
Lĩnh vực Giáo dục
|
5
|
|
|
5
|
|
|
|
|
5
|
|
|
5
|
3
|
Lĩnh vực VHTT
|
5
|
|
|
5
|
|
|
|
|
7
|
|
|
7
|
3
|
Lĩnh vực Y tế
|
1
|
|
|
1
|
|
|
|
|
1
|
|
|
1
|
5
|
Lĩnh vực Nội vụ
|
14
|
|
|
14
|
|
|
|
|
14
|
|
|
14
|
6
|
Lĩnh vực TNMT
|
27
|
|
|
27
|
|
|
|
|
38
|
|
35
|
3
|
7
|
Lĩnh vực Tư pháp
|
42
|
|
|
42
|
2
|
|
|
2
|
44
|
|
|
44
|
TỔNG CỘNG
|
113
|
|
|
113
|
34
|
|
|
34
|
147
|
|
56
|
91
|
Biểu số II.08/VPCP/KSTT
|
TÌNH HÌNH, KẾT QUẢ GIẢI QUYẾT THỦ TỤC HÀNH CHÍNH
TẠI CƠ QUAN, ĐƠN VỊ TRỰC TIẾP GIẢI QUYẾT
THỦ TỤC HÀNH CHÍNH
Kỳ báo cáo: Quý III Năm 2023
(Từ ngày 15/6/2023 đến ngày 14/9/2023)
|
- Đơn vị báo cáo:
UBND phường An Đông
- Đơn vị nhận báo cáo:
UBND thành phố Huế
|
STT
|
Lĩnh vực
|
DVCTT mức độ 3
|
DVCTT mức độ 4
|
Tích hợp với Cổng Dịch vụ công quốc gia
(có=1; không=0)
|
Được giao
|
Đã triển khai
|
Số lượng hồ sơ phát sinh
|
Được giao
|
Đã triển khai
|
Số lượng hồ sơ phát sinh
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
(7)
|
(8)
|
(8)
|
A
|
DVCTT DO THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ GIAO
|
|
1
|
CẤP PHƯỜNG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lĩnh vực
Chứng thực chữ ký
|
|
|
X
|
|
|
|
1
|
B
|
ĐVCTT DO BỘ, CƠ QUAN, UBND TỈNH CHỦ ĐỘNG TRIỂN KHAI
|
|
2
|
CẤP TỈNH
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Lĩnh vực Bảo trợ xã hội
|
|
18
|
18
|
|
|
|
1
|
2
|
Lĩnh vực chứng thực
|
|
94
|
94
|
|
|
|
1
|
3
|
Lĩnh vực Đất đai
|
|
19
|
19
|
|
|
|
1
|
4
|
Lĩnh vực Hộ tịch
|
|
212
|
212
|
|
|
|
1
|
5
|
Lĩnh vực NCC liên thông
|
|
0
|
0
|
|
|
|
|
6
|
Lĩnh vực Giáo dục – Đào tạo
|
|
1
|
1
|
|
|
|
1
|
|
TỔNG CỘNG
|
|
344
|
344
|
|
|
|
|
Tập tin đính kèm: Tin cùng nhóm Các tin khác
|
|
|
|
| Thống kê truy cập Truy cập tổng 873.877 Truy cập hiện tại 2
|
|