Danh sách người lao động không có giao kết hợp động lao động Ngày cập nhật 04/06/2020
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mẫu số: 03-A |
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG KHÔNG CÓ GIAO KẾT HỢP ĐỒNG LAO ĐỘNG BỊ MẤT VIỆC LÀM |
ĐƯỢC HỖ TRỢ THÁNG 4/2020 THEO NGHỊ QUYẾT 42/NQ-CP CỦA CHÍNH PHỦ |
(Trừ người bán lẻ vé số lưu động và Giáo viên, nhân viên làm việc tại các cơ sở giáo dục ngoài công lập của bậc mầm non, phổ thông) |
ỦY BAN NHÂN DÂN PHƯỜNG AN ĐÔNG, THÀNH PHỐ HUẾ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Số CMND/ Thẻ căn cước công dân/ Hộ chiếu |
Nơi ở hiện tại |
Công việc chính |
Nơi làm việc |
Thu nhập bình quân tháng trước khi mất việc làm |
Công việc chính hiện tại |
Mức thu nhập hiện tại |
Số tiền hỗ trợ |
Ghi chú |
1 |
NGUYỄN HƯNG |
16/3/1983 |
191108854 |
29 SÔNG NHƯ Ý |
Tổ 1-2 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
BẾN XE PHÍA NAM |
2,000,000 |
XE THỒ |
0 |
|
|
2 |
MAI VĂN LÝ |
20/10/1959 |
192172778 |
15 SÔNG NHƯ Ý |
Tổ 1-2 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
Ngã tư Hà Nội, Trần Cao Vân |
3,000,000 |
XE THỒ |
0 |
|
|
3 |
CAO VĂN SƠN |
5/3/1966 |
191710848 |
51A NHẤT ĐÔNG |
Tổ 1-2 |
XÍCH LÔ CHỞ KHÁCH |
|
3,000,000 |
XÍCH LÔ |
700,000 |
|
Hộ nghèo |
4 |
NGUYỄN ĐẮC NGHỊ |
1/1/1967 |
191108829 |
11 TÔN THẤT CẢNH |
Tổ 1-2 |
BÁN HÀNG RONG (BÁN KEM) |
|
4,500,000 |
BÁN KEM |
0 |
|
|
5 |
ĐỖ THỊ THÚY ÁI |
4/11/1976 |
191304382 |
40 TÔN THẤT CẢNH |
Tổ 1-2 |
BÁN HÀNG RONG (BÁN BÚN RÊU) |
|
3,400,000 |
BÁN BÚN RÊU |
0 |
|
|
6 |
NGUYỄN ĐẮC ĐỀ |
1/7/1964 |
191258253 |
14 TÔN THẤT CẢNH |
Tổ 1-2 |
BÁN HÀNG RONG (BÁN KEM) |
đường Đặng Văn Ngữ |
6,000,000 |
BÁN KEM |
0 |
|
|
7 |
NGUYỄN THỊ BÍCH LAN |
20/02/1986 |
191543922 |
55 SÔNG NHƯ Ý |
Tổ 1-2 |
BÁN HÀNG RONG (BÁN BÁNH BÈO, NẬM) |
|
3,000,000 |
BÁN BÈO NẬM |
600,000 |
|
|
8 |
NGUYỄN THỊ THẢO SƯƠNG |
15/3/1974 |
191357732 |
9/3 TÔN THẤT CẢNH |
Tổ 1-2 |
BÁN HÀNG RONG |
đường Hùng Vương |
5,000,000 |
BÁN BÚN |
600,000 |
|
|
9 |
NGÔ THỊ BẠCH TUYẾT |
30/7/1963 |
190510213 |
36/26 TÔN THẤT CẢNH |
Tổ 1-2 |
BÁN HÀNG RONG |
đường Ngự Bình |
3,000,000 |
BÁN BÚN MẮM |
0 |
|
|
10 |
TRẦN THỊ HƯƠNG |
1961 |
190481383 |
12/144/1 HOÀNG QUỐC VIỆT |
NĐ |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH CANH) |
ĐƯỜNG HẢI TRIỀU |
3,000,000 |
BÁNH CANH |
0 |
|
|
11 |
TRẦN THỊ DỰ |
1954 |
190463647 |
99/1 HOÀNG QUỐC VIỆT |
NĐ |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH BÚN) |
ĐƯỜNG PHAN ĐÌNH PHÙNG |
2,000,000 |
BÁN BÚN |
0 |
|
|
12 |
HỒ THỊ TÝ |
1972 |
191242622 |
43 HOÀNG QUỐC VIỆT |
NĐ |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH CANH) |
ĐƯỜNG NGÔ QUYỀN |
3,500,000 |
BÁNH CANH |
0 |
|
|
13 |
HUỲNH THỊ HIỀN |
28/5/1979 |
191927202 |
5/105 HOÀNG QUỐC VIỆT |
NĐ |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH MÌ) |
ĐƯỜNG HỒ ĐẮC DI |
2,500,000 |
BÁNH MÌ |
700,000 |
|
|
14 |
TRẦN THỊ ĐÀO EM |
1968 |
191024511 |
KHU TÁI ĐỊNH CƯ |
NĐ |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH CANH) |
ĐƯỜNG ĐIỆN BIÊN PHỦ |
2,700,000 |
BÁNH CANH |
1,200,000 |
|
|
15 |
PHẠM THỊ THỦY |
1972 |
191314439 |
11N 144 HOÀNG QUỐC VIỆT |
NĐ |
BÁN HÀNG RONG (XÔI) |
TRƯỜNG LÊ LỢI |
3,200,000 |
BÁN XÔI |
0 |
|
|
16 |
ĐỖ VĂN XIN |
1965 |
191114417 |
KHU TÁI ĐỊNH CƯ |
NĐ |
BÁN HÀNG RONG (KẸO KÉO) |
P. AN ĐÔNG |
3,000,000 |
BÁN KẸO KÉO |
0 |
|
|
17 |
NGÔ THỊ NĂM |
1967 |
191055511 |
4 TÔN THẤT CẢNH |
NĐ |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH CANH) |
ĐƯỜNG PHAN CHU TRINH |
2,500,000 |
BÁN BÁNH CANH |
0 |
|
|
18 |
DƯƠNG THỊ DUYÊN |
1968 |
191003966 |
1 TÔN THẤT CẢNH |
NĐ |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH CANH) |
ĐƯỜNG HẢI TRIỀU |
3,000,000 |
BÁN BÁNH CANH |
1,000,000 |
|
|
19 |
TRẦN DUNG |
1963 |
191258832 |
4 TÔN THẤT CẢNH |
NĐ |
BÁN HÀNG RONG (PHỞ) |
P. AN ĐÔNG |
3,500,000 |
BÁN PHỞ |
0 |
|
|
20 |
PHAN THỊ HOA |
1968 |
191024376 |
28 HOÀNG QUỐC VIỆT |
NĐ |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH CANH) |
ĐƯỜNG PHAN ĐĂNG LƯU |
3,000,000 |
BÁN BÁNH CANH |
0 |
|
|
21 |
NGÔ THỊ THU SƯƠNG |
1983 |
191487150 |
17/97 HOÀNG QUỐC VIỆT |
NĐ |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH CANH) |
|
3,200,000 |
BÁN BÁNH CANH |
0 |
|
|
22 |
NGUYỄN THỊ BÉ |
1984 |
191748902 |
1/47 HOÀNG QUỐC VIỆT |
NĐ |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH CANH) |
|
4,500,000 |
BÁN BÁNH CANH |
1,000,000 |
|
|
23 |
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG |
1972 |
191206752 |
73 HOÀNG QUỐC VIỆT |
NĐ |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH CANH) |
BAO VINH |
3,000,000 |
BÁN BÁNH CANH |
1,050,000 |
|
|
24 |
PHAN THỊ LỢI |
1961 |
190915955 |
76/1 HOÀNG QUỐC VIỆT |
NĐ |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH CANH) |
ĐƯỜNG ĐẶNG VĂN NGỮ |
2,800,000 |
BÁN BÁNH CANH |
0 |
|
|
25 |
NGUYỄN THỊ LIÊN |
1962 |
190463328 |
28A/32 HOÀNG QUỐC VIỆT |
NĐ |
BÁN HÀNG RONG (BÁN BÚN) |
ĐƯỜNG PHAN ĐÌNH PHÙNG |
3,000,000 |
BÁN BÚN |
0 |
|
|
26 |
LÊ THỊ PHƯỢNG |
1971 |
191102557 |
2/32 HOÀNG QUỐC VIỆT |
NĐ |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH CANH) |
ĐƯỜNG ĐỐNG ĐA |
3,300,000 |
BÁN BÁNH CANH |
1,000,000 |
|
|
27 |
NGUYỄN THỊ DIỆU HUYỀN |
1979 |
191410114 |
3/47 HOÀNG QUỐC VIỆT |
NĐ |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH CANH) |
ĐƯỜNG TÔN ĐỨC THẮNG |
3,200,000 |
BÁN BÁNH CANH |
1,000,000 |
|
|
28 |
VĂN THỊ XUÂN |
1968 |
191258410 |
45 HOÀNG QUỐC VIỆT |
NĐ |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH CANH) |
ĐƯỜNG HAI BÀ TRƯNG |
3,000,000 |
BÁN BÁNH CANH |
|
|
|
29 |
NGÔ THỊ BÚP |
1985 |
191535946 |
TỔ NHÌ ĐÔNG |
NĐ |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH CANH) |
|
3,500,000 |
BÁN BÁNH CANH |
1,100,000 |
|
|
30 |
NGUYỄN ĐẮC CHÍNH |
30/5/1998 |
191903315 |
10/144/1 HOÀNG QUỐC VIỆT |
NĐ |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
TP HUẾ |
5,000,000 |
XE THỒ |
0 |
|
|
31 |
PHẠM THỊ TÂM |
4/7/1955 |
190528452 |
36/27 Hoàng Quốc Việt |
Tổ 5 |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH CANH) |
P. AN ĐÔNG |
2,500,000 |
BÁN BÁNH CANH |
1,200,000 |
|
|
32 |
TRẦN THỊ THU |
1967 |
191011387 |
60/1 Hoàng Quốc Việt |
Tổ 5 |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH CANH) |
CẦU TRÀNG TIỀN |
2,500,000 |
BÁN BÁNH CANH |
1,200,000 |
|
|
33 |
NGUYỄN THỊ NHUẬN |
1954 |
190463343 |
15/27 Hoàng Quốc Việt |
Tổ 5 |
BÁN HÀNG RONG (BÁN BÚN) |
BẾN XE NGUYỄN HOÀNG |
2,400,000 |
BÁN BÚN |
1,200,000 |
|
|
34 |
MAI THUẬN |
20/09/1958 |
190915861 |
15/27 Hoàng Quốc Việt |
Tổ 5 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
TP HUẾ |
1,500,000 |
XE THỒ |
900,000 |
|
|
35 |
VÕ VĂN DŨNG |
1954 |
200112392 |
10/3/1 Hoàng Quốc Việt |
Tổ 5 |
XÍCH LÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
TP HUẾ |
1,550,000 |
XÍCH LÔ |
500,000 |
|
|
36 |
LÊ HÀ |
5/3/1955 |
191258490 |
15/15 hoàng Quốc Việt |
Tổ 5 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
TP HUẾ |
2,100,000 |
XE THỒ |
800,000 |
|
|
37 |
LÊ VĂN DŨNG |
4/5/1998 |
191903349 |
5/1 hoàng Quốc Việt |
Tổ 5 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
TP HUẾ |
3,000,000 |
XE THỒ |
700,000 |
|
|
38 |
TRẦN ĐẠI TUẤN |
17/10/1969 |
191225688 |
2/15 Hoàng Quốc Việt |
Tổ 5 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
BẾN XE NGUYỄN HOÀNG |
3,500,000 |
XE THỒ |
0 |
|
|
39 |
NGUYỄN VĂN SƠN |
6/1/1982 |
191473961 |
103/177 TRƯỜNG CHINH |
Tổ 6 |
BỐC VÁC (VẬT LIỆU XÂY DỰNG) |
|
3,000,000 |
BỐC VÁC |
1,000,000 |
|
|
40 |
TRẦN NGỌC MỸ |
5/9/1971 |
191114003 |
99/177 TRƯỜNG CHINH |
Tổ 6 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
|
3,000,000 |
XE THỒ |
1,000,000 |
|
|
41 |
LÊ HỮU TUỆ |
7/21/1970 |
191114035 |
147 TRƯỜNG CHINH |
Tổ 6 |
BÁN HÀNG RONG (CỔNG TRƯỜNG) |
|
1,400,000 |
BÁN HÀNG RONG |
900,000 |
|
|
42 |
NGUYỄN THỊ LAN |
10/20/1974 |
191346081 |
147 TRƯỜNG CHINH |
Tổ 6 |
BÁN HÀNG RONG (CỔNG TRƯỜNG) |
|
1,600,000 |
BÁN HÀNG RONG |
800,000 |
|
|
43 |
VƯƠNG THỊ BẢO HÀ |
12/15/1980 |
191671809 |
31B/177 TRƯỜNG CHINH |
Tổ 6 |
BÁN HÀNG RONG (ĐỒ BÀNH) |
|
2,400,000 |
ĐỒ BÀNH |
1,000,000 |
|
|
44 |
NGÔ QUANG ĐẠO |
8/17/1978 |
191396890 |
26/137 TRƯỜNG CHINH |
Tổ 6 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH (VẬN CHUYỂN HH) |
CHỢ ĐÔNG BA |
3,000,000 |
BỐC VÁC |
0 |
|
|
45 |
ĐOÀN THỊ NHƯ TÂM |
5/9/1990 |
191678450 |
2/177 TRƯỜNG CHINH |
Tổ 6 |
BÁN HÀNG RONG (BÁN BÚN) |
|
2,700,000 |
BÁN BÚN |
1,300,000 |
|
|
46 |
LÊ NGỌC PHÁP |
1958 |
191357758 |
137 TRƯỜNG CHINH |
Tổ 6 |
BỐC VÁC, VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
|
2,000,000 |
BỐC VÁC |
1,100,000 |
|
|
47 |
LÊ THỊ YÊM |
4/2/1986 |
191055588 |
23/177 TRƯỜNG CHINH |
Tổ 6 |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH CANH) |
|
3,000,000 |
BÁN BÁNH CANH |
1,200,000 |
|
|
48 |
LÊ THỊ HUỆ |
1959 |
190521255 |
9/137 TRƯỜNG CHINH |
Tổ 6 |
BÁN HÀNG RONG (BÁN BÚN) |
|
3,000,000 |
BÁN BÚN |
1,200,000 |
|
|
49 |
TRẦN NGỌC DŨNG |
3/5/1963 |
190463856 |
2/177 TRƯỜNG CHINH |
Tổ 6 |
BỐC VÁC, VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
|
1,500,000 |
BỐC VÁC |
1,000,000 |
|
|
50 |
TRẦN NGỌC DŨNG |
1969 |
|
101/177 TRƯỜNG CHINH |
Tổ 6 |
XE THỒ CHỞ KHÁCH |
|
2,500,000 |
XE THỒ |
1,200,000 |
|
|
51 |
LÊ THỊ THÌN |
8/14/1965 |
190988917 |
51/177 TRƯỜNG CHINH |
Tổ 6 |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH CANH) |
|
2,700,000 |
BÁN BÁNH CANH |
1,100,000 |
|
|
52 |
LÊ NGỌC VIỆT |
1961 |
190463794 |
169 TRƯỜNG CHINH |
Tổ 6 |
XE THỒ CHỞ KHÁCH |
|
2,700,000 |
XE THỒ |
1,200,000 |
|
|
53 |
CHÂU VĂN DŨNG |
7/6/1967 |
191024369 |
61/177 TRƯỜNG CHINH |
Tổ 6 |
XE THỒ CHỞ KHÁCH |
|
3,000,000 |
XE THỒ |
1,000,000 |
|
|
54 |
PHAN BÁ THI |
3/23/1996 |
191891178 |
53/177 TRƯỜNG CHINH |
Tổ 6 |
XE THỒ CHỞ KHÁCH |
|
2,700,000 |
XE THỒ |
1,200,000 |
|
|
55 |
LÊ THỊ NGA |
4/20/1969 |
191366655 |
73/137 TRƯỜNG CHINH |
Tổ 6 |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH CANH) |
|
2,400,000 |
BÁN BÁNH CANH |
1,200,000 |
|
|
56 |
TẠ VIẾT AN |
25/09/1963 |
190007578 |
1D/139 ĐẶNG VĂN NGỮ |
Tổ 7-8 |
BỐC VÁC, VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
|
3,000,000 |
BỐC VÁC |
1,300,000 |
|
|
57 |
TRẦN HỮU TUẤN |
15/09/1961 |
|
4/135 ĐẶNG VĂN NGỮ |
Tổ 7-8 |
BỐC VÁC, VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA (XÍCH LÔ) |
|
2,700,000 |
XÍCH LÔ |
1,200,000 |
|
|
58 |
BÙI KHÁNH VINH |
24/07/1984 |
191533932 |
18/135 ĐẶNG VĂN NGỮ |
Tổ 7-8 |
BỐC VÁC, VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA (XÍCH LÔ) |
|
4,200,000 |
XÍCH LÔ |
1,200,000 |
|
|
59 |
HỒ VĂN PHÒNG |
09/02/1977 |
|
51 LÊ MINH |
Tổ 7-8 |
BỐC VÁC, VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
|
3,500,000 |
BỐC VÁC |
1,200,000 |
|
|
60 |
VÕ THỊ PHU |
02/03/1957 |
190481221 |
8/135 ĐẶNG VĂN NGỮ |
Tổ 7-8 |
BUÔN BÁN HÀNG RONG |
|
2,500,000 |
BÁN HÀNG RONG |
1,200,000 |
|
HỘ NGHÈO |
61 |
NGUYỄN TĂNG MINH |
03/01/1952 |
191457192 |
ĐẶNG VĂN NGỮ |
Tổ 9 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
CHỢ AN CỰU |
3,000,000 |
XE THỒ |
1,000,000 |
|
|
62 |
LÊ VĂN CHIẾN |
24/10/1968 |
191024375 |
ĐẶNG VĂN NGỮ |
Tổ 9 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
|
2,800,000 |
XE THỒ |
1,000,000 |
|
|
63 |
NGÔ HOÀNG |
10/04/1952 |
190920638 |
ĐẶNG VĂN NGỮ |
Tổ 9 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
|
2,800,000 |
XE THỒ |
1,000,000 |
|
CẬN NGHÈO |
64 |
PHAN AN NAM |
31/10/1977 |
|
ĐẶNG VĂN NGỮ |
Tổ 9 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
|
3,500,000 |
XE THỒ |
1,100,000 |
|
|
65 |
HỒ THỊ NỞ |
1958 |
190481667 |
ĐẶNG VĂN NGỮ |
Tổ 9 |
BÁN HÀNG RONG (CỔNG TRƯỜNG) |
|
2,700,000 |
BÁN HÀNG RONG |
1,000,000 |
|
|
66 |
ĐINH THỊ SEN |
10/01/1973 |
191325470 |
ĐẶNG VĂN NGỮ |
Tổ 9 |
BÁN HÀNG RONG (CỔNG TRƯỜNG) |
|
3,200,000 |
BÁN HÀNG RONG |
1,200,000 |
|
|
67 |
LÊ KỲ |
1/2/1954 |
190110083 |
6/5/19 Đặng Văn Ngữ |
Tổ 10-11 |
Xích lô |
|
1.500.000 |
XÍCH LÔ |
1.200.000 |
|
HỘ NGHÈO |
68 |
TRẦN VĂN TƯỜNG |
3/3/1966 |
191135199 |
20/61 Đặng Văn Ngữ |
Tổ10-11 |
Xích lô |
|
3.000.000 |
XÍCH LÔ |
1.000.000 |
|
|
69 |
VÕ ĐÌNH DŨNG |
1/2/1973 |
191317372 |
03/61 Đặng Văn Ngữ |
Tổ10-11 |
Xe mô tô 2 bánh chở khách |
|
3.000.000 |
XE THỒ |
800,000 |
|
|
70 |
CHU NGỌC BÌNH |
15/01/1960 |
|
81 Đặng Văn Ngữ |
Tổ10-11 |
Xe mô tô 2 bánh chở khách |
|
4.000.000 |
XE THỒ |
1.000.000 |
|
|
71 |
TRẦN THỊ THÊM |
1961 |
190180225 |
11/61 Đặng Văn Ngữ |
Tổ10-11 |
Bốc vác,vận chuyển |
|
2.000.000 |
BỐC VÁC |
1.000.000 |
|
|
72 |
LÊ THỊ THU ĐÔNG |
24/04/1983 |
191504097 |
1A/73 Đặng Văn Ngữ |
Tổ10-11 |
Bán hàng rong trước cổng trường |
|
3.000.000 |
BÁN HÀNG RONG |
1.000.000 |
|
|
73 |
HỒ THỊ CÔNG HIỀN |
6/11/1980 |
|
57/73 Đặng Văn Ngữ |
Tổ10-11 |
Bán hàng rong bờ hồ Tôn Đức Thắng |
|
5.000.000 |
BÁN HÀNG RONG |
1.100.000 |
|
|
74 |
LÊ THỊ THU HIỀN |
17/11/1984 |
191533952 |
59 Đặng Văn Ngữ |
Tổ10-11 |
Bán hàng rong trước cỗng trường |
|
3.000.000 |
BÁN HÀNG RONG |
1.000.000 |
|
|
75 |
LÊ THỊ THU THẢO |
16/07/1979 |
|
57/73 Đặng Văn Ngữ |
Tổ10-11 |
Bán hàng rong bờ hồ Tôn Đức Thắng |
|
5.000.000 |
BÁN HÀNG RONG |
1.000.000 |
|
|
76 |
NGUYỄN VĂN ĐỦ |
7/2/1967 |
191456264 |
57/73 Đặng Văn Ngữ |
Tổ10-11 |
Bán hàng rong bờ hồ Tôn Đức Thắng |
|
3.000.000 |
BÁN HÀNG RONG |
1.000.000 |
|
|
77 |
TRẦN THỊ KIM ANH |
18/08/1968 |
191108948 |
8/39/73ĐặngVăn Ngữ |
Tổ10-11 |
Bán hàng rong (bánh canh dạo) |
|
2.000.000 |
BÁN BÁNH CANH |
800,000 |
|
|
78 |
VÕ THỊ NỠ |
6/6/1962 |
190463569 |
35/93Đặng Văn Ngữ |
Tổ10-11 |
Bán bún vĩa hè(31 Ngô quyền) |
|
1.500.000 |
BÁN BÚN |
800,000 |
|
|
79 |
LÊ THỊ HỒNG NHI |
24/5/1985 |
191533084 |
19/93Đặng Văn Ngữ |
Tổ10-11 |
Bán áo quần dạo |
|
3.000.000 |
BÁN ÁO QUÀN DẠO |
800,000 |
|
|
80 |
LÊ THỊ MI SA |
5/5/1988 |
191643190 |
31/2 HOÀNG QUỐC VIỆT |
Tổ 12 |
BÁN HÀNG RONG (Bánh ép) |
|
5,000,000 |
BÁN BÁNH ÉP |
800,000 |
|
|
81 |
NGUYỄN THỊ LÂU |
26/3/1981 |
191669988 |
37/15TÔN QUANG PHIỆT |
Tổ 12 |
BÁN HÀNG RONG (Bánh canh) |
|
4,000,000 |
BÁN BÁNH ÉP |
1,100,000 |
|
|
82 |
NGUYỄN THỊ THƠM |
3/2/1981 |
191448801 |
37/15 TÔN QUANG PHIỆT |
Tổ 12 |
BÁN HÀNG RONG (Bánh canh) |
|
5,000,000 |
BÁN BÁNH CANH |
1,100,000 |
|
|
83 |
TRẦN THỊ YẾN |
18/10/1973 |
191258381 |
7A/15 TÔN QUANG PHIỆT |
Tổ 12 |
BÁN HÀNG RONG (Bánh canh) |
|
5,500,000 |
BÁN BÁNH CANH |
750,000 |
|
|
84 |
PHAN THỊ THANH HƯƠNG |
25/02/1990 |
191705212 |
15 TÔN QUANG PHIỆT |
Tổ 12 |
BÁN HÀNG RONG (Bánh canh) |
|
3,000,000 |
BÁN BÁNH CANH |
800,000 |
|
|
85 |
NGUYỄN THỊ HƯƠNG THỦY |
1/1/1978 |
191930579 |
9/15 TÔN QUANG PHIỆT |
Tổ 12 |
BÁN HÀNG RONG (Bánh canh) |
|
5,000,000 |
BÁN BÁNH CANH |
700,000 |
|
|
86 |
NGUYỄN PHAN VŨ THƯ |
11/4/1988 |
191640616 |
01 PHẠM NGỌC THẠCH |
Tổ 12 |
BÁN HÀNG RONG (Bánh ép) |
|
4,000,000 |
BÁN BÁNH ÉP |
1,200,000 |
|
|
87 |
NGÔ NỮ NGỌC ÁNH |
6/6/1988 |
191698992 |
01 PHẠM NGỌC THẠCH |
Tổ 12 |
BÁN HÀNG RONG (Bán cháo) |
|
4,000,000 |
BÁN CHÁO |
1,000,000 |
|
|
88 |
HÀ VĂN TUẤN |
20/5/1972 |
191505118 |
16 PHẠM NGỌC THẠCH |
Tổ 13 |
XÍCH LÔ CHỞ KHÁCH |
|
2.500.000 |
XÍCH LÔ |
1.050.000 |
|
|
89 |
NGUYỄN VĂN CƯỜNG |
20/8/1960 |
|
37 HỒNG CHƯƠNG |
Tổ 13 |
XÍCH LÔ CHỞ KHÁCH |
|
3.000.000 |
XÍCH LÔ |
1.200.000 |
|
|
90 |
NGUYỄN VĂN CƯ |
20/7/1962 |
|
19 HỒNG CHƯƠNG |
Tổ 13 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
|
1.850.000 |
XE THỒ |
1.280.000 |
|
|
91 |
TRƯƠNG THỊ HƯỜNG |
10/6/1962 |
|
2/5 PHẠM NGỌC THẠCH |
Tổ 13 |
BÁN HÀNG RONG (ĐẬU HỦ) |
|
2.700.000 |
ĐẬU HỦ |
1.250.000 |
|
|
92 |
LÊ THỊ CÔI |
14/4/1971 |
|
34 PHAN ANH |
Tổ 13 |
BÁN HÀNG RONG (ĐẬU HỦ) |
|
2.500.000 |
ĐẬU HỦ |
1.150.000 |
|
|
93 |
VÕ VĂN THUẬN |
10/4/1939 |
190056972 |
4 NGUYỄN DUY TRINH |
Tổ 13 |
BÁN HÀNG RONG (NƯỚC MÍA) |
|
2.600.000 |
NƯỚC MÍA |
1.000.000 |
|
BTXH |
94 |
NGUYỄN VĂN CƯ (RÊU) |
10/11/1969 |
|
47 HỒNG CHƯƠNG |
Tổ 13 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
|
2.500.000 |
XE THỒ |
1.150.000 |
|
|
95 |
HÀ VĂN CẦU |
05/01/1945 |
190180125 |
107 TÔN QUANG PHIỆT |
Tổ 14 |
XE XICH LÔ CHỞ KHÁCH |
|
4.000.000 |
XÍCH LÔ |
0 |
|
|
96 |
TRẦN TÝ |
1963 |
|
8 TÔN QUANG PHIỆT |
Tổ 14 |
XE XICH LÔ CHỞ KHÁCH |
|
4.200.000 |
XÍCH LÔ |
1.200.000 |
|
|
97 |
TRẦN THỊ HƯƠNG |
13/8/1979 |
191453493 |
45 TÔN QUANG PHIỆT |
Tổ 14 |
BÁN HÀNG RONG (CỔNG TRƯỜNG) |
|
3.000.000 |
BÁN HÀNG RONG |
0 |
|
|
98 |
LÊ THỊ TUẤT |
1969 |
191114407 |
43 TÔN QUANG PHIỆT |
Tổ 14 |
BÁN HÀNG RONG (ĐẬU HỦ) |
|
3.000.000 |
ĐẬU HỦ |
1.000.000 |
|
|
99 |
NGÔ THỊ TỊNH |
11/6/1967 |
19115961 |
K 69 TÔN QUANG PHIỆT |
Tổ 14 |
BÁN HÀNG RONG (NƯỚC GIẢI KHÁT) |
|
4.000.000 |
GIẢI KHÁT VỈA HÈ |
0 |
|
|
100 |
NGÔ THỊ BÉ |
17/02/1987 |
191594846 |
109 TÔN QUANG PHIỆT |
Tổ 14 |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH LỌC) |
|
3.000.000 |
BÁN BÁNH LỌC |
0 |
|
|
101 |
NGUYỄN THỊ BÍCH LOAN |
20/7/1989 |
191652673 |
67 TÔN QUANG PHIỆT |
Tổ 14 |
BÁN HÀNG RONG (CỔNG TRƯỜNG) |
|
3.000.000 |
BÁN HÀNG RONG |
1.000.000 |
|
|
102 |
NGUYỄN THỊ HUÊ |
1965 |
|
K 141 TÔN QUANG PHIỆT |
Tổ 14 |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH CANH) |
|
3.500.000 |
BÁN BÁNH CANH |
0 |
|
|
103 |
HÀ VĂN THẢI |
30/6/1963 |
190118453 |
K141 TÔN QUANG PHIỆT |
Tổ 14 |
XE XICH LÔ CHỞ KHÁCH |
|
4.000.000 |
XÍCH LÔ |
0 |
|
|
104 |
NGUYỄN VĂN QUÝ |
22/8/1975 |
191439264 |
131 TÔN QUANG PHIỆT |
Tổ 14 |
XE XICH LÔ CHỞ KHÁCH |
|
4.000.000 |
XÍCH LÔ |
0 |
|
|
105 |
NGÔ THỊ THỦY |
24815 |
190481032 |
K 157 TÔN QUANG PHIỆT |
Tổ 14 |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH CANH) |
|
4.200.000 |
BÁN BÁNH CANH |
1.200.000 |
|
|
106 |
NGÔ THỊ THU |
10/10/1968 |
191087155 |
101 TÔN QUANG PHIỆT |
Tổ 14 |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH CANH) |
|
3.200.000 |
BÁN BÁNH CANH |
1.000.000 |
|
|
107 |
LÊ THỊ MỸ |
23964 |
191055809 |
20/60 HẢI TRIỀU |
Tổ 15 |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH NẬM) |
TP HUẾ |
1,800,000 |
BÁN BÁNH CANH |
1,199,999 |
|
|
108 |
NGUYỄN THỊ TUYẾT |
18/09/1959 |
190090869 |
9/66 HẢI TRIỀU |
Tổ 15 |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH NẬM) |
TP HUẾ |
4,000,000 |
BÁN BÁNH CANH |
1,200,000 |
|
|
109 |
CHÂU THỊ THU MẪN |
30803 |
191533841 |
10/106 HẢI TRIỀU |
Tổ 15 |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH CANH) |
TP HUẾ |
3,000,000 |
BÁN BÁNH CANH |
1,000,000 |
|
|
110 |
LÊ QUYỀN |
1990 |
|
41/56 HẢI TRIỀU |
Tổ 15 |
BỐC VÁC, VẬN CHUYỂN HÀNG |
CHỢ ĐẦU MỐI |
4,200,000 |
BÔC VÁC |
1,200,000 |
|
|
111 |
NGUYỄN PHƯỚC QUÝ CHÂU |
24845 |
191024941 |
8/106 HẢI TRIỀU |
Tổ 15 |
BỐC VÁC, VẬN CHUYỂN HÀNG |
BỄN XE PHÍA NAM |
3,200,000 |
BÔC VÁC |
1,200,000 |
|
|
112 |
LÊ THỊ MAI |
1970 |
191788004 |
3/7/74 HẢI TRIỀU |
Tổ 15 |
BỐC VÁC, VẬN CHUYỂN HÀNG |
TP HUẾ |
4,000,000 |
BÔC VÁC |
1,000,000 |
|
|
113 |
NGUYỄN QUỐC TIẾN |
17/02/1979 |
191574902 |
1/7/74 HẢI TRIỀU |
Tổ 15 |
BỐC VÁC, VẬN CHUYỂN HÀNG |
TP HUẾ |
4,200,000 |
BÔC VÁC |
1,200,000 |
|
|
114 |
ĐỖ VĂN KHUẾ |
1974 |
191307767 |
3/7/74 HẢI TRIỀU |
Tổ 15 |
BỐC VÁC, VẬN CHUYỂN HÀNG |
TP HUẾ |
4,000,000 |
BÔC VÁC |
1,000,000 |
|
|
115 |
TRẦN VĂN MINH |
16/7/1968 |
|
3/74 HẢI TRIỀU |
Tổ 15 |
BỐC VÁC, VẬN CHUYỂN HÀNG |
TP HUẾ |
4,200,000 |
BỐC VÁC |
1,200,000 |
|
|
116 |
TÔ LỰC |
20553 |
191024871 |
60 HẢI TRIỀU |
Tổ 15 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
TP HUẾ |
2,900,000 |
XE THỒ |
900,000 |
|
|
117 |
TỐNG XUÂN HÒA |
1968 |
191557292 |
7/60 HẢI TRIỀU |
Tổ 15 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
TP HUẾ |
2,100,000 |
XE THỒ |
0 |
|
|
118 |
LÊ HÒA HIỆP |
24088 |
190975939 |
7/60 HẢI TRIỀU |
Tổ 15 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
TP HUẾ |
4,000,000 |
XE THỒ |
1,000,000 |
|
|
119 |
TRẦN QUỐC TOẢN |
15/10/1958 |
190003183 |
44/56 HẢI TRIỀU |
Tổ 15 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
BỄN XE PHÍA NAM |
4,200,000 |
XE THỒ |
1,200,000 |
|
|
120 |
NGUYỄN NHƯ BÍCH |
15/3/1952 |
192474370 |
78 HẢI TRIỀU |
Tổ 15 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
TP HUẾ |
1,900,000 |
XE THỒ |
1,200,000 |
|
|
121 |
NGÔ PHỤNG |
27760 |
191397001 |
56/56 HẢI TRIỀU |
Tổ 15 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
TP HUẾ |
4,200,000 |
XE THỒ |
1,050,000 |
|
|
122 |
LÊ VĂN ĐEN |
1986 |
191716942 |
20/106 HẢI TRIỀU |
Tổ 15 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
TP HUẾ |
4,000,000 |
XE THỒ |
1,000,000 |
|
|
123 |
DƯƠNG VĂN CU |
1976 |
191622242 |
6/7/74 HẢI TRIỀU |
Tổ 15 |
XÍCH LÔ CHỞ KHÁCH |
TP HUẾ |
2,200,000 |
XÍCH LÔ |
1,200,000 |
|
|
124 |
DƯƠNG VĂN VŨ |
35348 |
191897866 |
6/7/74 HẢI TRIỀU |
Tổ 15 |
XÍCH LÔ CHỞ KHÁCH |
TP HUẾ |
1,800,000 |
XÍCH LÔ |
1,200,000 |
|
|
125 |
TRẦN VĂN VUI |
1957 |
190500786 |
5/60 HẢI TRIỀU |
Tổ 15 |
XÍCH LÔ CHỞ KHÁCH |
TP HUẾ |
2,000,000 |
XÍCH LÔ |
1,000,000 |
|
|
126 |
HÀ VĂN HẬU |
1958 |
|
5/7/74 HẢI TRIỀU |
Tổ 15 |
XÍCH LÔ CHỞ KHÁCH |
TP HUẾ |
2,200,000 |
XÍCH LÔ |
1,200,000 |
|
|
127 |
CHÂU THỊ THÚY |
1971 |
191346128 |
54/56 HẢI TRIỀU |
Tổ 15 |
BÁN HÀNG RONG (TRÁI CÂY) |
TP HUẾ |
1,500,000 |
BÁN TRÁI CÂY |
1,200,000 |
|
CẬN NGHÈO |
128 |
NGUYỄN THỊ LÝ |
27158 |
191366684 |
7/74 HẢI TRIỀU |
Tổ 15 |
BÁN HÀNG RONG (ĐẬU HỦ) |
TP HUẾ |
1,900,000 |
BÁN ĐẬU HỦ |
1,000,000 |
|
|
129 |
NGUYỄN THỊ DƠN |
1967 |
|
8/106 HẢI TRIỀU |
Tổ 15 |
BÁN HÀNG RONG (TRÁI CÂY) |
ĐƯỜNG HẢI TRIỀU |
1,500,000 |
BÁN TRÁI CÂY |
1,000,000 |
|
|
130 |
PHẠM THỊ THU HÀ |
14/11/1973 |
191254264 |
49/56 HẢI TRIỀU |
Tổ 15 |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH MÌ) |
CHỢ ĐÔNG BA |
1,800,000 |
BÁN BÁNH MÌ |
1,200,000 |
|
|
131 |
VÕ CÔNG TUỆ |
15/1/1971 |
191114244 |
1/85 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 16 |
XE MÔTÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
BẾN XE PHÍA NAM |
2,400,000 |
XE THỒ |
1,200,000 |
|
|
132 |
NGUYỄN ĐẮC HỮU |
6/6/1954 |
190492026 |
4/4/59 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 16 |
XE MÔTÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
BẾN XE PHÍA NAM |
3,000,000 |
XE THỒ |
900,000 |
|
|
133 |
LÊ VĂN ĐÍNH |
18/6/1961 |
191638893 |
3/75 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 16 |
XE MÔTÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
BẾN XE PHÍA NAM |
2,400,000 |
XE THỒ |
850,000 |
|
|
134 |
PHAN VĂN SẤM |
2/10/1965 |
|
6/75 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 16 |
XE MÔTÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
BẾN XE PHÍA NAM |
2,600,000 |
XE THỒ |
1,200,000 |
|
|
135 |
NGÔ TẤN ĐẠT |
1972 |
|
25/85 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 16 |
XE MÔTÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
BẾN XE PHÍA NAM |
3,000,000 |
XE THỒ |
950,000 |
|
|
136 |
TÔN ANH VĂN |
2/10/1962 |
191419073 |
4/4/33 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 16 |
XE MÔTÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
CHỢ AN CỰU |
3,000,000 |
XE THỒ |
1,000,000 |
|
|
137 |
TÔN ANH VŨ |
24/10/1964 |
190695061 |
2/4/33 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 16 |
XE MÔTÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
CHỢ AN CỰU |
2,500,000 |
XE THỒ |
900,000 |
|
|
138 |
VÕ CÔNG THÀNH |
6/6/1971 |
191114284 |
3/85 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 16 |
XE MÔTÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
BẾN XE PHÍA NAM |
3,600,000 |
XE THỒ |
1,200,000 |
|
|
139 |
TRẦN CÔNG HÒA |
10/11/1962 |
190528060 |
79 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 16 |
XE MÔTÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
BẾN XE PHÍA NAM |
2,500,000 |
XE THỒ |
900,000 |
|
|
140 |
VÕ CÔNG MÂY |
2/10/1978 |
191594278 |
1/85 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 16 |
XE MÔTÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
BẾN XE PHÍA NAM |
2,200,000 |
XÍCH LÔ |
1,200,000 |
|
|
141 |
VÕ CÔNG CỪ |
4/8/1961 |
190920217 |
85 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 16 |
XE XICH LÔ CHỞ KHÁCH |
TP HUẾ |
2,500,000 |
XE THỒ |
1,200,000 |
|
|
142 |
ĐỖ THỊ TUYẾT MINH |
10/8/1970 |
191114403 |
85 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 16 |
BÁN HÀNG RONG (BÚN) |
TP HUẾ |
2,100,000 |
BÁN BÚN |
900,000 |
|
|
143 |
LÊ THỊ HUÊ |
10/101958 |
190528204 |
4/32/33 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 16 |
BÁN HÀNG RONG (BÚN) |
TP HUẾ |
2,100,000 |
BÁN BÚN |
7,50,000 |
|
|
144 |
LÊ THỊ THÙY NHUNG |
9/10/1949 |
190481636 |
35/29 TRẦN THANH MẠI |
Tổ 17-18 |
BÁN HÀNG RONG |
TP Huế |
3,000,000 |
BÁN HÀNG RONG |
600,000 |
|
|
145 |
LÊ THỊ TÂM |
12/31/1965 |
191503119 |
H20/85 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 17-18 |
BÁN HÀNG RONG |
TP Huế |
3,000,000 |
BÁN HÀNG RONG |
600,000 |
|
|
146 |
VƯƠNG THỊ LÚI |
9/10/1943 |
190055998 |
H20/85 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 17-18 |
BÁN HÀNG RONG |
TP Huế |
1,500,000 |
BÁN HÀNG RONG |
0 |
|
HỘ NGHÈO |
147 |
NGUYỄN THỊ XUÂN |
3/10/1973 |
191343474 |
H20/85 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 17-18 |
BÁN HÀNG RONG |
TP Huế |
2,000,000 |
BÁN HÀNG RONG |
0 |
|
|
148 |
LÊ VĂN SANG |
12/8/1996 |
191903933 |
H20/85 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 17-18 |
BÁN HÀNG RONG |
TP Huế |
1,500,000 |
BÁN HÀNG RONG |
0 |
|
|
149 |
TRẦN THỊ ÁNH NGUYỆT |
5/4/1970 |
191343503 |
H20/85 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 17-18 |
BÁN HÀNG RONG |
TP Huế |
3,000,000 |
BÁN HÀNG RONG |
700,000 |
|
|
150 |
NGUYỄN THỊ THU SƯƠNG |
11/10/1965 |
190813286 |
H20/85 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 17-18 |
BÁN HÀNG RONG |
TP Huế |
3,000,000 |
BÁN HÀNG RONG |
0 |
|
|
151 |
TRẦN TỈNH |
5/5/1940 |
190516845 |
29/29 TRẦN THANH MẠI |
Tổ 17-18 |
BÁN HÀNG RONG |
TP Huế |
1,500,000 |
BÁN HÀNG RONG(PHỤ BÁN BÚN) |
600,000 |
|
|
152 |
LÊ THỊ LOAN |
4/10/1943 |
|
29/29 TRẦN THANH MẠI |
Tổ 17-18 |
BÁN HÀNG RONG |
TP Huế |
3,000,000 |
BÁN HÀNG RONG (BÁN BÚN) |
900,000 |
|
|
153 |
NGUYỄN THỊ QUÝT |
5/20/1989 |
191706176 |
47/29 TRẦN THANH MẠI |
Tổ 17-18 |
BÁN HÀNG RONG |
TP Huế |
2,500,000 |
BÁN HÀNG RONG |
700,000 |
|
|
154 |
NGUYỄN HỒNG |
11/18/1970 |
191770870 |
H20/85 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 17-18 |
BỐC VÁC, VẬN CHUYỂN HH |
TP Huế |
3,500,000 |
BỐC VÁC, VẬN CHUYỂN HH |
0 |
|
|
155 |
DƯƠNG HÀ |
4/6/1968 |
191087454 |
29/29 TRẦN THANH MẠI |
Tổ 17-18 |
XÍCH LÔ CHỞ KHÁCH |
TP Huế |
1,500,000 |
XÍCH LÔ CHỞ KHÁCH |
500,000 |
|
|
156 |
LÊ THỊ TUYẾT SA |
7/1/1966 |
191240217 |
12/85 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 17-18 |
BÁN HÀNG RONG |
TP Huế |
2,500,000 |
BÁN HÀNG RONG |
500,000 |
|
|
157 |
PHÙNG THỊ TY OANH |
12/4/1986 |
191633887 |
57/29 TRẦN THANH MẠI |
Tổ 17-18 |
BÁN HÀNG RONG |
TP Huế |
3,000,000 |
BÁN HÀNG RONG |
700,000 |
|
|
158 |
ĐÀO THẠCH |
8/20/1968 |
191114209 |
6/85 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 17-18 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
TP Huế |
3,000,000 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
500,000 |
|
|
159 |
TRẦN VINH |
1972 |
|
15/178 HẢI TRIỀU |
Tổ 19 |
BỐC VÁC, VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
BẾN XE PHÍA NAM |
4,500,000 |
XE THỒ |
0 |
|
|
160 |
NGUYỄN HỮU DANH |
1954 |
191626933 |
16/178 HẢI TRIỀU |
Tổ 19 |
BỐC VÁC, VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
BẾN XE PHÍA NAM |
3,600,000 |
BÔC VÁC |
0 |
|
|
161 |
TỐNG XUÂN HIẾU |
2/5/1955 |
190523915 |
13/178 HẢI TRIỀU |
Tổ 19 |
BỐC VÁC, VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
BẾN XE PHÍA NAM |
4,500,000 |
BÔC VÁC |
0 |
|
|
162 |
LÊ VIẾT CHÂU |
20/12/1961 |
191651589 |
2/188 HẢI TRIỀU |
Tổ 19 |
BỐC VÁC, VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
BẾN XE PHÍA NAM |
3,500,000 |
BÔC VÁC |
0 |
|
|
163 |
PHẠM HỒNG THẮNG |
9/1/1983 |
191614539 |
12/178 HẢI TRIỀU |
Tổ 19 |
BỐC VÁC, VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
BẾN XE PHÍA NAM |
4,000,000 |
XE THỒ |
0 |
|
CẬN NGHÈO |
164 |
NGUYỄN XUÂN TUÂN |
1968 |
191114342 |
228 HẢI TRIỀU |
Tổ 19 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
BẾN XE PHÍA NAM |
2,000,000 |
XE THỒ |
0 |
|
CẬN NGHÈO |
165 |
TRỊNH VĂN TÚ |
20/3/1954 |
190031673 |
202 HẢI TRIỀU |
Tổ 19 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
BẾN XE PHÍA NAM |
2,500,000 |
XE THỒ |
0 |
|
|
166 |
PHẠM VĂN LÊN |
1975 |
|
2/148HẢI TRIỀU |
Tổ 19 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
BẾN XE PHÍA NAM |
3,000,000 |
XE THỒ |
0 |
|
|
167 |
NGUYỄN THỊ THU TUYẾT |
16/10/1972 |
|
160A HẢI TRIỀU |
Tổ 19 |
BÁN HÀNG RONG (bán cháo) |
TP HUẾ |
3,600,000 |
BÁN CHÁO |
0 |
|
|
168 |
TRẦN THỊ BỒNG |
5/3/1954 |
190516805 |
166 HẢI TRIỀU |
Tổ 19 |
BÁN HÀNG RONG (bán bánh canh) |
TP HUẾ |
3,000,000 |
BÁN BÁNH CANH |
0 |
|
|
169 |
TRƯƠNG THỊ NGỌC HỒNG |
14/12/1958 |
190528629 |
3/164 HẢI TRIỀU |
Tổ 19 |
BÁN HÀNG RONG (bán sách báo cũ) |
ĐƯỜNG NGUYỄN TRƯỜNG TỘ |
3,800,000 |
BÁN SÁCH BÁO |
0 |
|
|
170 |
TRẦN VIẾT MINH |
8/20/1953 |
190528660 |
7/23/22 TRẦN THANH MẠI |
TỔ 20-21 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
Bến xe phía Nam |
5,000,000 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
0 |
|
|
171 |
LÊ VĂN HÙNG |
6/18/1962 |
190528678 |
12 TRẦN THANH MẠI |
TỔ 20-21 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
Bến xe phía Nam |
6,000,000 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
0 |
|
|
172 |
ĐÀO VĂN HỒNG |
3/1/1971 |
191325384 |
28 TRẦN THANH MẠI |
TỔ 20-21 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
Cổng bệnh viện Trung Ương Huế |
5,000,000 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
0 |
|
|
173 |
VÕ VĂN HẢI |
2/5/1969 |
191114337 |
4/2 TRẦN THANH MẠI |
TỔ 20-21 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
Cây xăng ba sao |
3,000,000 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
0 |
|
|
174 |
TRƯƠNG NGỌC TUẤN |
2/3/1954 |
191114327 |
1/111 AN DƯƠNG VƯƠNG |
TỔ 20-21 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
Bến xe phía Nam |
3,000,000 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
1,000,000 |
|
|
175 |
HOÀNG DỮ TỴ |
8/24/1969 |
191114330 |
14/22 TRẦN THANH MẠI |
TỔ 20-21 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
Bến xe phía Nam |
3,000,000 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
0 |
|
|
176 |
NGUYỄN THÀNH |
2/12/1965 |
190813448 |
17/139 TRẦN THANH MẠI |
TỔ 20-21 |
XÍCH LÔ CHỞ KHÁCH |
Bến xe du lịch Nguyễn Hoàng |
4,000,000 |
XÍCH LÔ CHỞ KHÁCH |
0 |
|
|
177 |
VÕ VĂN LỘC |
12/13/1958 |
190160467 |
19/22 TRẦN THANH MẠI |
TỔ 20-21 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
Bến xe phía Nam |
3,500,000 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
0 |
|
|
178 |
VĂN QUANG NGHĨA |
3/9/1956 |
190000649 |
23/22 TRẦN THANH MẠI |
TỔ 20-21 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
Bến xe phía Nam |
3,500,000 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
0 |
|
|
179 |
LÊ QUỐC TUẤN |
2/10/1954 |
190533729 |
1/12 TRẦN THANH MẠI |
TỔ 20-21 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
Bến xe phía Nam |
3,000,000 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
0 |
|
|
180 |
NGUYỄN VĂN HẬN |
8/10/1988 |
|
2/2 TRẦN THANH MẠI |
TỔ 20-21 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
Bến xe phía Nam |
3,000,000 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
0 |
|
|
181 |
LÊ ĐÌNH THANH |
5/5/1970 |
191114383 |
8/2 TRẦN THANH MẠI |
TỔ 20-21 |
BỐC VÁC VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
Bến xe phía Nam |
3,500,000 |
BỐC VÁC VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
0 |
|
|
182 |
LÊ QUÝ |
3/20/1960 |
|
7/139 AN DƯƠNG VƯƠNG |
TỔ 20-21 |
BỐC VÁC VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
Công ty gạch men Song B |
3,000,000 |
BỐC VÁC VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
0 |
|
|
183 |
LÊ VĂN HÙNG |
6/1/1985 |
|
7/139 AN DƯƠNG VƯƠNG |
TỔ 20-21 |
BỐC VÁC VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
Công ty gạch men Song B |
4,000,000 |
BỐC VÁC VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
0 |
|
|
184 |
LÊ THỊ TÚ EM |
1976 |
191377122 |
28A/139 AN DƯƠNG VƯƠNG |
TỔ 20-21 |
BỐC VÁC VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
Số 5 Trần Đại Nghĩa-TP Huế |
5,000,000 |
BỐC VÁC VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
1,200,000 |
|
|
185 |
ĐẶNG THỊ THƠ |
11/13/1971 |
191139607 |
26/139 AN DƯƠNG VƯƠNG |
TỔ 20-21 |
BỐC VÁC VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
Số 5 Trần Đại Nghĩa-TP Huế |
5,000,000 |
BỐC VÁC VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
1,000,000 |
|
|
186 |
HOÀNG THỊ VÀNG |
4/13/1962 |
190528709 |
27/139 AN DƯƠNG VƯƠNG |
TỔ 20-21 |
BỐC VÁC VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
Số 5 Trần Đại Nghĩa-TP Huế |
5,000,000 |
BỐC VÁC VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
0 |
|
|
187 |
NGUYỄN THỊ BƯỚM |
1974 |
191334788 |
30/139 AN DƯƠNG VƯƠNG |
TỔ 20-21 |
BỐC VÁC VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
Số 5 Trần Đại Nghĩa-TP Huế |
5,000,000 |
BỐC VÁC VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
1,000,000 |
|
|
188 |
LÊ THỊ XUÂN ANH |
10/25/1978 |
|
29/139 AN DƯƠNG VƯƠNG |
TỔ 20-21 |
BỐC VÁC VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
Số 5 Trần Đại Nghĩa-TP Huế |
5,000,000 |
BỐC VÁC VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
1,000,000 |
|
|
189 |
LÊ VĂN THANH |
8/4/1983 |
191504205 |
27/139 AN DƯƠNG VƯƠNG |
TỔ 20-21 |
BỐC VÁC VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
Số 5 Trần Đại Nghĩa-TP Huế |
5,000,000 |
BỐC VÁC VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
1,000,000 |
|
|
190 |
DƯƠNG MINH SỰ |
1984 |
191545985 |
3/2ATRẦN THANH MẠI |
TỔ 20-21 |
BỐC VÁC VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
Bến xe phía Nam |
6,000,000 |
BỐC VÁC VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
0 |
|
|
191 |
DƯƠNG MINH CHUNG |
1993 |
191806194 |
3/2A TRẦN THANH MẠI |
TỔ 20-21 |
BỐC VÁC VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
Bến xe phía Nam |
6,000,000 |
BỐC VÁC VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
0 |
|
|
192 |
HỒ THỊ LAN |
5/25/1958 |
190528743 |
8/23/22 TRẦN THANH MẠI |
TỔ 20-21 |
BÁN HÀNG RONG (CHÂN GÀ NƯỚNG) |
TP Huế |
5,500,000 |
BÁN HÀNG RONG (CHÂN GÀ NƯỚNG) |
0 |
|
|
193 |
HỒ VĂN THẮNG |
7/28/1997 |
191897801 |
20/139 AN DƯƠNG VƯƠNG |
TỔ 20-21 |
BỐC VÁC VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
Công ty gạch men Song B |
5,000,000 |
BỐC VÁC |
0 |
|
|
194 |
NGUYỄN VĂN CÀ |
1/1/1973 |
191334729 |
LÔ B35 ĐN THỦY AN |
Tổ 22 |
XÍCH LÔ CHỞ KHÁCH |
KS TOURT |
2,600,000 |
XÍCH LÔ |
0 |
|
|
195 |
NGUYỄN VĂN NGƯỞI |
1/5/1971 |
191258501 |
LÔ B26 ĐN THỦY AN |
Tổ 22 |
XÍCH LÔ CHỞ KHÁCH |
KS ÊM-LÝ THƯỜNG KIỆT |
2,000,000 |
XÍCH LÔ |
0 |
|
|
196 |
NGUYỄN KHOA VIÊN |
26/12/1974 |
191416173 |
2/185 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 22 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
CẤU VƯỢT THỦY DƯƠNG |
2,000,000 |
XE THỒ |
0 |
|
|
197 |
PHAN VĂN HÒA |
7/6/1976 |
191474065 |
LÔ C33 ĐN THỦY AN |
Tổ 22 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
KS THANH LỊCH |
1,900,000 |
XÍCH LÔ |
0 |
|
|
198 |
CAO KHẢ SONG |
28/4/1957 |
191475557 |
163 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 22 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
BẾN XE PHÍA NAM |
2,000,000 |
XE THỒ |
0 |
|
|
199 |
NGUYỄN VĂN DŨNG |
19/3/1976 |
191397075 |
7/147 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 22 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
BẾN XE PHÍA NAM |
2,000,000 |
XE THỒ |
0 |
|
|
200 |
LÊ VĂN LIÊU |
1/4/1963 |
190317973 |
LÔ B10 ĐN THỦY AN |
Tổ 22 |
XÍCH LÔ CHỞ KHÁCH |
ĐƯỜNG ĐỘI CUNG |
2,000,000 |
XÍCH LÔ |
0 |
|
|
201 |
NGUYỄN KHOA VIỆT TÀI |
22/12/1996 |
191891154 |
4/185 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 22 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
TP HUẾ |
2,000,000 |
XE THỒ |
0 |
|
|
202 |
MAI THỊ BÉO |
4/4/1964 |
190946071 |
LÔ C32 ĐN THỦY AN |
Tổ 22 |
BÁN HÀNG RONG |
TP HUẾ |
1,700,000 |
BÁN BÁNH BÈO |
0 |
|
BTXH |
203 |
TRẦN THỊ THANH DUNG |
1/1/1973 |
191334779 |
7/185 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 22 |
BÁN HÀNG RONG |
TP HUẾ |
2,000,000 |
BÁN HÀNG RONG |
0 |
|
|
204 |
HOÀNG VĂN VẠN |
10/8/1952 |
190915981 |
201 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 22 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
TP HUẾ |
2,000,000 |
XE THỒ |
0 |
|
|
205 |
PHẠM VĂN TÍN |
8/2/1962 |
190528283 |
161 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 22 |
BỐC VÁC VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
BẾN XE PHÍA NAM |
2,000,000 |
BÔC VÁC |
0 |
|
|
206 |
TRẦN VĂN XIÊM |
1/1/1984 |
191114159 |
LÔ Đ31 ĐN THỦY AN |
Tổ 22 |
BỐC VÁC VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
NHÀ MÁY NGUYỄN OANH |
2,000,000 |
BÔC VÁC |
0 |
|
|
207 |
TRẦN CÔNG VỊNH |
1974 |
191334774 |
183 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 22 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
BẾN XE PHÍA NAM |
2,500,000 |
XE THỒ |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Danh sách gồm: 207 Người |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TM. ỦY BAN NHÂN DÂN PHƯỜNG AN ĐÔNG |
|
Người lập |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Võ Thị Bích Thủy |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mẫu số: 03-A |
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG KHÔNG CÓ GIAO KẾT HỢP ĐỒNG LAO ĐỘNG BỊ MẤT VIỆC LÀM |
ĐƯỢC HỖ TRỢ THÁNG 4/2020 THEO NGHỊ QUYẾT 42/NQ-CP CỦA CHÍNH PHỦ |
(Trừ người bán lẻ vé số lưu động và Giáo viên, nhân viên làm việc tại các cơ sở giáo dục ngoài công lập của bậc mầm non, phổ thông) |
ỦY BAN NHÂN DÂN PHƯỜNG AN ĐÔNG, THÀNH PHỐ HUẾ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Số CMND/ Thẻ căn cước công dân/ Hộ chiếu |
Nơi ở hiện tại |
Công việc chính |
Nơi làm việc |
Thu nhập bình quân tháng trước khi mất việc làm |
Công việc chính hiện tại |
Mức thu nhập hiện tại |
Số tiền hỗ trợ |
Ghi chú |
1 |
NGUYỄN HƯNG |
16/3/1983 |
191108854 |
29 SÔNG NHƯ Ý |
Tổ 1-2 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
BẾN XE PHÍA NAM |
2,000,000 |
XE THỒ |
0 |
|
|
2 |
MAI VĂN LÝ |
20/10/1959 |
192172778 |
15 SÔNG NHƯ Ý |
Tổ 1-2 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
Ngã tư Hà Nội, Trần Cao Vân |
3,000,000 |
XE THỒ |
0 |
|
|
3 |
CAO VĂN SƠN |
5/3/1966 |
191710848 |
51A NHẤT ĐÔNG |
Tổ 1-2 |
XÍCH LÔ CHỞ KHÁCH |
|
3,000,000 |
XÍCH LÔ |
700,000 |
|
Hộ nghèo |
4 |
NGUYỄN ĐẮC NGHỊ |
1/1/1967 |
191108829 |
11 TÔN THẤT CẢNH |
Tổ 1-2 |
BÁN HÀNG RONG (BÁN KEM) |
|
4,500,000 |
BÁN KEM |
0 |
|
|
5 |
ĐỖ THỊ THÚY ÁI |
4/11/1976 |
191304382 |
40 TÔN THẤT CẢNH |
Tổ 1-2 |
BÁN HÀNG RONG (BÁN BÚN RÊU) |
|
3,400,000 |
BÁN BÚN RÊU |
0 |
|
|
6 |
NGUYỄN ĐẮC ĐỀ |
1/7/1964 |
191258253 |
14 TÔN THẤT CẢNH |
Tổ 1-2 |
BÁN HÀNG RONG (BÁN KEM) |
đường Đặng Văn Ngữ |
6,000,000 |
BÁN KEM |
0 |
|
|
7 |
NGUYỄN THỊ BÍCH LAN |
20/02/1986 |
191543922 |
55 SÔNG NHƯ Ý |
Tổ 1-2 |
BÁN HÀNG RONG (BÁN BÁNH BÈO, NẬM) |
|
3,000,000 |
BÁN BÈO NẬM |
600,000 |
|
|
8 |
NGUYỄN THỊ THẢO SƯƠNG |
15/3/1974 |
191357732 |
9/3 TÔN THẤT CẢNH |
Tổ 1-2 |
BÁN HÀNG RONG |
đường Hùng Vương |
5,000,000 |
BÁN BÚN |
600,000 |
|
|
9 |
NGÔ THỊ BẠCH TUYẾT |
30/7/1963 |
190510213 |
36/26 TÔN THẤT CẢNH |
Tổ 1-2 |
BÁN HÀNG RONG |
đường Ngự Bình |
3,000,000 |
BÁN BÚN MẮM |
0 |
|
|
10 |
TRẦN THỊ HƯƠNG |
1961 |
190481383 |
12/144/1 HOÀNG QUỐC VIỆT |
NĐ |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH CANH) |
ĐƯỜNG HẢI TRIỀU |
3,000,000 |
BÁNH CANH |
0 |
|
|
11 |
TRẦN THỊ DỰ |
1954 |
190463647 |
99/1 HOÀNG QUỐC VIỆT |
NĐ |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH BÚN) |
ĐƯỜNG PHAN ĐÌNH PHÙNG |
2,000,000 |
BÁN BÚN |
0 |
|
|
12 |
HỒ THỊ TÝ |
1972 |
191242622 |
43 HOÀNG QUỐC VIỆT |
NĐ |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH CANH) |
ĐƯỜNG NGÔ QUYỀN |
3,500,000 |
BÁNH CANH |
0 |
|
|
13 |
HUỲNH THỊ HIỀN |
28/5/1979 |
191927202 |
5/105 HOÀNG QUỐC VIỆT |
NĐ |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH MÌ) |
ĐƯỜNG HỒ ĐẮC DI |
2,500,000 |
BÁNH MÌ |
700,000 |
|
|
14 |
TRẦN THỊ ĐÀO EM |
1968 |
191024511 |
KHU TÁI ĐỊNH CƯ |
NĐ |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH CANH) |
ĐƯỜNG ĐIỆN BIÊN PHỦ |
2,700,000 |
BÁNH CANH |
1,200,000 |
|
|
15 |
PHẠM THỊ THỦY |
1972 |
191314439 |
11N 144 HOÀNG QUỐC VIỆT |
NĐ |
BÁN HÀNG RONG (XÔI) |
TRƯỜNG LÊ LỢI |
3,200,000 |
BÁN XÔI |
0 |
|
|
16 |
ĐỖ VĂN XIN |
1965 |
191114417 |
KHU TÁI ĐỊNH CƯ |
NĐ |
BÁN HÀNG RONG (KẸO KÉO) |
P. AN ĐÔNG |
3,000,000 |
BÁN KẸO KÉO |
0 |
|
|
17 |
NGÔ THỊ NĂM |
1967 |
191055511 |
4 TÔN THẤT CẢNH |
NĐ |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH CANH) |
ĐƯỜNG PHAN CHU TRINH |
2,500,000 |
BÁN BÁNH CANH |
0 |
|
|
18 |
DƯƠNG THỊ DUYÊN |
1968 |
191003966 |
1 TÔN THẤT CẢNH |
NĐ |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH CANH) |
ĐƯỜNG HẢI TRIỀU |
3,000,000 |
BÁN BÁNH CANH |
1,000,000 |
|
|
19 |
TRẦN DUNG |
1963 |
191258832 |
4 TÔN THẤT CẢNH |
NĐ |
BÁN HÀNG RONG (PHỞ) |
P. AN ĐÔNG |
3,500,000 |
BÁN PHỞ |
0 |
|
|
20 |
PHAN THỊ HOA |
1968 |
191024376 |
28 HOÀNG QUỐC VIỆT |
NĐ |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH CANH) |
ĐƯỜNG PHAN ĐĂNG LƯU |
3,000,000 |
BÁN BÁNH CANH |
0 |
|
|
21 |
NGÔ THỊ THU SƯƠNG |
1983 |
191487150 |
17/97 HOÀNG QUỐC VIỆT |
NĐ |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH CANH) |
|
3,200,000 |
BÁN BÁNH CANH |
0 |
|
|
22 |
NGUYỄN THỊ BÉ |
1984 |
191748902 |
1/47 HOÀNG QUỐC VIỆT |
NĐ |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH CANH) |
|
4,500,000 |
BÁN BÁNH CANH |
1,000,000 |
|
|
23 |
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG |
1972 |
191206752 |
73 HOÀNG QUỐC VIỆT |
NĐ |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH CANH) |
BAO VINH |
3,000,000 |
BÁN BÁNH CANH |
1,050,000 |
|
|
24 |
PHAN THỊ LỢI |
1961 |
190915955 |
76/1 HOÀNG QUỐC VIỆT |
NĐ |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH CANH) |
ĐƯỜNG ĐẶNG VĂN NGỮ |
2,800,000 |
BÁN BÁNH CANH |
0 |
|
|
25 |
NGUYỄN THỊ LIÊN |
1962 |
190463328 |
28A/32 HOÀNG QUỐC VIỆT |
NĐ |
BÁN HÀNG RONG (BÁN BÚN) |
ĐƯỜNG PHAN ĐÌNH PHÙNG |
3,000,000 |
BÁN BÚN |
0 |
|
|
26 |
LÊ THỊ PHƯỢNG |
1971 |
191102557 |
2/32 HOÀNG QUỐC VIỆT |
NĐ |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH CANH) |
ĐƯỜNG ĐỐNG ĐA |
3,300,000 |
BÁN BÁNH CANH |
1,000,000 |
|
|
27 |
NGUYỄN THỊ DIỆU HUYỀN |
1979 |
191410114 |
3/47 HOÀNG QUỐC VIỆT |
NĐ |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH CANH) |
ĐƯỜNG TÔN ĐỨC THẮNG |
3,200,000 |
BÁN BÁNH CANH |
1,000,000 |
|
|
28 |
VĂN THỊ XUÂN |
1968 |
191258410 |
45 HOÀNG QUỐC VIỆT |
NĐ |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH CANH) |
ĐƯỜNG HAI BÀ TRƯNG |
3,000,000 |
BÁN BÁNH CANH |
|
|
|
29 |
NGÔ THỊ BÚP |
1985 |
191535946 |
TỔ NHÌ ĐÔNG |
NĐ |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH CANH) |
|
3,500,000 |
BÁN BÁNH CANH |
1,100,000 |
|
|
30 |
NGUYỄN ĐẮC CHÍNH |
30/5/1998 |
191903315 |
10/144/1 HOÀNG QUỐC VIỆT |
NĐ |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
TP HUẾ |
5,000,000 |
XE THỒ |
0 |
|
|
31 |
PHẠM THỊ TÂM |
4/7/1955 |
190528452 |
36/27 Hoàng Quốc Việt |
Tổ 5 |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH CANH) |
P. AN ĐÔNG |
2,500,000 |
BÁN BÁNH CANH |
1,200,000 |
|
|
32 |
TRẦN THỊ THU |
1967 |
191011387 |
60/1 Hoàng Quốc Việt |
Tổ 5 |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH CANH) |
CẦU TRÀNG TIỀN |
2,500,000 |
BÁN BÁNH CANH |
1,200,000 |
|
|
33 |
NGUYỄN THỊ NHUẬN |
1954 |
190463343 |
15/27 Hoàng Quốc Việt |
Tổ 5 |
BÁN HÀNG RONG (BÁN BÚN) |
BẾN XE NGUYỄN HOÀNG |
2,400,000 |
BÁN BÚN |
1,200,000 |
|
|
34 |
MAI THUẬN |
20/09/1958 |
190915861 |
15/27 Hoàng Quốc Việt |
Tổ 5 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
TP HUẾ |
1,500,000 |
XE THỒ |
900,000 |
|
|
35 |
VÕ VĂN DŨNG |
1954 |
200112392 |
10/3/1 Hoàng Quốc Việt |
Tổ 5 |
XÍCH LÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
TP HUẾ |
1,550,000 |
XÍCH LÔ |
500,000 |
|
|
36 |
LÊ HÀ |
5/3/1955 |
191258490 |
15/15 hoàng Quốc Việt |
Tổ 5 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
TP HUẾ |
2,100,000 |
XE THỒ |
800,000 |
|
|
37 |
LÊ VĂN DŨNG |
4/5/1998 |
191903349 |
5/1 hoàng Quốc Việt |
Tổ 5 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
TP HUẾ |
3,000,000 |
XE THỒ |
700,000 |
|
|
38 |
TRẦN ĐẠI TUẤN |
17/10/1969 |
191225688 |
2/15 Hoàng Quốc Việt |
Tổ 5 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
BẾN XE NGUYỄN HOÀNG |
3,500,000 |
XE THỒ |
0 |
|
|
39 |
NGUYỄN VĂN SƠN |
6/1/1982 |
191473961 |
103/177 TRƯỜNG CHINH |
Tổ 6 |
BỐC VÁC (VẬT LIỆU XÂY DỰNG) |
|
3,000,000 |
BỐC VÁC |
1,000,000 |
|
|
40 |
TRẦN NGỌC MỸ |
5/9/1971 |
191114003 |
99/177 TRƯỜNG CHINH |
Tổ 6 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
|
3,000,000 |
XE THỒ |
1,000,000 |
|
|
41 |
LÊ HỮU TUỆ |
7/21/1970 |
191114035 |
147 TRƯỜNG CHINH |
Tổ 6 |
BÁN HÀNG RONG (CỔNG TRƯỜNG) |
|
1,400,000 |
BÁN HÀNG RONG |
900,000 |
|
|
42 |
NGUYỄN THỊ LAN |
10/20/1974 |
191346081 |
147 TRƯỜNG CHINH |
Tổ 6 |
BÁN HÀNG RONG (CỔNG TRƯỜNG) |
|
1,600,000 |
BÁN HÀNG RONG |
800,000 |
|
|
43 |
VƯƠNG THỊ BẢO HÀ |
12/15/1980 |
191671809 |
31B/177 TRƯỜNG CHINH |
Tổ 6 |
BÁN HÀNG RONG (ĐỒ BÀNH) |
|
2,400,000 |
ĐỒ BÀNH |
1,000,000 |
|
|
44 |
NGÔ QUANG ĐẠO |
8/17/1978 |
191396890 |
26/137 TRƯỜNG CHINH |
Tổ 6 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH (VẬN CHUYỂN HH) |
CHỢ ĐÔNG BA |
3,000,000 |
BỐC VÁC |
0 |
|
|
45 |
ĐOÀN THỊ NHƯ TÂM |
5/9/1990 |
191678450 |
2/177 TRƯỜNG CHINH |
Tổ 6 |
BÁN HÀNG RONG (BÁN BÚN) |
|
2,700,000 |
BÁN BÚN |
1,300,000 |
|
|
46 |
LÊ NGỌC PHÁP |
1958 |
191357758 |
137 TRƯỜNG CHINH |
Tổ 6 |
BỐC VÁC, VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
|
2,000,000 |
BỐC VÁC |
1,100,000 |
|
|
47 |
LÊ THỊ YÊM |
4/2/1986 |
191055588 |
23/177 TRƯỜNG CHINH |
Tổ 6 |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH CANH) |
|
3,000,000 |
BÁN BÁNH CANH |
1,200,000 |
|
|
48 |
LÊ THỊ HUỆ |
1959 |
190521255 |
9/137 TRƯỜNG CHINH |
Tổ 6 |
BÁN HÀNG RONG (BÁN BÚN) |
|
3,000,000 |
BÁN BÚN |
1,200,000 |
|
|
49 |
TRẦN NGỌC DŨNG |
3/5/1963 |
190463856 |
2/177 TRƯỜNG CHINH |
Tổ 6 |
BỐC VÁC, VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
|
1,500,000 |
BỐC VÁC |
1,000,000 |
|
|
50 |
TRẦN NGỌC DŨNG |
1969 |
|
101/177 TRƯỜNG CHINH |
Tổ 6 |
XE THỒ CHỞ KHÁCH |
|
2,500,000 |
XE THỒ |
1,200,000 |
|
|
51 |
LÊ THỊ THÌN |
8/14/1965 |
190988917 |
51/177 TRƯỜNG CHINH |
Tổ 6 |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH CANH) |
|
2,700,000 |
BÁN BÁNH CANH |
1,100,000 |
|
|
52 |
LÊ NGỌC VIỆT |
1961 |
190463794 |
169 TRƯỜNG CHINH |
Tổ 6 |
XE THỒ CHỞ KHÁCH |
|
2,700,000 |
XE THỒ |
1,200,000 |
|
|
53 |
CHÂU VĂN DŨNG |
7/6/1967 |
191024369 |
61/177 TRƯỜNG CHINH |
Tổ 6 |
XE THỒ CHỞ KHÁCH |
|
3,000,000 |
XE THỒ |
1,000,000 |
|
|
54 |
PHAN BÁ THI |
3/23/1996 |
191891178 |
53/177 TRƯỜNG CHINH |
Tổ 6 |
XE THỒ CHỞ KHÁCH |
|
2,700,000 |
XE THỒ |
1,200,000 |
|
|
55 |
LÊ THỊ NGA |
4/20/1969 |
191366655 |
73/137 TRƯỜNG CHINH |
Tổ 6 |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH CANH) |
|
2,400,000 |
BÁN BÁNH CANH |
1,200,000 |
|
|
56 |
TẠ VIẾT AN |
25/09/1963 |
190007578 |
1D/139 ĐẶNG VĂN NGỮ |
Tổ 7-8 |
BỐC VÁC, VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
|
3,000,000 |
BỐC VÁC |
1,300,000 |
|
|
57 |
TRẦN HỮU TUẤN |
15/09/1961 |
|
4/135 ĐẶNG VĂN NGỮ |
Tổ 7-8 |
BỐC VÁC, VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA (XÍCH LÔ) |
|
2,700,000 |
XÍCH LÔ |
1,200,000 |
|
|
58 |
BÙI KHÁNH VINH |
24/07/1984 |
191533932 |
18/135 ĐẶNG VĂN NGỮ |
Tổ 7-8 |
BỐC VÁC, VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA (XÍCH LÔ) |
|
4,200,000 |
XÍCH LÔ |
1,200,000 |
|
|
59 |
HỒ VĂN PHÒNG |
09/02/1977 |
|
51 LÊ MINH |
Tổ 7-8 |
BỐC VÁC, VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
|
3,500,000 |
BỐC VÁC |
1,200,000 |
|
|
60 |
VÕ THỊ PHU |
02/03/1957 |
190481221 |
8/135 ĐẶNG VĂN NGỮ |
Tổ 7-8 |
BUÔN BÁN HÀNG RONG |
|
2,500,000 |
BÁN HÀNG RONG |
1,200,000 |
|
HỘ NGHÈO |
61 |
NGUYỄN TĂNG MINH |
03/01/1952 |
191457192 |
ĐẶNG VĂN NGỮ |
Tổ 9 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
CHỢ AN CỰU |
3,000,000 |
XE THỒ |
1,000,000 |
|
|
62 |
LÊ VĂN CHIẾN |
24/10/1968 |
191024375 |
ĐẶNG VĂN NGỮ |
Tổ 9 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
|
2,800,000 |
XE THỒ |
1,000,000 |
|
|
63 |
NGÔ HOÀNG |
10/04/1952 |
190920638 |
ĐẶNG VĂN NGỮ |
Tổ 9 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
|
2,800,000 |
XE THỒ |
1,000,000 |
|
CẬN NGHÈO |
64 |
PHAN AN NAM |
31/10/1977 |
|
ĐẶNG VĂN NGỮ |
Tổ 9 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
|
3,500,000 |
XE THỒ |
1,100,000 |
|
|
65 |
HỒ THỊ NỞ |
1958 |
190481667 |
ĐẶNG VĂN NGỮ |
Tổ 9 |
BÁN HÀNG RONG (CỔNG TRƯỜNG) |
|
2,700,000 |
BÁN HÀNG RONG |
1,000,000 |
|
|
66 |
ĐINH THỊ SEN |
10/01/1973 |
191325470 |
ĐẶNG VĂN NGỮ |
Tổ 9 |
BÁN HÀNG RONG (CỔNG TRƯỜNG) |
|
3,200,000 |
BÁN HÀNG RONG |
1,200,000 |
|
|
67 |
LÊ KỲ |
1/2/1954 |
190110083 |
6/5/19 Đặng Văn Ngữ |
Tổ 10-11 |
Xích lô |
|
1.500.000 |
XÍCH LÔ |
1.200.000 |
|
HỘ NGHÈO |
68 |
TRẦN VĂN TƯỜNG |
3/3/1966 |
191135199 |
20/61 Đặng Văn Ngữ |
Tổ10-11 |
Xích lô |
|
3.000.000 |
XÍCH LÔ |
1.000.000 |
|
|
69 |
VÕ ĐÌNH DŨNG |
1/2/1973 |
191317372 |
03/61 Đặng Văn Ngữ |
Tổ10-11 |
Xe mô tô 2 bánh chở khách |
|
3.000.000 |
XE THỒ |
800,000 |
|
|
70 |
CHU NGỌC BÌNH |
15/01/1960 |
|
81 Đặng Văn Ngữ |
Tổ10-11 |
Xe mô tô 2 bánh chở khách |
|
4.000.000 |
XE THỒ |
1.000.000 |
|
|
71 |
TRẦN THỊ THÊM |
1961 |
190180225 |
11/61 Đặng Văn Ngữ |
Tổ10-11 |
Bốc vác,vận chuyển |
|
2.000.000 |
BỐC VÁC |
1.000.000 |
|
|
72 |
LÊ THỊ THU ĐÔNG |
24/04/1983 |
191504097 |
1A/73 Đặng Văn Ngữ |
Tổ10-11 |
Bán hàng rong trước cổng trường |
|
3.000.000 |
BÁN HÀNG RONG |
1.000.000 |
|
|
73 |
HỒ THỊ CÔNG HIỀN |
6/11/1980 |
|
57/73 Đặng Văn Ngữ |
Tổ10-11 |
Bán hàng rong bờ hồ Tôn Đức Thắng |
|
5.000.000 |
BÁN HÀNG RONG |
1.100.000 |
|
|
74 |
LÊ THỊ THU HIỀN |
17/11/1984 |
191533952 |
59 Đặng Văn Ngữ |
Tổ10-11 |
Bán hàng rong trước cỗng trường |
|
3.000.000 |
BÁN HÀNG RONG |
1.000.000 |
|
|
75 |
LÊ THỊ THU THẢO |
16/07/1979 |
|
57/73 Đặng Văn Ngữ |
Tổ10-11 |
Bán hàng rong bờ hồ Tôn Đức Thắng |
|
5.000.000 |
BÁN HÀNG RONG |
1.000.000 |
|
|
76 |
NGUYỄN VĂN ĐỦ |
7/2/1967 |
191456264 |
57/73 Đặng Văn Ngữ |
Tổ10-11 |
Bán hàng rong bờ hồ Tôn Đức Thắng |
|
3.000.000 |
BÁN HÀNG RONG |
1.000.000 |
|
|
77 |
TRẦN THỊ KIM ANH |
18/08/1968 |
191108948 |
8/39/73ĐặngVăn Ngữ |
Tổ10-11 |
Bán hàng rong (bánh canh dạo) |
|
2.000.000 |
BÁN BÁNH CANH |
800,000 |
|
|
78 |
VÕ THỊ NỠ |
6/6/1962 |
190463569 |
35/93Đặng Văn Ngữ |
Tổ10-11 |
Bán bún vĩa hè(31 Ngô quyền) |
|
1.500.000 |
BÁN BÚN |
800,000 |
|
|
79 |
LÊ THỊ HỒNG NHI |
24/5/1985 |
191533084 |
19/93Đặng Văn Ngữ |
Tổ10-11 |
Bán áo quần dạo |
|
3.000.000 |
BÁN ÁO QUÀN DẠO |
800,000 |
|
|
80 |
LÊ THỊ MI SA |
5/5/1988 |
191643190 |
31/2 HOÀNG QUỐC VIỆT |
Tổ 12 |
BÁN HÀNG RONG (Bánh ép) |
|
5,000,000 |
BÁN BÁNH ÉP |
800,000 |
|
|
81 |
NGUYỄN THỊ LÂU |
26/3/1981 |
191669988 |
37/15TÔN QUANG PHIỆT |
Tổ 12 |
BÁN HÀNG RONG (Bánh canh) |
|
4,000,000 |
BÁN BÁNH ÉP |
1,100,000 |
|
|
82 |
NGUYỄN THỊ THƠM |
3/2/1981 |
191448801 |
37/15 TÔN QUANG PHIỆT |
Tổ 12 |
BÁN HÀNG RONG (Bánh canh) |
|
5,000,000 |
BÁN BÁNH CANH |
1,100,000 |
|
|
83 |
TRẦN THỊ YẾN |
18/10/1973 |
191258381 |
7A/15 TÔN QUANG PHIỆT |
Tổ 12 |
BÁN HÀNG RONG (Bánh canh) |
|
5,500,000 |
BÁN BÁNH CANH |
750,000 |
|
|
84 |
PHAN THỊ THANH HƯƠNG |
25/02/1990 |
191705212 |
15 TÔN QUANG PHIỆT |
Tổ 12 |
BÁN HÀNG RONG (Bánh canh) |
|
3,000,000 |
BÁN BÁNH CANH |
800,000 |
|
|
85 |
NGUYỄN THỊ HƯƠNG THỦY |
1/1/1978 |
191930579 |
9/15 TÔN QUANG PHIỆT |
Tổ 12 |
BÁN HÀNG RONG (Bánh canh) |
|
5,000,000 |
BÁN BÁNH CANH |
700,000 |
|
|
86 |
NGUYỄN PHAN VŨ THƯ |
11/4/1988 |
191640616 |
01 PHẠM NGỌC THẠCH |
Tổ 12 |
BÁN HÀNG RONG (Bánh ép) |
|
4,000,000 |
BÁN BÁNH ÉP |
1,200,000 |
|
|
87 |
NGÔ NỮ NGỌC ÁNH |
6/6/1988 |
191698992 |
01 PHẠM NGỌC THẠCH |
Tổ 12 |
BÁN HÀNG RONG (Bán cháo) |
|
4,000,000 |
BÁN CHÁO |
1,000,000 |
|
|
88 |
HÀ VĂN TUẤN |
20/5/1972 |
191505118 |
16 PHẠM NGỌC THẠCH |
Tổ 13 |
XÍCH LÔ CHỞ KHÁCH |
|
2.500.000 |
XÍCH LÔ |
1.050.000 |
|
|
89 |
NGUYỄN VĂN CƯỜNG |
20/8/1960 |
|
37 HỒNG CHƯƠNG |
Tổ 13 |
XÍCH LÔ CHỞ KHÁCH |
|
3.000.000 |
XÍCH LÔ |
1.200.000 |
|
|
90 |
NGUYỄN VĂN CƯ |
20/7/1962 |
|
19 HỒNG CHƯƠNG |
Tổ 13 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
|
1.850.000 |
XE THỒ |
1.280.000 |
|
|
91 |
TRƯƠNG THỊ HƯỜNG |
10/6/1962 |
|
2/5 PHẠM NGỌC THẠCH |
Tổ 13 |
BÁN HÀNG RONG (ĐẬU HỦ) |
|
2.700.000 |
ĐẬU HỦ |
1.250.000 |
|
|
92 |
LÊ THỊ CÔI |
14/4/1971 |
|
34 PHAN ANH |
Tổ 13 |
BÁN HÀNG RONG (ĐẬU HỦ) |
|
2.500.000 |
ĐẬU HỦ |
1.150.000 |
|
|
93 |
VÕ VĂN THUẬN |
10/4/1939 |
190056972 |
4 NGUYỄN DUY TRINH |
Tổ 13 |
BÁN HÀNG RONG (NƯỚC MÍA) |
|
2.600.000 |
NƯỚC MÍA |
1.000.000 |
|
BTXH |
94 |
NGUYỄN VĂN CƯ (RÊU) |
10/11/1969 |
|
47 HỒNG CHƯƠNG |
Tổ 13 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
|
2.500.000 |
XE THỒ |
1.150.000 |
|
|
95 |
HÀ VĂN CẦU |
05/01/1945 |
190180125 |
107 TÔN QUANG PHIỆT |
Tổ 14 |
XE XICH LÔ CHỞ KHÁCH |
|
4.000.000 |
XÍCH LÔ |
0 |
|
|
96 |
TRẦN TÝ |
1963 |
|
8 TÔN QUANG PHIỆT |
Tổ 14 |
XE XICH LÔ CHỞ KHÁCH |
|
4.200.000 |
XÍCH LÔ |
1.200.000 |
|
|
97 |
TRẦN THỊ HƯƠNG |
13/8/1979 |
191453493 |
45 TÔN QUANG PHIỆT |
Tổ 14 |
BÁN HÀNG RONG (CỔNG TRƯỜNG) |
|
3.000.000 |
BÁN HÀNG RONG |
0 |
|
|
98 |
LÊ THỊ TUẤT |
1969 |
191114407 |
43 TÔN QUANG PHIỆT |
Tổ 14 |
BÁN HÀNG RONG (ĐẬU HỦ) |
|
3.000.000 |
ĐẬU HỦ |
1.000.000 |
|
|
99 |
NGÔ THỊ TỊNH |
11/6/1967 |
19115961 |
K 69 TÔN QUANG PHIỆT |
Tổ 14 |
BÁN HÀNG RONG (NƯỚC GIẢI KHÁT) |
|
4.000.000 |
GIẢI KHÁT VỈA HÈ |
0 |
|
|
100 |
NGÔ THỊ BÉ |
17/02/1987 |
191594846 |
109 TÔN QUANG PHIỆT |
Tổ 14 |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH LỌC) |
|
3.000.000 |
BÁN BÁNH LỌC |
0 |
|
|
101 |
NGUYỄN THỊ BÍCH LOAN |
20/7/1989 |
191652673 |
67 TÔN QUANG PHIỆT |
Tổ 14 |
BÁN HÀNG RONG (CỔNG TRƯỜNG) |
|
3.000.000 |
BÁN HÀNG RONG |
1.000.000 |
|
|
102 |
NGUYỄN THỊ HUÊ |
1965 |
|
K 141 TÔN QUANG PHIỆT |
Tổ 14 |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH CANH) |
|
3.500.000 |
BÁN BÁNH CANH |
0 |
|
|
103 |
HÀ VĂN THẢI |
30/6/1963 |
190118453 |
K141 TÔN QUANG PHIỆT |
Tổ 14 |
XE XICH LÔ CHỞ KHÁCH |
|
4.000.000 |
XÍCH LÔ |
0 |
|
|
104 |
NGUYỄN VĂN QUÝ |
22/8/1975 |
191439264 |
131 TÔN QUANG PHIỆT |
Tổ 14 |
XE XICH LÔ CHỞ KHÁCH |
|
4.000.000 |
XÍCH LÔ |
0 |
|
|
105 |
NGÔ THỊ THỦY |
24815 |
190481032 |
K 157 TÔN QUANG PHIỆT |
Tổ 14 |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH CANH) |
|
4.200.000 |
BÁN BÁNH CANH |
1.200.000 |
|
|
106 |
NGÔ THỊ THU |
10/10/1968 |
191087155 |
101 TÔN QUANG PHIỆT |
Tổ 14 |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH CANH) |
|
3.200.000 |
BÁN BÁNH CANH |
1.000.000 |
|
|
107 |
LÊ THỊ MỸ |
23964 |
191055809 |
20/60 HẢI TRIỀU |
Tổ 15 |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH NẬM) |
TP HUẾ |
1,800,000 |
BÁN BÁNH CANH |
1,199,999 |
|
|
108 |
NGUYỄN THỊ TUYẾT |
18/09/1959 |
190090869 |
9/66 HẢI TRIỀU |
Tổ 15 |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH NẬM) |
TP HUẾ |
4,000,000 |
BÁN BÁNH CANH |
1,200,000 |
|
|
109 |
CHÂU THỊ THU MẪN |
30803 |
191533841 |
10/106 HẢI TRIỀU |
Tổ 15 |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH CANH) |
TP HUẾ |
3,000,000 |
BÁN BÁNH CANH |
1,000,000 |
|
|
110 |
LÊ QUYỀN |
1990 |
|
41/56 HẢI TRIỀU |
Tổ 15 |
BỐC VÁC, VẬN CHUYỂN HÀNG |
CHỢ ĐẦU MỐI |
4,200,000 |
BÔC VÁC |
1,200,000 |
|
|
111 |
NGUYỄN PHƯỚC QUÝ CHÂU |
24845 |
191024941 |
8/106 HẢI TRIỀU |
Tổ 15 |
BỐC VÁC, VẬN CHUYỂN HÀNG |
BỄN XE PHÍA NAM |
3,200,000 |
BÔC VÁC |
1,200,000 |
|
|
112 |
LÊ THỊ MAI |
1970 |
191788004 |
3/7/74 HẢI TRIỀU |
Tổ 15 |
BỐC VÁC, VẬN CHUYỂN HÀNG |
TP HUẾ |
4,000,000 |
BÔC VÁC |
1,000,000 |
|
|
113 |
NGUYỄN QUỐC TIẾN |
17/02/1979 |
191574902 |
1/7/74 HẢI TRIỀU |
Tổ 15 |
BỐC VÁC, VẬN CHUYỂN HÀNG |
TP HUẾ |
4,200,000 |
BÔC VÁC |
1,200,000 |
|
|
114 |
ĐỖ VĂN KHUẾ |
1974 |
191307767 |
3/7/74 HẢI TRIỀU |
Tổ 15 |
BỐC VÁC, VẬN CHUYỂN HÀNG |
TP HUẾ |
4,000,000 |
BÔC VÁC |
1,000,000 |
|
|
115 |
TRẦN VĂN MINH |
16/7/1968 |
|
3/74 HẢI TRIỀU |
Tổ 15 |
BỐC VÁC, VẬN CHUYỂN HÀNG |
TP HUẾ |
4,200,000 |
BỐC VÁC |
1,200,000 |
|
|
116 |
TÔ LỰC |
20553 |
191024871 |
60 HẢI TRIỀU |
Tổ 15 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
TP HUẾ |
2,900,000 |
XE THỒ |
900,000 |
|
|
117 |
TỐNG XUÂN HÒA |
1968 |
191557292 |
7/60 HẢI TRIỀU |
Tổ 15 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
TP HUẾ |
2,100,000 |
XE THỒ |
0 |
|
|
118 |
LÊ HÒA HIỆP |
24088 |
190975939 |
7/60 HẢI TRIỀU |
Tổ 15 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
TP HUẾ |
4,000,000 |
XE THỒ |
1,000,000 |
|
|
119 |
TRẦN QUỐC TOẢN |
15/10/1958 |
190003183 |
44/56 HẢI TRIỀU |
Tổ 15 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
BỄN XE PHÍA NAM |
4,200,000 |
XE THỒ |
1,200,000 |
|
|
120 |
NGUYỄN NHƯ BÍCH |
15/3/1952 |
192474370 |
78 HẢI TRIỀU |
Tổ 15 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
TP HUẾ |
1,900,000 |
XE THỒ |
1,200,000 |
|
|
121 |
NGÔ PHỤNG |
27760 |
191397001 |
56/56 HẢI TRIỀU |
Tổ 15 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
TP HUẾ |
4,200,000 |
XE THỒ |
1,050,000 |
|
|
122 |
LÊ VĂN ĐEN |
1986 |
191716942 |
20/106 HẢI TRIỀU |
Tổ 15 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
TP HUẾ |
4,000,000 |
XE THỒ |
1,000,000 |
|
|
123 |
DƯƠNG VĂN CU |
1976 |
191622242 |
6/7/74 HẢI TRIỀU |
Tổ 15 |
XÍCH LÔ CHỞ KHÁCH |
TP HUẾ |
2,200,000 |
XÍCH LÔ |
1,200,000 |
|
|
124 |
DƯƠNG VĂN VŨ |
35348 |
191897866 |
6/7/74 HẢI TRIỀU |
Tổ 15 |
XÍCH LÔ CHỞ KHÁCH |
TP HUẾ |
1,800,000 |
XÍCH LÔ |
1,200,000 |
|
|
125 |
TRẦN VĂN VUI |
1957 |
190500786 |
5/60 HẢI TRIỀU |
Tổ 15 |
XÍCH LÔ CHỞ KHÁCH |
TP HUẾ |
2,000,000 |
XÍCH LÔ |
1,000,000 |
|
|
126 |
HÀ VĂN HẬU |
1958 |
|
5/7/74 HẢI TRIỀU |
Tổ 15 |
XÍCH LÔ CHỞ KHÁCH |
TP HUẾ |
2,200,000 |
XÍCH LÔ |
1,200,000 |
|
|
127 |
CHÂU THỊ THÚY |
1971 |
191346128 |
54/56 HẢI TRIỀU |
Tổ 15 |
BÁN HÀNG RONG (TRÁI CÂY) |
TP HUẾ |
1,500,000 |
BÁN TRÁI CÂY |
1,200,000 |
|
CẬN NGHÈO |
128 |
NGUYỄN THỊ LÝ |
27158 |
191366684 |
7/74 HẢI TRIỀU |
Tổ 15 |
BÁN HÀNG RONG (ĐẬU HỦ) |
TP HUẾ |
1,900,000 |
BÁN ĐẬU HỦ |
1,000,000 |
|
|
129 |
NGUYỄN THỊ DƠN |
1967 |
|
8/106 HẢI TRIỀU |
Tổ 15 |
BÁN HÀNG RONG (TRÁI CÂY) |
ĐƯỜNG HẢI TRIỀU |
1,500,000 |
BÁN TRÁI CÂY |
1,000,000 |
|
|
130 |
PHẠM THỊ THU HÀ |
14/11/1973 |
191254264 |
49/56 HẢI TRIỀU |
Tổ 15 |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH MÌ) |
CHỢ ĐÔNG BA |
1,800,000 |
BÁN BÁNH MÌ |
1,200,000 |
|
|
131 |
VÕ CÔNG TUỆ |
15/1/1971 |
191114244 |
1/85 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 16 |
XE MÔTÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
BẾN XE PHÍA NAM |
2,400,000 |
XE THỒ |
1,200,000 |
|
|
132 |
NGUYỄN ĐẮC HỮU |
6/6/1954 |
190492026 |
4/4/59 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 16 |
XE MÔTÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
BẾN XE PHÍA NAM |
3,000,000 |
XE THỒ |
900,000 |
|
|
133 |
LÊ VĂN ĐÍNH |
18/6/1961 |
191638893 |
3/75 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 16 |
XE MÔTÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
BẾN XE PHÍA NAM |
2,400,000 |
XE THỒ |
850,000 |
|
|
134 |
PHAN VĂN SẤM |
2/10/1965 |
|
6/75 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 16 |
XE MÔTÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
BẾN XE PHÍA NAM |
2,600,000 |
XE THỒ |
1,200,000 |
|
|
135 |
NGÔ TẤN ĐẠT |
1972 |
|
25/85 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 16 |
XE MÔTÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
BẾN XE PHÍA NAM |
3,000,000 |
XE THỒ |
950,000 |
|
|
136 |
TÔN ANH VĂN |
2/10/1962 |
191419073 |
4/4/33 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 16 |
XE MÔTÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
CHỢ AN CỰU |
3,000,000 |
XE THỒ |
1,000,000 |
|
|
137 |
TÔN ANH VŨ |
24/10/1964 |
190695061 |
2/4/33 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 16 |
XE MÔTÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
CHỢ AN CỰU |
2,500,000 |
XE THỒ |
900,000 |
|
|
138 |
VÕ CÔNG THÀNH |
6/6/1971 |
191114284 |
3/85 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 16 |
XE MÔTÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
BẾN XE PHÍA NAM |
3,600,000 |
XE THỒ |
1,200,000 |
|
|
139 |
TRẦN CÔNG HÒA |
10/11/1962 |
190528060 |
79 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 16 |
XE MÔTÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
BẾN XE PHÍA NAM |
2,500,000 |
XE THỒ |
900,000 |
|
|
140 |
VÕ CÔNG MÂY |
2/10/1978 |
191594278 |
1/85 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 16 |
XE MÔTÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
BẾN XE PHÍA NAM |
2,200,000 |
XÍCH LÔ |
1,200,000 |
|
|
141 |
VÕ CÔNG CỪ |
4/8/1961 |
190920217 |
85 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 16 |
XE XICH LÔ CHỞ KHÁCH |
TP HUẾ |
2,500,000 |
XE THỒ |
1,200,000 |
|
|
142 |
ĐỖ THỊ TUYẾT MINH |
10/8/1970 |
191114403 |
85 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 16 |
BÁN HÀNG RONG (BÚN) |
TP HUẾ |
2,100,000 |
BÁN BÚN |
900,000 |
|
|
143 |
LÊ THỊ HUÊ |
10/101958 |
190528204 |
4/32/33 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 16 |
BÁN HÀNG RONG (BÚN) |
TP HUẾ |
2,100,000 |
BÁN BÚN |
7,50,000 |
|
|
144 |
LÊ THỊ THÙY NHUNG |
9/10/1949 |
190481636 |
35/29 TRẦN THANH MẠI |
Tổ 17-18 |
BÁN HÀNG RONG |
TP Huế |
3,000,000 |
BÁN HÀNG RONG |
600,000 |
|
|
145 |
LÊ THỊ TÂM |
12/31/1965 |
191503119 |
H20/85 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 17-18 |
BÁN HÀNG RONG |
TP Huế |
3,000,000 |
BÁN HÀNG RONG |
600,000 |
|
|
146 |
VƯƠNG THỊ LÚI |
9/10/1943 |
190055998 |
H20/85 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 17-18 |
BÁN HÀNG RONG |
TP Huế |
1,500,000 |
BÁN HÀNG RONG |
0 |
|
HỘ NGHÈO |
147 |
NGUYỄN THỊ XUÂN |
3/10/1973 |
191343474 |
H20/85 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 17-18 |
BÁN HÀNG RONG |
TP Huế |
2,000,000 |
BÁN HÀNG RONG |
0 |
|
|
148 |
LÊ VĂN SANG |
12/8/1996 |
191903933 |
H20/85 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 17-18 |
BÁN HÀNG RONG |
TP Huế |
1,500,000 |
BÁN HÀNG RONG |
0 |
|
|
149 |
TRẦN THỊ ÁNH NGUYỆT |
5/4/1970 |
191343503 |
H20/85 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 17-18 |
BÁN HÀNG RONG |
TP Huế |
3,000,000 |
BÁN HÀNG RONG |
700,000 |
|
|
150 |
NGUYỄN THỊ THU SƯƠNG |
11/10/1965 |
190813286 |
H20/85 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 17-18 |
BÁN HÀNG RONG |
TP Huế |
3,000,000 |
BÁN HÀNG RONG |
0 |
|
|
151 |
TRẦN TỈNH |
5/5/1940 |
190516845 |
29/29 TRẦN THANH MẠI |
Tổ 17-18 |
BÁN HÀNG RONG |
TP Huế |
1,500,000 |
BÁN HÀNG RONG(PHỤ BÁN BÚN) |
600,000 |
|
|
152 |
LÊ THỊ LOAN |
4/10/1943 |
|
29/29 TRẦN THANH MẠI |
Tổ 17-18 |
BÁN HÀNG RONG |
TP Huế |
3,000,000 |
BÁN HÀNG RONG (BÁN BÚN) |
900,000 |
|
|
153 |
NGUYỄN THỊ QUÝT |
5/20/1989 |
191706176 |
47/29 TRẦN THANH MẠI |
Tổ 17-18 |
BÁN HÀNG RONG |
TP Huế |
2,500,000 |
BÁN HÀNG RONG |
700,000 |
|
|
154 |
NGUYỄN HỒNG |
11/18/1970 |
191770870 |
H20/85 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 17-18 |
BỐC VÁC, VẬN CHUYỂN HH |
TP Huế |
3,500,000 |
BỐC VÁC, VẬN CHUYỂN HH |
0 |
|
|
155 |
DƯƠNG HÀ |
4/6/1968 |
191087454 |
29/29 TRẦN THANH MẠI |
Tổ 17-18 |
XÍCH LÔ CHỞ KHÁCH |
TP Huế |
1,500,000 |
XÍCH LÔ CHỞ KHÁCH |
500,000 |
|
|
156 |
LÊ THỊ TUYẾT SA |
7/1/1966 |
191240217 |
12/85 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 17-18 |
BÁN HÀNG RONG |
TP Huế |
2,500,000 |
BÁN HÀNG RONG |
500,000 |
|
|
157 |
PHÙNG THỊ TY OANH |
12/4/1986 |
191633887 |
57/29 TRẦN THANH MẠI |
Tổ 17-18 |
BÁN HÀNG RONG |
TP Huế |
3,000,000 |
BÁN HÀNG RONG |
700,000 |
|
|
158 |
ĐÀO THẠCH |
8/20/1968 |
191114209 |
6/85 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 17-18 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
TP Huế |
3,000,000 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
500,000 |
|
|
159 |
TRẦN VINH |
1972 |
|
15/178 HẢI TRIỀU |
Tổ 19 |
BỐC VÁC, VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
BẾN XE PHÍA NAM |
4,500,000 |
XE THỒ |
0 |
|
|
160 |
NGUYỄN HỮU DANH |
1954 |
191626933 |
16/178 HẢI TRIỀU |
Tổ 19 |
BỐC VÁC, VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
BẾN XE PHÍA NAM |
3,600,000 |
BÔC VÁC |
0 |
|
|
161 |
TỐNG XUÂN HIẾU |
2/5/1955 |
190523915 |
13/178 HẢI TRIỀU |
Tổ 19 |
BỐC VÁC, VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
BẾN XE PHÍA NAM |
4,500,000 |
BÔC VÁC |
0 |
|
|
162 |
LÊ VIẾT CHÂU |
20/12/1961 |
191651589 |
2/188 HẢI TRIỀU |
Tổ 19 |
BỐC VÁC, VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
BẾN XE PHÍA NAM |
3,500,000 |
BÔC VÁC |
0 |
|
|
163 |
PHẠM HỒNG THẮNG |
9/1/1983 |
191614539 |
12/178 HẢI TRIỀU |
Tổ 19 |
BỐC VÁC, VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
BẾN XE PHÍA NAM |
4,000,000 |
XE THỒ |
0 |
|
CẬN NGHÈO |
164 |
NGUYỄN XUÂN TUÂN |
1968 |
191114342 |
228 HẢI TRIỀU |
Tổ 19 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
BẾN XE PHÍA NAM |
2,000,000 |
XE THỒ |
0 |
|
CẬN NGHÈO |
165 |
TRỊNH VĂN TÚ |
20/3/1954 |
190031673 |
202 HẢI TRIỀU |
Tổ 19 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
BẾN XE PHÍA NAM |
2,500,000 |
XE THỒ |
0 |
|
|
166 |
PHẠM VĂN LÊN |
1975 |
|
2/148HẢI TRIỀU |
Tổ 19 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
BẾN XE PHÍA NAM |
3,000,000 |
XE THỒ |
0 |
|
|
167 |
NGUYỄN THỊ THU TUYẾT |
16/10/1972 |
|
160A HẢI TRIỀU |
Tổ 19 |
BÁN HÀNG RONG (bán cháo) |
TP HUẾ |
3,600,000 |
BÁN CHÁO |
0 |
|
|
168 |
TRẦN THỊ BỒNG |
5/3/1954 |
190516805 |
166 HẢI TRIỀU |
Tổ 19 |
BÁN HÀNG RONG (bán bánh canh) |
TP HUẾ |
3,000,000 |
BÁN BÁNH CANH |
0 |
|
|
169 |
TRƯƠNG THỊ NGỌC HỒNG |
14/12/1958 |
190528629 |
3/164 HẢI TRIỀU |
Tổ 19 |
BÁN HÀNG RONG (bán sách báo cũ) |
ĐƯỜNG NGUYỄN TRƯỜNG TỘ |
3,800,000 |
BÁN SÁCH BÁO |
0 |
|
|
170 |
TRẦN VIẾT MINH |
8/20/1953 |
190528660 |
7/23/22 TRẦN THANH MẠI |
TỔ 20-21 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
Bến xe phía Nam |
5,000,000 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
0 |
|
|
171 |
LÊ VĂN HÙNG |
6/18/1962 |
190528678 |
12 TRẦN THANH MẠI |
TỔ 20-21 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
Bến xe phía Nam |
6,000,000 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
0 |
|
|
172 |
ĐÀO VĂN HỒNG |
3/1/1971 |
191325384 |
28 TRẦN THANH MẠI |
TỔ 20-21 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
Cổng bệnh viện Trung Ương Huế |
5,000,000 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
0 |
|
|
173 |
VÕ VĂN HẢI |
2/5/1969 |
191114337 |
4/2 TRẦN THANH MẠI |
TỔ 20-21 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
Cây xăng ba sao |
3,000,000 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
0 |
|
|
174 |
TRƯƠNG NGỌC TUẤN |
2/3/1954 |
191114327 |
1/111 AN DƯƠNG VƯƠNG |
TỔ 20-21 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
Bến xe phía Nam |
3,000,000 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
1,000,000 |
|
|
175 |
HOÀNG DỮ TỴ |
8/24/1969 |
191114330 |
14/22 TRẦN THANH MẠI |
TỔ 20-21 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
Bến xe phía Nam |
3,000,000 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
0 |
|
|
176 |
NGUYỄN THÀNH |
2/12/1965 |
190813448 |
17/139 TRẦN THANH MẠI |
TỔ 20-21 |
XÍCH LÔ CHỞ KHÁCH |
Bến xe du lịch Nguyễn Hoàng |
4,000,000 |
XÍCH LÔ CHỞ KHÁCH |
0 |
|
|
177 |
VÕ VĂN LỘC |
12/13/1958 |
190160467 |
19/22 TRẦN THANH MẠI |
TỔ 20-21 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
Bến xe phía Nam |
3,500,000 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
0 |
|
|
178 |
VĂN QUANG NGHĨA |
3/9/1956 |
190000649 |
23/22 TRẦN THANH MẠI |
TỔ 20-21 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
Bến xe phía Nam |
3,500,000 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
0 |
|
|
179 |
LÊ QUỐC TUẤN |
2/10/1954 |
190533729 |
1/12 TRẦN THANH MẠI |
TỔ 20-21 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
Bến xe phía Nam |
3,000,000 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
0 |
|
|
180 |
NGUYỄN VĂN HẬN |
8/10/1988 |
|
2/2 TRẦN THANH MẠI |
TỔ 20-21 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
Bến xe phía Nam |
3,000,000 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
0 |
|
|
181 |
LÊ ĐÌNH THANH |
5/5/1970 |
191114383 |
8/2 TRẦN THANH MẠI |
TỔ 20-21 |
BỐC VÁC VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
Bến xe phía Nam |
3,500,000 |
BỐC VÁC VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
0 |
|
|
182 |
LÊ QUÝ |
3/20/1960 |
|
7/139 AN DƯƠNG VƯƠNG |
TỔ 20-21 |
BỐC VÁC VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
Công ty gạch men Song B |
3,000,000 |
BỐC VÁC VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
0 |
|
|
183 |
LÊ VĂN HÙNG |
6/1/1985 |
|
7/139 AN DƯƠNG VƯƠNG |
TỔ 20-21 |
BỐC VÁC VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
Công ty gạch men Song B |
4,000,000 |
BỐC VÁC VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
0 |
|
|
184 |
LÊ THỊ TÚ EM |
1976 |
191377122 |
28A/139 AN DƯƠNG VƯƠNG |
TỔ 20-21 |
BỐC VÁC VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
Số 5 Trần Đại Nghĩa-TP Huế |
5,000,000 |
BỐC VÁC VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
1,200,000 |
|
|
185 |
ĐẶNG THỊ THƠ |
11/13/1971 |
191139607 |
26/139 AN DƯƠNG VƯƠNG |
TỔ 20-21 |
BỐC VÁC VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
Số 5 Trần Đại Nghĩa-TP Huế |
5,000,000 |
BỐC VÁC VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
1,000,000 |
|
|
186 |
HOÀNG THỊ VÀNG |
4/13/1962 |
190528709 |
27/139 AN DƯƠNG VƯƠNG |
TỔ 20-21 |
BỐC VÁC VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
Số 5 Trần Đại Nghĩa-TP Huế |
5,000,000 |
BỐC VÁC VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
0 |
|
|
187 |
NGUYỄN THỊ BƯỚM |
1974 |
191334788 |
30/139 AN DƯƠNG VƯƠNG |
TỔ 20-21 |
BỐC VÁC VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
Số 5 Trần Đại Nghĩa-TP Huế |
5,000,000 |
BỐC VÁC VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
1,000,000 |
|
|
188 |
LÊ THỊ XUÂN ANH |
10/25/1978 |
|
29/139 AN DƯƠNG VƯƠNG |
TỔ 20-21 |
BỐC VÁC VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
Số 5 Trần Đại Nghĩa-TP Huế |
5,000,000 |
BỐC VÁC VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
1,000,000 |
|
|
189 |
LÊ VĂN THANH |
8/4/1983 |
191504205 |
27/139 AN DƯƠNG VƯƠNG |
TỔ 20-21 |
BỐC VÁC VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
Số 5 Trần Đại Nghĩa-TP Huế |
5,000,000 |
BỐC VÁC VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
1,000,000 |
|
|
190 |
DƯƠNG MINH SỰ |
1984 |
191545985 |
3/2ATRẦN THANH MẠI |
TỔ 20-21 |
BỐC VÁC VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
Bến xe phía Nam |
6,000,000 |
BỐC VÁC VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
0 |
|
|
191 |
DƯƠNG MINH CHUNG |
1993 |
191806194 |
3/2A TRẦN THANH MẠI |
TỔ 20-21 |
BỐC VÁC VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
Bến xe phía Nam |
6,000,000 |
BỐC VÁC VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
0 |
|
|
192 |
HỒ THỊ LAN |
5/25/1958 |
190528743 |
8/23/22 TRẦN THANH MẠI |
TỔ 20-21 |
BÁN HÀNG RONG (CHÂN GÀ NƯỚNG) |
TP Huế |
5,500,000 |
BÁN HÀNG RONG (CHÂN GÀ NƯỚNG) |
0 |
|
|
193 |
HỒ VĂN THẮNG |
7/28/1997 |
191897801 |
20/139 AN DƯƠNG VƯƠNG |
TỔ 20-21 |
BỐC VÁC VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
Công ty gạch men Song B |
5,000,000 |
BỐC VÁC |
0 |
|
|
194 |
NGUYỄN VĂN CÀ |
1/1/1973 |
191334729 |
LÔ B35 ĐN THỦY AN |
Tổ 22 |
XÍCH LÔ CHỞ KHÁCH |
KS TOURT |
2,600,000 |
XÍCH LÔ |
0 |
|
|
195 |
NGUYỄN VĂN NGƯỞI |
1/5/1971 |
191258501 |
LÔ B26 ĐN THỦY AN |
Tổ 22 |
XÍCH LÔ CHỞ KHÁCH |
KS ÊM-LÝ THƯỜNG KIỆT |
2,000,000 |
XÍCH LÔ |
0 |
|
|
196 |
NGUYỄN KHOA VIÊN |
26/12/1974 |
191416173 |
2/185 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 22 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
CẤU VƯỢT THỦY DƯƠNG |
2,000,000 |
XE THỒ |
0 |
|
|
197 |
PHAN VĂN HÒA |
7/6/1976 |
191474065 |
LÔ C33 ĐN THỦY AN |
Tổ 22 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
KS THANH LỊCH |
1,900,000 |
XÍCH LÔ |
0 |
|
|
198 |
CAO KHẢ SONG |
28/4/1957 |
191475557 |
163 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 22 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
BẾN XE PHÍA NAM |
2,000,000 |
XE THỒ |
0 |
|
|
199 |
NGUYỄN VĂN DŨNG |
19/3/1976 |
191397075 |
7/147 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 22 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
BẾN XE PHÍA NAM |
2,000,000 |
XE THỒ |
0 |
|
|
200 |
LÊ VĂN LIÊU |
1/4/1963 |
190317973 |
LÔ B10 ĐN THỦY AN |
Tổ 22 |
XÍCH LÔ CHỞ KHÁCH |
ĐƯỜNG ĐỘI CUNG |
2,000,000 |
XÍCH LÔ |
0 |
|
|
201 |
NGUYỄN KHOA VIỆT TÀI |
22/12/1996 |
191891154 |
4/185 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 22 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
TP HUẾ |
2,000,000 |
XE THỒ |
0 |
|
|
202 |
MAI THỊ BÉO |
4/4/1964 |
190946071 |
LÔ C32 ĐN THỦY AN |
Tổ 22 |
BÁN HÀNG RONG |
TP HUẾ |
1,700,000 |
BÁN BÁNH BÈO |
0 |
|
BTXH |
203 |
TRẦN THỊ THANH DUNG |
1/1/1973 |
191334779 |
7/185 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 22 |
BÁN HÀNG RONG |
TP HUẾ |
2,000,000 |
BÁN HÀNG RONG |
0 |
|
|
204 |
HOÀNG VĂN VẠN |
10/8/1952 |
190915981 |
201 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 22 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
TP HUẾ |
2,000,000 |
XE THỒ |
0 |
|
|
205 |
PHẠM VĂN TÍN |
8/2/1962 |
190528283 |
161 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 22 |
BỐC VÁC VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
BẾN XE PHÍA NAM |
2,000,000 |
BÔC VÁC |
0 |
|
|
206 |
TRẦN VĂN XIÊM |
1/1/1984 |
191114159 |
LÔ Đ31 ĐN THỦY AN |
Tổ 22 |
BỐC VÁC VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
NHÀ MÁY NGUYỄN OANH |
2,000,000 |
BÔC VÁC |
0 |
|
|
207 |
TRẦN CÔNG VỊNH |
1974 |
191334774 |
183 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 22 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
BẾN XE PHÍA NAM |
2,500,000 |
XE THỒ |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Danh sách gồm: 207 Người |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TM. ỦY BAN NHÂN DÂN PHƯỜNG AN ĐÔNG |
|
Người lập |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Võ Thị Bích Thủy |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mẫu số: 03-A |
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG KHÔNG CÓ GIAO KẾT HỢP ĐỒNG LAO ĐỘNG BỊ MẤT VIỆC LÀM |
ĐƯỢC HỖ TRỢ THÁNG 4/2020 THEO NGHỊ QUYẾT 42/NQ-CP CỦA CHÍNH PHỦ |
(Trừ người bán lẻ vé số lưu động và Giáo viên, nhân viên làm việc tại các cơ sở giáo dục ngoài công lập của bậc mầm non, phổ thông) |
ỦY BAN NHÂN DÂN PHƯỜNG AN ĐÔNG, THÀNH PHỐ HUẾ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Số CMND/ Thẻ căn cước công dân/ Hộ chiếu |
Nơi ở hiện tại |
Công việc chính |
Nơi làm việc |
Thu nhập bình quân tháng trước khi mất việc làm |
Công việc chính hiện tại |
Mức thu nhập hiện tại |
Số tiền hỗ trợ |
Ghi chú |
1 |
NGUYỄN HƯNG |
16/3/1983 |
191108854 |
29 SÔNG NHƯ Ý |
Tổ 1-2 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
BẾN XE PHÍA NAM |
2,000,000 |
XE THỒ |
0 |
|
|
2 |
MAI VĂN LÝ |
20/10/1959 |
192172778 |
15 SÔNG NHƯ Ý |
Tổ 1-2 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
Ngã tư Hà Nội, Trần Cao Vân |
3,000,000 |
XE THỒ |
0 |
|
|
3 |
CAO VĂN SƠN |
5/3/1966 |
191710848 |
51A NHẤT ĐÔNG |
Tổ 1-2 |
XÍCH LÔ CHỞ KHÁCH |
|
3,000,000 |
XÍCH LÔ |
700,000 |
|
Hộ nghèo |
4 |
NGUYỄN ĐẮC NGHỊ |
1/1/1967 |
191108829 |
11 TÔN THẤT CẢNH |
Tổ 1-2 |
BÁN HÀNG RONG (BÁN KEM) |
|
4,500,000 |
BÁN KEM |
0 |
|
|
5 |
ĐỖ THỊ THÚY ÁI |
4/11/1976 |
191304382 |
40 TÔN THẤT CẢNH |
Tổ 1-2 |
BÁN HÀNG RONG (BÁN BÚN RÊU) |
|
3,400,000 |
BÁN BÚN RÊU |
0 |
|
|
6 |
NGUYỄN ĐẮC ĐỀ |
1/7/1964 |
191258253 |
14 TÔN THẤT CẢNH |
Tổ 1-2 |
BÁN HÀNG RONG (BÁN KEM) |
đường Đặng Văn Ngữ |
6,000,000 |
BÁN KEM |
0 |
|
|
7 |
NGUYỄN THỊ BÍCH LAN |
20/02/1986 |
191543922 |
55 SÔNG NHƯ Ý |
Tổ 1-2 |
BÁN HÀNG RONG (BÁN BÁNH BÈO, NẬM) |
|
3,000,000 |
BÁN BÈO NẬM |
600,000 |
|
|
8 |
NGUYỄN THỊ THẢO SƯƠNG |
15/3/1974 |
191357732 |
9/3 TÔN THẤT CẢNH |
Tổ 1-2 |
BÁN HÀNG RONG |
đường Hùng Vương |
5,000,000 |
BÁN BÚN |
600,000 |
|
|
9 |
NGÔ THỊ BẠCH TUYẾT |
30/7/1963 |
190510213 |
36/26 TÔN THẤT CẢNH |
Tổ 1-2 |
BÁN HÀNG RONG |
đường Ngự Bình |
3,000,000 |
BÁN BÚN MẮM |
0 |
|
|
10 |
TRẦN THỊ HƯƠNG |
1961 |
190481383 |
12/144/1 HOÀNG QUỐC VIỆT |
NĐ |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH CANH) |
ĐƯỜNG HẢI TRIỀU |
3,000,000 |
BÁNH CANH |
0 |
|
|
11 |
TRẦN THỊ DỰ |
1954 |
190463647 |
99/1 HOÀNG QUỐC VIỆT |
NĐ |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH BÚN) |
ĐƯỜNG PHAN ĐÌNH PHÙNG |
2,000,000 |
BÁN BÚN |
0 |
|
|
12 |
HỒ THỊ TÝ |
1972 |
191242622 |
43 HOÀNG QUỐC VIỆT |
NĐ |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH CANH) |
ĐƯỜNG NGÔ QUYỀN |
3,500,000 |
BÁNH CANH |
0 |
|
|
13 |
HUỲNH THỊ HIỀN |
28/5/1979 |
191927202 |
5/105 HOÀNG QUỐC VIỆT |
NĐ |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH MÌ) |
ĐƯỜNG HỒ ĐẮC DI |
2,500,000 |
BÁNH MÌ |
700,000 |
|
|
14 |
TRẦN THỊ ĐÀO EM |
1968 |
191024511 |
KHU TÁI ĐỊNH CƯ |
NĐ |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH CANH) |
ĐƯỜNG ĐIỆN BIÊN PHỦ |
2,700,000 |
BÁNH CANH |
1,200,000 |
|
|
15 |
PHẠM THỊ THỦY |
1972 |
191314439 |
11N 144 HOÀNG QUỐC VIỆT |
NĐ |
BÁN HÀNG RONG (XÔI) |
TRƯỜNG LÊ LỢI |
3,200,000 |
BÁN XÔI |
0 |
|
|
16 |
ĐỖ VĂN XIN |
1965 |
191114417 |
KHU TÁI ĐỊNH CƯ |
NĐ |
BÁN HÀNG RONG (KẸO KÉO) |
P. AN ĐÔNG |
3,000,000 |
BÁN KẸO KÉO |
0 |
|
|
17 |
NGÔ THỊ NĂM |
1967 |
191055511 |
4 TÔN THẤT CẢNH |
NĐ |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH CANH) |
ĐƯỜNG PHAN CHU TRINH |
2,500,000 |
BÁN BÁNH CANH |
0 |
|
|
18 |
DƯƠNG THỊ DUYÊN |
1968 |
191003966 |
1 TÔN THẤT CẢNH |
NĐ |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH CANH) |
ĐƯỜNG HẢI TRIỀU |
3,000,000 |
BÁN BÁNH CANH |
1,000,000 |
|
|
19 |
TRẦN DUNG |
1963 |
191258832 |
4 TÔN THẤT CẢNH |
NĐ |
BÁN HÀNG RONG (PHỞ) |
P. AN ĐÔNG |
3,500,000 |
BÁN PHỞ |
0 |
|
|
20 |
PHAN THỊ HOA |
1968 |
191024376 |
28 HOÀNG QUỐC VIỆT |
NĐ |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH CANH) |
ĐƯỜNG PHAN ĐĂNG LƯU |
3,000,000 |
BÁN BÁNH CANH |
0 |
|
|
21 |
NGÔ THỊ THU SƯƠNG |
1983 |
191487150 |
17/97 HOÀNG QUỐC VIỆT |
NĐ |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH CANH) |
|
3,200,000 |
BÁN BÁNH CANH |
0 |
|
|
22 |
NGUYỄN THỊ BÉ |
1984 |
191748902 |
1/47 HOÀNG QUỐC VIỆT |
NĐ |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH CANH) |
|
4,500,000 |
BÁN BÁNH CANH |
1,000,000 |
|
|
23 |
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG |
1972 |
191206752 |
73 HOÀNG QUỐC VIỆT |
NĐ |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH CANH) |
BAO VINH |
3,000,000 |
BÁN BÁNH CANH |
1,050,000 |
|
|
24 |
PHAN THỊ LỢI |
1961 |
190915955 |
76/1 HOÀNG QUỐC VIỆT |
NĐ |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH CANH) |
ĐƯỜNG ĐẶNG VĂN NGỮ |
2,800,000 |
BÁN BÁNH CANH |
0 |
|
|
25 |
NGUYỄN THỊ LIÊN |
1962 |
190463328 |
28A/32 HOÀNG QUỐC VIỆT |
NĐ |
BÁN HÀNG RONG (BÁN BÚN) |
ĐƯỜNG PHAN ĐÌNH PHÙNG |
3,000,000 |
BÁN BÚN |
0 |
|
|
26 |
LÊ THỊ PHƯỢNG |
1971 |
191102557 |
2/32 HOÀNG QUỐC VIỆT |
NĐ |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH CANH) |
ĐƯỜNG ĐỐNG ĐA |
3,300,000 |
BÁN BÁNH CANH |
1,000,000 |
|
|
27 |
NGUYỄN THỊ DIỆU HUYỀN |
1979 |
191410114 |
3/47 HOÀNG QUỐC VIỆT |
NĐ |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH CANH) |
ĐƯỜNG TÔN ĐỨC THẮNG |
3,200,000 |
BÁN BÁNH CANH |
1,000,000 |
|
|
28 |
VĂN THỊ XUÂN |
1968 |
191258410 |
45 HOÀNG QUỐC VIỆT |
NĐ |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH CANH) |
ĐƯỜNG HAI BÀ TRƯNG |
3,000,000 |
BÁN BÁNH CANH |
|
|
|
29 |
NGÔ THỊ BÚP |
1985 |
191535946 |
TỔ NHÌ ĐÔNG |
NĐ |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH CANH) |
|
3,500,000 |
BÁN BÁNH CANH |
1,100,000 |
|
|
30 |
NGUYỄN ĐẮC CHÍNH |
30/5/1998 |
191903315 |
10/144/1 HOÀNG QUỐC VIỆT |
NĐ |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
TP HUẾ |
5,000,000 |
XE THỒ |
0 |
|
|
31 |
PHẠM THỊ TÂM |
4/7/1955 |
190528452 |
36/27 Hoàng Quốc Việt |
Tổ 5 |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH CANH) |
P. AN ĐÔNG |
2,500,000 |
BÁN BÁNH CANH |
1,200,000 |
|
|
32 |
TRẦN THỊ THU |
1967 |
191011387 |
60/1 Hoàng Quốc Việt |
Tổ 5 |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH CANH) |
CẦU TRÀNG TIỀN |
2,500,000 |
BÁN BÁNH CANH |
1,200,000 |
|
|
33 |
NGUYỄN THỊ NHUẬN |
1954 |
190463343 |
15/27 Hoàng Quốc Việt |
Tổ 5 |
BÁN HÀNG RONG (BÁN BÚN) |
BẾN XE NGUYỄN HOÀNG |
2,400,000 |
BÁN BÚN |
1,200,000 |
|
|
34 |
MAI THUẬN |
20/09/1958 |
190915861 |
15/27 Hoàng Quốc Việt |
Tổ 5 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
TP HUẾ |
1,500,000 |
XE THỒ |
900,000 |
|
|
35 |
VÕ VĂN DŨNG |
1954 |
200112392 |
10/3/1 Hoàng Quốc Việt |
Tổ 5 |
XÍCH LÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
TP HUẾ |
1,550,000 |
XÍCH LÔ |
500,000 |
|
|
36 |
LÊ HÀ |
5/3/1955 |
191258490 |
15/15 hoàng Quốc Việt |
Tổ 5 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
TP HUẾ |
2,100,000 |
XE THỒ |
800,000 |
|
|
37 |
LÊ VĂN DŨNG |
4/5/1998 |
191903349 |
5/1 hoàng Quốc Việt |
Tổ 5 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
TP HUẾ |
3,000,000 |
XE THỒ |
700,000 |
|
|
38 |
TRẦN ĐẠI TUẤN |
17/10/1969 |
191225688 |
2/15 Hoàng Quốc Việt |
Tổ 5 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
BẾN XE NGUYỄN HOÀNG |
3,500,000 |
XE THỒ |
0 |
|
|
39 |
NGUYỄN VĂN SƠN |
6/1/1982 |
191473961 |
103/177 TRƯỜNG CHINH |
Tổ 6 |
BỐC VÁC (VẬT LIỆU XÂY DỰNG) |
|
3,000,000 |
BỐC VÁC |
1,000,000 |
|
|
40 |
TRẦN NGỌC MỸ |
5/9/1971 |
191114003 |
99/177 TRƯỜNG CHINH |
Tổ 6 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
|
3,000,000 |
XE THỒ |
1,000,000 |
|
|
41 |
LÊ HỮU TUỆ |
7/21/1970 |
191114035 |
147 TRƯỜNG CHINH |
Tổ 6 |
BÁN HÀNG RONG (CỔNG TRƯỜNG) |
|
1,400,000 |
BÁN HÀNG RONG |
900,000 |
|
|
42 |
NGUYỄN THỊ LAN |
10/20/1974 |
191346081 |
147 TRƯỜNG CHINH |
Tổ 6 |
BÁN HÀNG RONG (CỔNG TRƯỜNG) |
|
1,600,000 |
BÁN HÀNG RONG |
800,000 |
|
|
43 |
VƯƠNG THỊ BẢO HÀ |
12/15/1980 |
191671809 |
31B/177 TRƯỜNG CHINH |
Tổ 6 |
BÁN HÀNG RONG (ĐỒ BÀNH) |
|
2,400,000 |
ĐỒ BÀNH |
1,000,000 |
|
|
44 |
NGÔ QUANG ĐẠO |
8/17/1978 |
191396890 |
26/137 TRƯỜNG CHINH |
Tổ 6 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH (VẬN CHUYỂN HH) |
CHỢ ĐÔNG BA |
3,000,000 |
BỐC VÁC |
0 |
|
|
45 |
ĐOÀN THỊ NHƯ TÂM |
5/9/1990 |
191678450 |
2/177 TRƯỜNG CHINH |
Tổ 6 |
BÁN HÀNG RONG (BÁN BÚN) |
|
2,700,000 |
BÁN BÚN |
1,300,000 |
|
|
46 |
LÊ NGỌC PHÁP |
1958 |
191357758 |
137 TRƯỜNG CHINH |
Tổ 6 |
BỐC VÁC, VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
|
2,000,000 |
BỐC VÁC |
1,100,000 |
|
|
47 |
LÊ THỊ YÊM |
4/2/1986 |
191055588 |
23/177 TRƯỜNG CHINH |
Tổ 6 |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH CANH) |
|
3,000,000 |
BÁN BÁNH CANH |
1,200,000 |
|
|
48 |
LÊ THỊ HUỆ |
1959 |
190521255 |
9/137 TRƯỜNG CHINH |
Tổ 6 |
BÁN HÀNG RONG (BÁN BÚN) |
|
3,000,000 |
BÁN BÚN |
1,200,000 |
|
|
49 |
TRẦN NGỌC DŨNG |
3/5/1963 |
190463856 |
2/177 TRƯỜNG CHINH |
Tổ 6 |
BỐC VÁC, VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
|
1,500,000 |
BỐC VÁC |
1,000,000 |
|
|
50 |
TRẦN NGỌC DŨNG |
1969 |
|
101/177 TRƯỜNG CHINH |
Tổ 6 |
XE THỒ CHỞ KHÁCH |
|
2,500,000 |
XE THỒ |
1,200,000 |
|
|
51 |
LÊ THỊ THÌN |
8/14/1965 |
190988917 |
51/177 TRƯỜNG CHINH |
Tổ 6 |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH CANH) |
|
2,700,000 |
BÁN BÁNH CANH |
1,100,000 |
|
|
52 |
LÊ NGỌC VIỆT |
1961 |
190463794 |
169 TRƯỜNG CHINH |
Tổ 6 |
XE THỒ CHỞ KHÁCH |
|
2,700,000 |
XE THỒ |
1,200,000 |
|
|
53 |
CHÂU VĂN DŨNG |
7/6/1967 |
191024369 |
61/177 TRƯỜNG CHINH |
Tổ 6 |
XE THỒ CHỞ KHÁCH |
|
3,000,000 |
XE THỒ |
1,000,000 |
|
|
54 |
PHAN BÁ THI |
3/23/1996 |
191891178 |
53/177 TRƯỜNG CHINH |
Tổ 6 |
XE THỒ CHỞ KHÁCH |
|
2,700,000 |
XE THỒ |
1,200,000 |
|
|
55 |
LÊ THỊ NGA |
4/20/1969 |
191366655 |
73/137 TRƯỜNG CHINH |
Tổ 6 |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH CANH) |
|
2,400,000 |
BÁN BÁNH CANH |
1,200,000 |
|
|
56 |
TẠ VIẾT AN |
25/09/1963 |
190007578 |
1D/139 ĐẶNG VĂN NGỮ |
Tổ 7-8 |
BỐC VÁC, VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
|
3,000,000 |
BỐC VÁC |
1,300,000 |
|
|
57 |
TRẦN HỮU TUẤN |
15/09/1961 |
|
4/135 ĐẶNG VĂN NGỮ |
Tổ 7-8 |
BỐC VÁC, VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA (XÍCH LÔ) |
|
2,700,000 |
XÍCH LÔ |
1,200,000 |
|
|
58 |
BÙI KHÁNH VINH |
24/07/1984 |
191533932 |
18/135 ĐẶNG VĂN NGỮ |
Tổ 7-8 |
BỐC VÁC, VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA (XÍCH LÔ) |
|
4,200,000 |
XÍCH LÔ |
1,200,000 |
|
|
59 |
HỒ VĂN PHÒNG |
09/02/1977 |
|
51 LÊ MINH |
Tổ 7-8 |
BỐC VÁC, VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
|
3,500,000 |
BỐC VÁC |
1,200,000 |
|
|
60 |
VÕ THỊ PHU |
02/03/1957 |
190481221 |
8/135 ĐẶNG VĂN NGỮ |
Tổ 7-8 |
BUÔN BÁN HÀNG RONG |
|
2,500,000 |
BÁN HÀNG RONG |
1,200,000 |
|
HỘ NGHÈO |
61 |
NGUYỄN TĂNG MINH |
03/01/1952 |
191457192 |
ĐẶNG VĂN NGỮ |
Tổ 9 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
CHỢ AN CỰU |
3,000,000 |
XE THỒ |
1,000,000 |
|
|
62 |
LÊ VĂN CHIẾN |
24/10/1968 |
191024375 |
ĐẶNG VĂN NGỮ |
Tổ 9 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
|
2,800,000 |
XE THỒ |
1,000,000 |
|
|
63 |
NGÔ HOÀNG |
10/04/1952 |
190920638 |
ĐẶNG VĂN NGỮ |
Tổ 9 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
|
2,800,000 |
XE THỒ |
1,000,000 |
|
CẬN NGHÈO |
64 |
PHAN AN NAM |
31/10/1977 |
|
ĐẶNG VĂN NGỮ |
Tổ 9 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
|
3,500,000 |
XE THỒ |
1,100,000 |
|
|
65 |
HỒ THỊ NỞ |
1958 |
190481667 |
ĐẶNG VĂN NGỮ |
Tổ 9 |
BÁN HÀNG RONG (CỔNG TRƯỜNG) |
|
2,700,000 |
BÁN HÀNG RONG |
1,000,000 |
|
|
66 |
ĐINH THỊ SEN |
10/01/1973 |
191325470 |
ĐẶNG VĂN NGỮ |
Tổ 9 |
BÁN HÀNG RONG (CỔNG TRƯỜNG) |
|
3,200,000 |
BÁN HÀNG RONG |
1,200,000 |
|
|
67 |
LÊ KỲ |
1/2/1954 |
190110083 |
6/5/19 Đặng Văn Ngữ |
Tổ 10-11 |
Xích lô |
|
1.500.000 |
XÍCH LÔ |
1.200.000 |
|
HỘ NGHÈO |
68 |
TRẦN VĂN TƯỜNG |
3/3/1966 |
191135199 |
20/61 Đặng Văn Ngữ |
Tổ10-11 |
Xích lô |
|
3.000.000 |
XÍCH LÔ |
1.000.000 |
|
|
69 |
VÕ ĐÌNH DŨNG |
1/2/1973 |
191317372 |
03/61 Đặng Văn Ngữ |
Tổ10-11 |
Xe mô tô 2 bánh chở khách |
|
3.000.000 |
XE THỒ |
800,000 |
|
|
70 |
CHU NGỌC BÌNH |
15/01/1960 |
|
81 Đặng Văn Ngữ |
Tổ10-11 |
Xe mô tô 2 bánh chở khách |
|
4.000.000 |
XE THỒ |
1.000.000 |
|
|
71 |
TRẦN THỊ THÊM |
1961 |
190180225 |
11/61 Đặng Văn Ngữ |
Tổ10-11 |
Bốc vác,vận chuyển |
|
2.000.000 |
BỐC VÁC |
1.000.000 |
|
|
72 |
LÊ THỊ THU ĐÔNG |
24/04/1983 |
191504097 |
1A/73 Đặng Văn Ngữ |
Tổ10-11 |
Bán hàng rong trước cổng trường |
|
3.000.000 |
BÁN HÀNG RONG |
1.000.000 |
|
|
73 |
HỒ THỊ CÔNG HIỀN |
6/11/1980 |
|
57/73 Đặng Văn Ngữ |
Tổ10-11 |
Bán hàng rong bờ hồ Tôn Đức Thắng |
|
5.000.000 |
BÁN HÀNG RONG |
1.100.000 |
|
|
74 |
LÊ THỊ THU HIỀN |
17/11/1984 |
191533952 |
59 Đặng Văn Ngữ |
Tổ10-11 |
Bán hàng rong trước cỗng trường |
|
3.000.000 |
BÁN HÀNG RONG |
1.000.000 |
|
|
75 |
LÊ THỊ THU THẢO |
16/07/1979 |
|
57/73 Đặng Văn Ngữ |
Tổ10-11 |
Bán hàng rong bờ hồ Tôn Đức Thắng |
|
5.000.000 |
BÁN HÀNG RONG |
1.000.000 |
|
|
76 |
NGUYỄN VĂN ĐỦ |
7/2/1967 |
191456264 |
57/73 Đặng Văn Ngữ |
Tổ10-11 |
Bán hàng rong bờ hồ Tôn Đức Thắng |
|
3.000.000 |
BÁN HÀNG RONG |
1.000.000 |
|
|
77 |
TRẦN THỊ KIM ANH |
18/08/1968 |
191108948 |
8/39/73ĐặngVăn Ngữ |
Tổ10-11 |
Bán hàng rong (bánh canh dạo) |
|
2.000.000 |
BÁN BÁNH CANH |
800,000 |
|
|
78 |
VÕ THỊ NỠ |
6/6/1962 |
190463569 |
35/93Đặng Văn Ngữ |
Tổ10-11 |
Bán bún vĩa hè(31 Ngô quyền) |
|
1.500.000 |
BÁN BÚN |
800,000 |
|
|
79 |
LÊ THỊ HỒNG NHI |
24/5/1985 |
191533084 |
19/93Đặng Văn Ngữ |
Tổ10-11 |
Bán áo quần dạo |
|
3.000.000 |
BÁN ÁO QUÀN DẠO |
800,000 |
|
|
80 |
LÊ THỊ MI SA |
5/5/1988 |
191643190 |
31/2 HOÀNG QUỐC VIỆT |
Tổ 12 |
BÁN HÀNG RONG (Bánh ép) |
|
5,000,000 |
BÁN BÁNH ÉP |
800,000 |
|
|
81 |
NGUYỄN THỊ LÂU |
26/3/1981 |
191669988 |
37/15TÔN QUANG PHIỆT |
Tổ 12 |
BÁN HÀNG RONG (Bánh canh) |
|
4,000,000 |
BÁN BÁNH ÉP |
1,100,000 |
|
|
82 |
NGUYỄN THỊ THƠM |
3/2/1981 |
191448801 |
37/15 TÔN QUANG PHIỆT |
Tổ 12 |
BÁN HÀNG RONG (Bánh canh) |
|
5,000,000 |
BÁN BÁNH CANH |
1,100,000 |
|
|
83 |
TRẦN THỊ YẾN |
18/10/1973 |
191258381 |
7A/15 TÔN QUANG PHIỆT |
Tổ 12 |
BÁN HÀNG RONG (Bánh canh) |
|
5,500,000 |
BÁN BÁNH CANH |
750,000 |
|
|
84 |
PHAN THỊ THANH HƯƠNG |
25/02/1990 |
191705212 |
15 TÔN QUANG PHIỆT |
Tổ 12 |
BÁN HÀNG RONG (Bánh canh) |
|
3,000,000 |
BÁN BÁNH CANH |
800,000 |
|
|
85 |
NGUYỄN THỊ HƯƠNG THỦY |
1/1/1978 |
191930579 |
9/15 TÔN QUANG PHIỆT |
Tổ 12 |
BÁN HÀNG RONG (Bánh canh) |
|
5,000,000 |
BÁN BÁNH CANH |
700,000 |
|
|
86 |
NGUYỄN PHAN VŨ THƯ |
11/4/1988 |
191640616 |
01 PHẠM NGỌC THẠCH |
Tổ 12 |
BÁN HÀNG RONG (Bánh ép) |
|
4,000,000 |
BÁN BÁNH ÉP |
1,200,000 |
|
|
87 |
NGÔ NỮ NGỌC ÁNH |
6/6/1988 |
191698992 |
01 PHẠM NGỌC THẠCH |
Tổ 12 |
BÁN HÀNG RONG (Bán cháo) |
|
4,000,000 |
BÁN CHÁO |
1,000,000 |
|
|
88 |
HÀ VĂN TUẤN |
20/5/1972 |
191505118 |
16 PHẠM NGỌC THẠCH |
Tổ 13 |
XÍCH LÔ CHỞ KHÁCH |
|
2.500.000 |
XÍCH LÔ |
1.050.000 |
|
|
89 |
NGUYỄN VĂN CƯỜNG |
20/8/1960 |
|
37 HỒNG CHƯƠNG |
Tổ 13 |
XÍCH LÔ CHỞ KHÁCH |
|
3.000.000 |
XÍCH LÔ |
1.200.000 |
|
|
90 |
NGUYỄN VĂN CƯ |
20/7/1962 |
|
19 HỒNG CHƯƠNG |
Tổ 13 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
|
1.850.000 |
XE THỒ |
1.280.000 |
|
|
91 |
TRƯƠNG THỊ HƯỜNG |
10/6/1962 |
|
2/5 PHẠM NGỌC THẠCH |
Tổ 13 |
BÁN HÀNG RONG (ĐẬU HỦ) |
|
2.700.000 |
ĐẬU HỦ |
1.250.000 |
|
|
92 |
LÊ THỊ CÔI |
14/4/1971 |
|
34 PHAN ANH |
Tổ 13 |
BÁN HÀNG RONG (ĐẬU HỦ) |
|
2.500.000 |
ĐẬU HỦ |
1.150.000 |
|
|
93 |
VÕ VĂN THUẬN |
10/4/1939 |
190056972 |
4 NGUYỄN DUY TRINH |
Tổ 13 |
BÁN HÀNG RONG (NƯỚC MÍA) |
|
2.600.000 |
NƯỚC MÍA |
1.000.000 |
|
BTXH |
94 |
NGUYỄN VĂN CƯ (RÊU) |
10/11/1969 |
|
47 HỒNG CHƯƠNG |
Tổ 13 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
|
2.500.000 |
XE THỒ |
1.150.000 |
|
|
95 |
HÀ VĂN CẦU |
05/01/1945 |
190180125 |
107 TÔN QUANG PHIỆT |
Tổ 14 |
XE XICH LÔ CHỞ KHÁCH |
|
4.000.000 |
XÍCH LÔ |
0 |
|
|
96 |
TRẦN TÝ |
1963 |
|
8 TÔN QUANG PHIỆT |
Tổ 14 |
XE XICH LÔ CHỞ KHÁCH |
|
4.200.000 |
XÍCH LÔ |
1.200.000 |
|
|
97 |
TRẦN THỊ HƯƠNG |
13/8/1979 |
191453493 |
45 TÔN QUANG PHIỆT |
Tổ 14 |
BÁN HÀNG RONG (CỔNG TRƯỜNG) |
|
3.000.000 |
BÁN HÀNG RONG |
0 |
|
|
98 |
LÊ THỊ TUẤT |
1969 |
191114407 |
43 TÔN QUANG PHIỆT |
Tổ 14 |
BÁN HÀNG RONG (ĐẬU HỦ) |
|
3.000.000 |
ĐẬU HỦ |
1.000.000 |
|
|
99 |
NGÔ THỊ TỊNH |
11/6/1967 |
19115961 |
K 69 TÔN QUANG PHIỆT |
Tổ 14 |
BÁN HÀNG RONG (NƯỚC GIẢI KHÁT) |
|
4.000.000 |
GIẢI KHÁT VỈA HÈ |
0 |
|
|
100 |
NGÔ THỊ BÉ |
17/02/1987 |
191594846 |
109 TÔN QUANG PHIỆT |
Tổ 14 |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH LỌC) |
|
3.000.000 |
BÁN BÁNH LỌC |
0 |
|
|
101 |
NGUYỄN THỊ BÍCH LOAN |
20/7/1989 |
191652673 |
67 TÔN QUANG PHIỆT |
Tổ 14 |
BÁN HÀNG RONG (CỔNG TRƯỜNG) |
|
3.000.000 |
BÁN HÀNG RONG |
1.000.000 |
|
|
102 |
NGUYỄN THỊ HUÊ |
1965 |
|
K 141 TÔN QUANG PHIỆT |
Tổ 14 |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH CANH) |
|
3.500.000 |
BÁN BÁNH CANH |
0 |
|
|
103 |
HÀ VĂN THẢI |
30/6/1963 |
190118453 |
K141 TÔN QUANG PHIỆT |
Tổ 14 |
XE XICH LÔ CHỞ KHÁCH |
|
4.000.000 |
XÍCH LÔ |
0 |
|
|
104 |
NGUYỄN VĂN QUÝ |
22/8/1975 |
191439264 |
131 TÔN QUANG PHIỆT |
Tổ 14 |
XE XICH LÔ CHỞ KHÁCH |
|
4.000.000 |
XÍCH LÔ |
0 |
|
|
105 |
NGÔ THỊ THỦY |
24815 |
190481032 |
K 157 TÔN QUANG PHIỆT |
Tổ 14 |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH CANH) |
|
4.200.000 |
BÁN BÁNH CANH |
1.200.000 |
|
|
106 |
NGÔ THỊ THU |
10/10/1968 |
191087155 |
101 TÔN QUANG PHIỆT |
Tổ 14 |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH CANH) |
|
3.200.000 |
BÁN BÁNH CANH |
1.000.000 |
|
|
107 |
LÊ THỊ MỸ |
23964 |
191055809 |
20/60 HẢI TRIỀU |
Tổ 15 |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH NẬM) |
TP HUẾ |
1,800,000 |
BÁN BÁNH CANH |
1,199,999 |
|
|
108 |
NGUYỄN THỊ TUYẾT |
18/09/1959 |
190090869 |
9/66 HẢI TRIỀU |
Tổ 15 |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH NẬM) |
TP HUẾ |
4,000,000 |
BÁN BÁNH CANH |
1,200,000 |
|
|
109 |
CHÂU THỊ THU MẪN |
30803 |
191533841 |
10/106 HẢI TRIỀU |
Tổ 15 |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH CANH) |
TP HUẾ |
3,000,000 |
BÁN BÁNH CANH |
1,000,000 |
|
|
110 |
LÊ QUYỀN |
1990 |
|
41/56 HẢI TRIỀU |
Tổ 15 |
BỐC VÁC, VẬN CHUYỂN HÀNG |
CHỢ ĐẦU MỐI |
4,200,000 |
BÔC VÁC |
1,200,000 |
|
|
111 |
NGUYỄN PHƯỚC QUÝ CHÂU |
24845 |
191024941 |
8/106 HẢI TRIỀU |
Tổ 15 |
BỐC VÁC, VẬN CHUYỂN HÀNG |
BỄN XE PHÍA NAM |
3,200,000 |
BÔC VÁC |
1,200,000 |
|
|
112 |
LÊ THỊ MAI |
1970 |
191788004 |
3/7/74 HẢI TRIỀU |
Tổ 15 |
BỐC VÁC, VẬN CHUYỂN HÀNG |
TP HUẾ |
4,000,000 |
BÔC VÁC |
1,000,000 |
|
|
113 |
NGUYỄN QUỐC TIẾN |
17/02/1979 |
191574902 |
1/7/74 HẢI TRIỀU |
Tổ 15 |
BỐC VÁC, VẬN CHUYỂN HÀNG |
TP HUẾ |
4,200,000 |
BÔC VÁC |
1,200,000 |
|
|
114 |
ĐỖ VĂN KHUẾ |
1974 |
191307767 |
3/7/74 HẢI TRIỀU |
Tổ 15 |
BỐC VÁC, VẬN CHUYỂN HÀNG |
TP HUẾ |
4,000,000 |
BÔC VÁC |
1,000,000 |
|
|
115 |
TRẦN VĂN MINH |
16/7/1968 |
|
3/74 HẢI TRIỀU |
Tổ 15 |
BỐC VÁC, VẬN CHUYỂN HÀNG |
TP HUẾ |
4,200,000 |
BỐC VÁC |
1,200,000 |
|
|
116 |
TÔ LỰC |
20553 |
191024871 |
60 HẢI TRIỀU |
Tổ 15 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
TP HUẾ |
2,900,000 |
XE THỒ |
900,000 |
|
|
117 |
TỐNG XUÂN HÒA |
1968 |
191557292 |
7/60 HẢI TRIỀU |
Tổ 15 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
TP HUẾ |
2,100,000 |
XE THỒ |
0 |
|
|
118 |
LÊ HÒA HIỆP |
24088 |
190975939 |
7/60 HẢI TRIỀU |
Tổ 15 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
TP HUẾ |
4,000,000 |
XE THỒ |
1,000,000 |
|
|
119 |
TRẦN QUỐC TOẢN |
15/10/1958 |
190003183 |
44/56 HẢI TRIỀU |
Tổ 15 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
BỄN XE PHÍA NAM |
4,200,000 |
XE THỒ |
1,200,000 |
|
|
120 |
NGUYỄN NHƯ BÍCH |
15/3/1952 |
192474370 |
78 HẢI TRIỀU |
Tổ 15 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
TP HUẾ |
1,900,000 |
XE THỒ |
1,200,000 |
|
|
121 |
NGÔ PHỤNG |
27760 |
191397001 |
56/56 HẢI TRIỀU |
Tổ 15 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
TP HUẾ |
4,200,000 |
XE THỒ |
1,050,000 |
|
|
122 |
LÊ VĂN ĐEN |
1986 |
191716942 |
20/106 HẢI TRIỀU |
Tổ 15 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
TP HUẾ |
4,000,000 |
XE THỒ |
1,000,000 |
|
|
123 |
DƯƠNG VĂN CU |
1976 |
191622242 |
6/7/74 HẢI TRIỀU |
Tổ 15 |
XÍCH LÔ CHỞ KHÁCH |
TP HUẾ |
2,200,000 |
XÍCH LÔ |
1,200,000 |
|
|
124 |
DƯƠNG VĂN VŨ |
35348 |
191897866 |
6/7/74 HẢI TRIỀU |
Tổ 15 |
XÍCH LÔ CHỞ KHÁCH |
TP HUẾ |
1,800,000 |
XÍCH LÔ |
1,200,000 |
|
|
125 |
TRẦN VĂN VUI |
1957 |
190500786 |
5/60 HẢI TRIỀU |
Tổ 15 |
XÍCH LÔ CHỞ KHÁCH |
TP HUẾ |
2,000,000 |
XÍCH LÔ |
1,000,000 |
|
|
126 |
HÀ VĂN HẬU |
1958 |
|
5/7/74 HẢI TRIỀU |
Tổ 15 |
XÍCH LÔ CHỞ KHÁCH |
TP HUẾ |
2,200,000 |
XÍCH LÔ |
1,200,000 |
|
|
127 |
CHÂU THỊ THÚY |
1971 |
191346128 |
54/56 HẢI TRIỀU |
Tổ 15 |
BÁN HÀNG RONG (TRÁI CÂY) |
TP HUẾ |
1,500,000 |
BÁN TRÁI CÂY |
1,200,000 |
|
CẬN NGHÈO |
128 |
NGUYỄN THỊ LÝ |
27158 |
191366684 |
7/74 HẢI TRIỀU |
Tổ 15 |
BÁN HÀNG RONG (ĐẬU HỦ) |
TP HUẾ |
1,900,000 |
BÁN ĐẬU HỦ |
1,000,000 |
|
|
129 |
NGUYỄN THỊ DƠN |
1967 |
|
8/106 HẢI TRIỀU |
Tổ 15 |
BÁN HÀNG RONG (TRÁI CÂY) |
ĐƯỜNG HẢI TRIỀU |
1,500,000 |
BÁN TRÁI CÂY |
1,000,000 |
|
|
130 |
PHẠM THỊ THU HÀ |
14/11/1973 |
191254264 |
49/56 HẢI TRIỀU |
Tổ 15 |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH MÌ) |
CHỢ ĐÔNG BA |
1,800,000 |
BÁN BÁNH MÌ |
1,200,000 |
|
|
131 |
VÕ CÔNG TUỆ |
15/1/1971 |
191114244 |
1/85 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 16 |
XE MÔTÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
BẾN XE PHÍA NAM |
2,400,000 |
XE THỒ |
1,200,000 |
|
|
132 |
NGUYỄN ĐẮC HỮU |
6/6/1954 |
190492026 |
4/4/59 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 16 |
XE MÔTÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
BẾN XE PHÍA NAM |
3,000,000 |
XE THỒ |
900,000 |
|
|
133 |
LÊ VĂN ĐÍNH |
18/6/1961 |
191638893 |
3/75 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 16 |
XE MÔTÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
BẾN XE PHÍA NAM |
2,400,000 |
XE THỒ |
850,000 |
|
|
134 |
PHAN VĂN SẤM |
2/10/1965 |
|
6/75 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 16 |
XE MÔTÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
BẾN XE PHÍA NAM |
2,600,000 |
XE THỒ |
1,200,000 |
|
|
135 |
NGÔ TẤN ĐẠT |
1972 |
|
25/85 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 16 |
XE MÔTÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
BẾN XE PHÍA NAM |
3,000,000 |
XE THỒ |
950,000 |
|
|
136 |
TÔN ANH VĂN |
2/10/1962 |
191419073 |
4/4/33 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 16 |
XE MÔTÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
CHỢ AN CỰU |
3,000,000 |
XE THỒ |
1,000,000 |
|
|
137 |
TÔN ANH VŨ |
24/10/1964 |
190695061 |
2/4/33 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 16 |
XE MÔTÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
CHỢ AN CỰU |
2,500,000 |
XE THỒ |
900,000 |
|
|
138 |
VÕ CÔNG THÀNH |
6/6/1971 |
191114284 |
3/85 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 16 |
XE MÔTÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
BẾN XE PHÍA NAM |
3,600,000 |
XE THỒ |
1,200,000 |
|
|
139 |
TRẦN CÔNG HÒA |
10/11/1962 |
190528060 |
79 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 16 |
XE MÔTÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
BẾN XE PHÍA NAM |
2,500,000 |
XE THỒ |
900,000 |
|
|
140 |
VÕ CÔNG MÂY |
2/10/1978 |
191594278 |
1/85 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 16 |
XE MÔTÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
BẾN XE PHÍA NAM |
2,200,000 |
XÍCH LÔ |
1,200,000 |
|
|
141 |
VÕ CÔNG CỪ |
4/8/1961 |
190920217 |
85 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 16 |
XE XICH LÔ CHỞ KHÁCH |
TP HUẾ |
2,500,000 |
XE THỒ |
1,200,000 |
|
|
142 |
ĐỖ THỊ TUYẾT MINH |
10/8/1970 |
191114403 |
85 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 16 |
BÁN HÀNG RONG (BÚN) |
TP HUẾ |
2,100,000 |
BÁN BÚN |
900,000 |
|
|
143 |
LÊ THỊ HUÊ |
10/101958 |
190528204 |
4/32/33 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 16 |
BÁN HÀNG RONG (BÚN) |
TP HUẾ |
2,100,000 |
BÁN BÚN |
7,50,000 |
|
|
144 |
LÊ THỊ THÙY NHUNG |
9/10/1949 |
190481636 |
35/29 TRẦN THANH MẠI |
Tổ 17-18 |
BÁN HÀNG RONG |
TP Huế |
3,000,000 |
BÁN HÀNG RONG |
600,000 |
|
|
145 |
LÊ THỊ TÂM |
12/31/1965 |
191503119 |
H20/85 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 17-18 |
BÁN HÀNG RONG |
TP Huế |
3,000,000 |
BÁN HÀNG RONG |
600,000 |
|
|
146 |
VƯƠNG THỊ LÚI |
9/10/1943 |
190055998 |
H20/85 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 17-18 |
BÁN HÀNG RONG |
TP Huế |
1,500,000 |
BÁN HÀNG RONG |
0 |
|
HỘ NGHÈO |
147 |
NGUYỄN THỊ XUÂN |
3/10/1973 |
191343474 |
H20/85 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 17-18 |
BÁN HÀNG RONG |
TP Huế |
2,000,000 |
BÁN HÀNG RONG |
0 |
|
|
148 |
LÊ VĂN SANG |
12/8/1996 |
191903933 |
H20/85 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 17-18 |
BÁN HÀNG RONG |
TP Huế |
1,500,000 |
BÁN HÀNG RONG |
0 |
|
|
149 |
TRẦN THỊ ÁNH NGUYỆT |
5/4/1970 |
191343503 |
H20/85 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 17-18 |
BÁN HÀNG RONG |
TP Huế |
3,000,000 |
BÁN HÀNG RONG |
700,000 |
|
|
150 |
NGUYỄN THỊ THU SƯƠNG |
11/10/1965 |
190813286 |
H20/85 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 17-18 |
BÁN HÀNG RONG |
TP Huế |
3,000,000 |
BÁN HÀNG RONG |
0 |
|
|
151 |
TRẦN TỈNH |
5/5/1940 |
190516845 |
29/29 TRẦN THANH MẠI |
Tổ 17-18 |
BÁN HÀNG RONG |
TP Huế |
1,500,000 |
BÁN HÀNG RONG(PHỤ BÁN BÚN) |
600,000 |
|
|
152 |
LÊ THỊ LOAN |
4/10/1943 |
|
29/29 TRẦN THANH MẠI |
Tổ 17-18 |
BÁN HÀNG RONG |
TP Huế |
3,000,000 |
BÁN HÀNG RONG (BÁN BÚN) |
900,000 |
|
|
153 |
NGUYỄN THỊ QUÝT |
5/20/1989 |
191706176 |
47/29 TRẦN THANH MẠI |
Tổ 17-18 |
BÁN HÀNG RONG |
TP Huế |
2,500,000 |
BÁN HÀNG RONG |
700,000 |
|
|
154 |
NGUYỄN HỒNG |
11/18/1970 |
191770870 |
H20/85 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 17-18 |
BỐC VÁC, VẬN CHUYỂN HH |
TP Huế |
3,500,000 |
BỐC VÁC, VẬN CHUYỂN HH |
0 |
|
|
155 |
DƯƠNG HÀ |
4/6/1968 |
191087454 |
29/29 TRẦN THANH MẠI |
Tổ 17-18 |
XÍCH LÔ CHỞ KHÁCH |
TP Huế |
1,500,000 |
XÍCH LÔ CHỞ KHÁCH |
500,000 |
|
|
156 |
LÊ THỊ TUYẾT SA |
7/1/1966 |
191240217 |
12/85 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 17-18 |
BÁN HÀNG RONG |
TP Huế |
2,500,000 |
BÁN HÀNG RONG |
500,000 |
|
|
157 |
PHÙNG THỊ TY OANH |
12/4/1986 |
191633887 |
57/29 TRẦN THANH MẠI |
Tổ 17-18 |
BÁN HÀNG RONG |
TP Huế |
3,000,000 |
BÁN HÀNG RONG |
700,000 |
|
|
158 |
ĐÀO THẠCH |
8/20/1968 |
191114209 |
6/85 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 17-18 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
TP Huế |
3,000,000 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
500,000 |
|
|
159 |
TRẦN VINH |
1972 |
|
15/178 HẢI TRIỀU |
Tổ 19 |
BỐC VÁC, VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
BẾN XE PHÍA NAM |
4,500,000 |
XE THỒ |
0 |
|
|
160 |
NGUYỄN HỮU DANH |
1954 |
191626933 |
16/178 HẢI TRIỀU |
Tổ 19 |
BỐC VÁC, VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
BẾN XE PHÍA NAM |
3,600,000 |
BÔC VÁC |
0 |
|
|
161 |
TỐNG XUÂN HIẾU |
2/5/1955 |
190523915 |
13/178 HẢI TRIỀU |
Tổ 19 |
BỐC VÁC, VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
BẾN XE PHÍA NAM |
4,500,000 |
BÔC VÁC |
0 |
|
|
162 |
LÊ VIẾT CHÂU |
20/12/1961 |
191651589 |
2/188 HẢI TRIỀU |
Tổ 19 |
BỐC VÁC, VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
BẾN XE PHÍA NAM |
3,500,000 |
BÔC VÁC |
0 |
|
|
163 |
PHẠM HỒNG THẮNG |
9/1/1983 |
191614539 |
12/178 HẢI TRIỀU |
Tổ 19 |
BỐC VÁC, VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
BẾN XE PHÍA NAM |
4,000,000 |
XE THỒ |
0 |
|
CẬN NGHÈO |
164 |
NGUYỄN XUÂN TUÂN |
1968 |
191114342 |
228 HẢI TRIỀU |
Tổ 19 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
BẾN XE PHÍA NAM |
2,000,000 |
XE THỒ |
0 |
|
CẬN NGHÈO |
165 |
TRỊNH VĂN TÚ |
20/3/1954 |
190031673 |
202 HẢI TRIỀU |
Tổ 19 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
BẾN XE PHÍA NAM |
2,500,000 |
XE THỒ |
0 |
|
|
166 |
PHẠM VĂN LÊN |
1975 |
|
2/148HẢI TRIỀU |
Tổ 19 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
BẾN XE PHÍA NAM |
3,000,000 |
XE THỒ |
0 |
|
|
167 |
NGUYỄN THỊ THU TUYẾT |
16/10/1972 |
|
160A HẢI TRIỀU |
Tổ 19 |
BÁN HÀNG RONG (bán cháo) |
TP HUẾ |
3,600,000 |
BÁN CHÁO |
0 |
|
|
168 |
TRẦN THỊ BỒNG |
5/3/1954 |
190516805 |
166 HẢI TRIỀU |
Tổ 19 |
BÁN HÀNG RONG (bán bánh canh) |
TP HUẾ |
3,000,000 |
BÁN BÁNH CANH |
0 |
|
|
169 |
TRƯƠNG THỊ NGỌC HỒNG |
14/12/1958 |
190528629 |
3/164 HẢI TRIỀU |
Tổ 19 |
BÁN HÀNG RONG (bán sách báo cũ) |
ĐƯỜNG NGUYỄN TRƯỜNG TỘ |
3,800,000 |
BÁN SÁCH BÁO |
0 |
|
|
170 |
TRẦN VIẾT MINH |
8/20/1953 |
190528660 |
7/23/22 TRẦN THANH MẠI |
TỔ 20-21 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
Bến xe phía Nam |
5,000,000 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
0 |
|
|
171 |
LÊ VĂN HÙNG |
6/18/1962 |
190528678 |
12 TRẦN THANH MẠI |
TỔ 20-21 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
Bến xe phía Nam |
6,000,000 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
0 |
|
|
172 |
ĐÀO VĂN HỒNG |
3/1/1971 |
191325384 |
28 TRẦN THANH MẠI |
TỔ 20-21 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
Cổng bệnh viện Trung Ương Huế |
5,000,000 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
0 |
|
|
173 |
VÕ VĂN HẢI |
2/5/1969 |
191114337 |
4/2 TRẦN THANH MẠI |
TỔ 20-21 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
Cây xăng ba sao |
3,000,000 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
0 |
|
|
174 |
TRƯƠNG NGỌC TUẤN |
2/3/1954 |
191114327 |
1/111 AN DƯƠNG VƯƠNG |
TỔ 20-21 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
Bến xe phía Nam |
3,000,000 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
1,000,000 |
|
|
175 |
HOÀNG DỮ TỴ |
8/24/1969 |
191114330 |
14/22 TRẦN THANH MẠI |
TỔ 20-21 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
Bến xe phía Nam |
3,000,000 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
0 |
|
|
176 |
NGUYỄN THÀNH |
2/12/1965 |
190813448 |
17/139 TRẦN THANH MẠI |
TỔ 20-21 |
XÍCH LÔ CHỞ KHÁCH |
Bến xe du lịch Nguyễn Hoàng |
4,000,000 |
XÍCH LÔ CHỞ KHÁCH |
0 |
|
|
177 |
VÕ VĂN LỘC |
12/13/1958 |
190160467 |
19/22 TRẦN THANH MẠI |
TỔ 20-21 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
Bến xe phía Nam |
3,500,000 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
0 |
|
|
178 |
VĂN QUANG NGHĨA |
3/9/1956 |
190000649 |
23/22 TRẦN THANH MẠI |
TỔ 20-21 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
Bến xe phía Nam |
3,500,000 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
0 |
|
|
179 |
LÊ QUỐC TUẤN |
2/10/1954 |
190533729 |
1/12 TRẦN THANH MẠI |
TỔ 20-21 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
Bến xe phía Nam |
3,000,000 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
0 |
|
|
180 |
NGUYỄN VĂN HẬN |
8/10/1988 |
|
2/2 TRẦN THANH MẠI |
TỔ 20-21 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
Bến xe phía Nam |
3,000,000 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
0 |
|
|
181 |
LÊ ĐÌNH THANH |
5/5/1970 |
191114383 |
8/2 TRẦN THANH MẠI |
TỔ 20-21 |
BỐC VÁC VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
Bến xe phía Nam |
3,500,000 |
BỐC VÁC VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
0 |
|
|
182 |
LÊ QUÝ |
3/20/1960 |
|
7/139 AN DƯƠNG VƯƠNG |
TỔ 20-21 |
BỐC VÁC VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
Công ty gạch men Song B |
3,000,000 |
BỐC VÁC VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
0 |
|
|
183 |
LÊ VĂN HÙNG |
6/1/1985 |
|
7/139 AN DƯƠNG VƯƠNG |
TỔ 20-21 |
BỐC VÁC VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
Công ty gạch men Song B |
4,000,000 |
BỐC VÁC VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
0 |
|
|
184 |
LÊ THỊ TÚ EM |
1976 |
191377122 |
28A/139 AN DƯƠNG VƯƠNG |
TỔ 20-21 |
BỐC VÁC VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
Số 5 Trần Đại Nghĩa-TP Huế |
5,000,000 |
BỐC VÁC VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
1,200,000 |
|
|
185 |
ĐẶNG THỊ THƠ |
11/13/1971 |
191139607 |
26/139 AN DƯƠNG VƯƠNG |
TỔ 20-21 |
BỐC VÁC VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
Số 5 Trần Đại Nghĩa-TP Huế |
5,000,000 |
BỐC VÁC VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
1,000,000 |
|
|
186 |
HOÀNG THỊ VÀNG |
4/13/1962 |
190528709 |
27/139 AN DƯƠNG VƯƠNG |
TỔ 20-21 |
BỐC VÁC VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
Số 5 Trần Đại Nghĩa-TP Huế |
5,000,000 |
BỐC VÁC VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
0 |
|
|
187 |
NGUYỄN THỊ BƯỚM |
1974 |
191334788 |
30/139 AN DƯƠNG VƯƠNG |
TỔ 20-21 |
BỐC VÁC VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
Số 5 Trần Đại Nghĩa-TP Huế |
5,000,000 |
BỐC VÁC VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
1,000,000 |
|
|
188 |
LÊ THỊ XUÂN ANH |
10/25/1978 |
|
29/139 AN DƯƠNG VƯƠNG |
TỔ 20-21 |
BỐC VÁC VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
Số 5 Trần Đại Nghĩa-TP Huế |
5,000,000 |
BỐC VÁC VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
1,000,000 |
|
|
189 |
LÊ VĂN THANH |
8/4/1983 |
191504205 |
27/139 AN DƯƠNG VƯƠNG |
TỔ 20-21 |
BỐC VÁC VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
Số 5 Trần Đại Nghĩa-TP Huế |
5,000,000 |
BỐC VÁC VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
1,000,000 |
|
|
190 |
DƯƠNG MINH SỰ |
1984 |
191545985 |
3/2ATRẦN THANH MẠI |
TỔ 20-21 |
BỐC VÁC VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
Bến xe phía Nam |
6,000,000 |
BỐC VÁC VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
0 |
|
|
191 |
DƯƠNG MINH CHUNG |
1993 |
191806194 |
3/2A TRẦN THANH MẠI |
TỔ 20-21 |
BỐC VÁC VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
Bến xe phía Nam |
6,000,000 |
BỐC VÁC VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
0 |
|
|
192 |
HỒ THỊ LAN |
5/25/1958 |
190528743 |
8/23/22 TRẦN THANH MẠI |
TỔ 20-21 |
BÁN HÀNG RONG (CHÂN GÀ NƯỚNG) |
TP Huế |
5,500,000 |
BÁN HÀNG RONG (CHÂN GÀ NƯỚNG) |
0 |
|
|
193 |
HỒ VĂN THẮNG |
7/28/1997 |
191897801 |
20/139 AN DƯƠNG VƯƠNG |
TỔ 20-21 |
BỐC VÁC VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
Công ty gạch men Song B |
5,000,000 |
BỐC VÁC |
0 |
|
|
194 |
NGUYỄN VĂN CÀ |
1/1/1973 |
191334729 |
LÔ B35 ĐN THỦY AN |
Tổ 22 |
XÍCH LÔ CHỞ KHÁCH |
KS TOURT |
2,600,000 |
XÍCH LÔ |
0 |
|
|
195 |
NGUYỄN VĂN NGƯỞI |
1/5/1971 |
191258501 |
LÔ B26 ĐN THỦY AN |
Tổ 22 |
XÍCH LÔ CHỞ KHÁCH |
KS ÊM-LÝ THƯỜNG KIỆT |
2,000,000 |
XÍCH LÔ |
0 |
|
|
196 |
NGUYỄN KHOA VIÊN |
26/12/1974 |
191416173 |
2/185 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 22 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
CẤU VƯỢT THỦY DƯƠNG |
2,000,000 |
XE THỒ |
0 |
|
|
197 |
PHAN VĂN HÒA |
7/6/1976 |
191474065 |
LÔ C33 ĐN THỦY AN |
Tổ 22 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
KS THANH LỊCH |
1,900,000 |
XÍCH LÔ |
0 |
|
|
198 |
CAO KHẢ SONG |
28/4/1957 |
191475557 |
163 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 22 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
BẾN XE PHÍA NAM |
2,000,000 |
XE THỒ |
0 |
|
|
199 |
NGUYỄN VĂN DŨNG |
19/3/1976 |
191397075 |
7/147 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 22 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
BẾN XE PHÍA NAM |
2,000,000 |
XE THỒ |
0 |
|
|
200 |
LÊ VĂN LIÊU |
1/4/1963 |
190317973 |
LÔ B10 ĐN THỦY AN |
Tổ 22 |
XÍCH LÔ CHỞ KHÁCH |
ĐƯỜNG ĐỘI CUNG |
2,000,000 |
XÍCH LÔ |
0 |
|
|
201 |
NGUYỄN KHOA VIỆT TÀI |
22/12/1996 |
191891154 |
4/185 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 22 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
TP HUẾ |
2,000,000 |
XE THỒ |
0 |
|
|
202 |
MAI THỊ BÉO |
4/4/1964 |
190946071 |
LÔ C32 ĐN THỦY AN |
Tổ 22 |
BÁN HÀNG RONG |
TP HUẾ |
1,700,000 |
BÁN BÁNH BÈO |
0 |
|
BTXH |
203 |
TRẦN THỊ THANH DUNG |
1/1/1973 |
191334779 |
7/185 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 22 |
BÁN HÀNG RONG |
TP HUẾ |
2,000,000 |
BÁN HÀNG RONG |
0 |
|
|
204 |
HOÀNG VĂN VẠN |
10/8/1952 |
190915981 |
201 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 22 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
TP HUẾ |
2,000,000 |
XE THỒ |
0 |
|
|
205 |
PHẠM VĂN TÍN |
8/2/1962 |
190528283 |
161 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 22 |
BỐC VÁC VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
BẾN XE PHÍA NAM |
2,000,000 |
BÔC VÁC |
0 |
|
|
206 |
TRẦN VĂN XIÊM |
1/1/1984 |
191114159 |
LÔ Đ31 ĐN THỦY AN |
Tổ 22 |
BỐC VÁC VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
NHÀ MÁY NGUYỄN OANH |
2,000,000 |
BÔC VÁC |
0 |
|
|
207 |
TRẦN CÔNG VỊNH |
1974 |
191334774 |
183 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 22 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
BẾN XE PHÍA NAM |
2,500,000 |
XE THỒ |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Danh sách gồm: 207 Người |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TM. ỦY BAN NHÂN DÂN PHƯỜNG AN ĐÔNG |
|
Người lập |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Võ Thị Bích Thủy |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mẫu số: 03-A |
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG KHÔNG CÓ GIAO KẾT HỢP ĐỒNG LAO ĐỘNG BỊ MẤT VIỆC LÀM |
ĐƯỢC HỖ TRỢ THÁNG 4/2020 THEO NGHỊ QUYẾT 42/NQ-CP CỦA CHÍNH PHỦ |
(Trừ người bán lẻ vé số lưu động và Giáo viên, nhân viên làm việc tại các cơ sở giáo dục ngoài công lập của bậc mầm non, phổ thông) |
ỦY BAN NHÂN DÂN PHƯỜNG AN ĐÔNG, THÀNH PHỐ HUẾ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Số CMND/ Thẻ căn cước công dân/ Hộ chiếu |
Nơi ở hiện tại |
Công việc chính |
Nơi làm việc |
Thu nhập bình quân tháng trước khi mất việc làm |
Công việc chính hiện tại |
Mức thu nhập hiện tại |
Số tiền hỗ trợ |
Ghi chú |
1 |
NGUYỄN HƯNG |
16/3/1983 |
191108854 |
29 SÔNG NHƯ Ý |
Tổ 1-2 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
BẾN XE PHÍA NAM |
2,000,000 |
XE THỒ |
0 |
|
|
2 |
MAI VĂN LÝ |
20/10/1959 |
192172778 |
15 SÔNG NHƯ Ý |
Tổ 1-2 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
Ngã tư Hà Nội, Trần Cao Vân |
3,000,000 |
XE THỒ |
0 |
|
|
3 |
CAO VĂN SƠN |
5/3/1966 |
191710848 |
51A NHẤT ĐÔNG |
Tổ 1-2 |
XÍCH LÔ CHỞ KHÁCH |
|
3,000,000 |
XÍCH LÔ |
700,000 |
|
Hộ nghèo |
4 |
NGUYỄN ĐẮC NGHỊ |
1/1/1967 |
191108829 |
11 TÔN THẤT CẢNH |
Tổ 1-2 |
BÁN HÀNG RONG (BÁN KEM) |
|
4,500,000 |
BÁN KEM |
0 |
|
|
5 |
ĐỖ THỊ THÚY ÁI |
4/11/1976 |
191304382 |
40 TÔN THẤT CẢNH |
Tổ 1-2 |
BÁN HÀNG RONG (BÁN BÚN RÊU) |
|
3,400,000 |
BÁN BÚN RÊU |
0 |
|
|
6 |
NGUYỄN ĐẮC ĐỀ |
1/7/1964 |
191258253 |
14 TÔN THẤT CẢNH |
Tổ 1-2 |
BÁN HÀNG RONG (BÁN KEM) |
đường Đặng Văn Ngữ |
6,000,000 |
BÁN KEM |
0 |
|
|
7 |
NGUYỄN THỊ BÍCH LAN |
20/02/1986 |
191543922 |
55 SÔNG NHƯ Ý |
Tổ 1-2 |
BÁN HÀNG RONG (BÁN BÁNH BÈO, NẬM) |
|
3,000,000 |
BÁN BÈO NẬM |
600,000 |
|
|
8 |
NGUYỄN THỊ THẢO SƯƠNG |
15/3/1974 |
191357732 |
9/3 TÔN THẤT CẢNH |
Tổ 1-2 |
BÁN HÀNG RONG |
đường Hùng Vương |
5,000,000 |
BÁN BÚN |
600,000 |
|
|
9 |
NGÔ THỊ BẠCH TUYẾT |
30/7/1963 |
190510213 |
36/26 TÔN THẤT CẢNH |
Tổ 1-2 |
BÁN HÀNG RONG |
đường Ngự Bình |
3,000,000 |
BÁN BÚN MẮM |
0 |
|
|
10 |
TRẦN THỊ HƯƠNG |
1961 |
190481383 |
12/144/1 HOÀNG QUỐC VIỆT |
NĐ |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH CANH) |
ĐƯỜNG HẢI TRIỀU |
3,000,000 |
BÁNH CANH |
0 |
|
|
11 |
TRẦN THỊ DỰ |
1954 |
190463647 |
99/1 HOÀNG QUỐC VIỆT |
NĐ |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH BÚN) |
ĐƯỜNG PHAN ĐÌNH PHÙNG |
2,000,000 |
BÁN BÚN |
0 |
|
|
12 |
HỒ THỊ TÝ |
1972 |
191242622 |
43 HOÀNG QUỐC VIỆT |
NĐ |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH CANH) |
ĐƯỜNG NGÔ QUYỀN |
3,500,000 |
BÁNH CANH |
0 |
|
|
13 |
HUỲNH THỊ HIỀN |
28/5/1979 |
191927202 |
5/105 HOÀNG QUỐC VIỆT |
NĐ |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH MÌ) |
ĐƯỜNG HỒ ĐẮC DI |
2,500,000 |
BÁNH MÌ |
700,000 |
|
|
14 |
TRẦN THỊ ĐÀO EM |
1968 |
191024511 |
KHU TÁI ĐỊNH CƯ |
NĐ |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH CANH) |
ĐƯỜNG ĐIỆN BIÊN PHỦ |
2,700,000 |
BÁNH CANH |
1,200,000 |
|
|
15 |
PHẠM THỊ THỦY |
1972 |
191314439 |
11N 144 HOÀNG QUỐC VIỆT |
NĐ |
BÁN HÀNG RONG (XÔI) |
TRƯỜNG LÊ LỢI |
3,200,000 |
BÁN XÔI |
0 |
|
|
16 |
ĐỖ VĂN XIN |
1965 |
191114417 |
KHU TÁI ĐỊNH CƯ |
NĐ |
BÁN HÀNG RONG (KẸO KÉO) |
P. AN ĐÔNG |
3,000,000 |
BÁN KẸO KÉO |
0 |
|
|
17 |
NGÔ THỊ NĂM |
1967 |
191055511 |
4 TÔN THẤT CẢNH |
NĐ |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH CANH) |
ĐƯỜNG PHAN CHU TRINH |
2,500,000 |
BÁN BÁNH CANH |
0 |
|
|
18 |
DƯƠNG THỊ DUYÊN |
1968 |
191003966 |
1 TÔN THẤT CẢNH |
NĐ |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH CANH) |
ĐƯỜNG HẢI TRIỀU |
3,000,000 |
BÁN BÁNH CANH |
1,000,000 |
|
|
19 |
TRẦN DUNG |
1963 |
191258832 |
4 TÔN THẤT CẢNH |
NĐ |
BÁN HÀNG RONG (PHỞ) |
P. AN ĐÔNG |
3,500,000 |
BÁN PHỞ |
0 |
|
|
20 |
PHAN THỊ HOA |
1968 |
191024376 |
28 HOÀNG QUỐC VIỆT |
NĐ |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH CANH) |
ĐƯỜNG PHAN ĐĂNG LƯU |
3,000,000 |
BÁN BÁNH CANH |
0 |
|
|
21 |
NGÔ THỊ THU SƯƠNG |
1983 |
191487150 |
17/97 HOÀNG QUỐC VIỆT |
NĐ |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH CANH) |
|
3,200,000 |
BÁN BÁNH CANH |
0 |
|
|
22 |
NGUYỄN THỊ BÉ |
1984 |
191748902 |
1/47 HOÀNG QUỐC VIỆT |
NĐ |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH CANH) |
|
4,500,000 |
BÁN BÁNH CANH |
1,000,000 |
|
|
23 |
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG |
1972 |
191206752 |
73 HOÀNG QUỐC VIỆT |
NĐ |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH CANH) |
BAO VINH |
3,000,000 |
BÁN BÁNH CANH |
1,050,000 |
|
|
24 |
PHAN THỊ LỢI |
1961 |
190915955 |
76/1 HOÀNG QUỐC VIỆT |
NĐ |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH CANH) |
ĐƯỜNG ĐẶNG VĂN NGỮ |
2,800,000 |
BÁN BÁNH CANH |
0 |
|
|
25 |
NGUYỄN THỊ LIÊN |
1962 |
190463328 |
28A/32 HOÀNG QUỐC VIỆT |
NĐ |
BÁN HÀNG RONG (BÁN BÚN) |
ĐƯỜNG PHAN ĐÌNH PHÙNG |
3,000,000 |
BÁN BÚN |
0 |
|
|
26 |
LÊ THỊ PHƯỢNG |
1971 |
191102557 |
2/32 HOÀNG QUỐC VIỆT |
NĐ |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH CANH) |
ĐƯỜNG ĐỐNG ĐA |
3,300,000 |
BÁN BÁNH CANH |
1,000,000 |
|
|
27 |
NGUYỄN THỊ DIỆU HUYỀN |
1979 |
191410114 |
3/47 HOÀNG QUỐC VIỆT |
NĐ |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH CANH) |
ĐƯỜNG TÔN ĐỨC THẮNG |
3,200,000 |
BÁN BÁNH CANH |
1,000,000 |
|
|
28 |
VĂN THỊ XUÂN |
1968 |
191258410 |
45 HOÀNG QUỐC VIỆT |
NĐ |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH CANH) |
ĐƯỜNG HAI BÀ TRƯNG |
3,000,000 |
BÁN BÁNH CANH |
|
|
|
29 |
NGÔ THỊ BÚP |
1985 |
191535946 |
TỔ NHÌ ĐÔNG |
NĐ |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH CANH) |
|
3,500,000 |
BÁN BÁNH CANH |
1,100,000 |
|
|
30 |
NGUYỄN ĐẮC CHÍNH |
30/5/1998 |
191903315 |
10/144/1 HOÀNG QUỐC VIỆT |
NĐ |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
TP HUẾ |
5,000,000 |
XE THỒ |
0 |
|
|
31 |
PHẠM THỊ TÂM |
4/7/1955 |
190528452 |
36/27 Hoàng Quốc Việt |
Tổ 5 |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH CANH) |
P. AN ĐÔNG |
2,500,000 |
BÁN BÁNH CANH |
1,200,000 |
|
|
32 |
TRẦN THỊ THU |
1967 |
191011387 |
60/1 Hoàng Quốc Việt |
Tổ 5 |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH CANH) |
CẦU TRÀNG TIỀN |
2,500,000 |
BÁN BÁNH CANH |
1,200,000 |
|
|
33 |
NGUYỄN THỊ NHUẬN |
1954 |
190463343 |
15/27 Hoàng Quốc Việt |
Tổ 5 |
BÁN HÀNG RONG (BÁN BÚN) |
BẾN XE NGUYỄN HOÀNG |
2,400,000 |
BÁN BÚN |
1,200,000 |
|
|
34 |
MAI THUẬN |
20/09/1958 |
190915861 |
15/27 Hoàng Quốc Việt |
Tổ 5 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
TP HUẾ |
1,500,000 |
XE THỒ |
900,000 |
|
|
35 |
VÕ VĂN DŨNG |
1954 |
200112392 |
10/3/1 Hoàng Quốc Việt |
Tổ 5 |
XÍCH LÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
TP HUẾ |
1,550,000 |
XÍCH LÔ |
500,000 |
|
|
36 |
LÊ HÀ |
5/3/1955 |
191258490 |
15/15 hoàng Quốc Việt |
Tổ 5 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
TP HUẾ |
2,100,000 |
XE THỒ |
800,000 |
|
|
37 |
LÊ VĂN DŨNG |
4/5/1998 |
191903349 |
5/1 hoàng Quốc Việt |
Tổ 5 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
TP HUẾ |
3,000,000 |
XE THỒ |
700,000 |
|
|
38 |
TRẦN ĐẠI TUẤN |
17/10/1969 |
191225688 |
2/15 Hoàng Quốc Việt |
Tổ 5 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
BẾN XE NGUYỄN HOÀNG |
3,500,000 |
XE THỒ |
0 |
|
|
39 |
NGUYỄN VĂN SƠN |
6/1/1982 |
191473961 |
103/177 TRƯỜNG CHINH |
Tổ 6 |
BỐC VÁC (VẬT LIỆU XÂY DỰNG) |
|
3,000,000 |
BỐC VÁC |
1,000,000 |
|
|
40 |
TRẦN NGỌC MỸ |
5/9/1971 |
191114003 |
99/177 TRƯỜNG CHINH |
Tổ 6 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
|
3,000,000 |
XE THỒ |
1,000,000 |
|
|
41 |
LÊ HỮU TUỆ |
7/21/1970 |
191114035 |
147 TRƯỜNG CHINH |
Tổ 6 |
BÁN HÀNG RONG (CỔNG TRƯỜNG) |
|
1,400,000 |
BÁN HÀNG RONG |
900,000 |
|
|
42 |
NGUYỄN THỊ LAN |
10/20/1974 |
191346081 |
147 TRƯỜNG CHINH |
Tổ 6 |
BÁN HÀNG RONG (CỔNG TRƯỜNG) |
|
1,600,000 |
BÁN HÀNG RONG |
800,000 |
|
|
43 |
VƯƠNG THỊ BẢO HÀ |
12/15/1980 |
191671809 |
31B/177 TRƯỜNG CHINH |
Tổ 6 |
BÁN HÀNG RONG (ĐỒ BÀNH) |
|
2,400,000 |
ĐỒ BÀNH |
1,000,000 |
|
|
44 |
NGÔ QUANG ĐẠO |
8/17/1978 |
191396890 |
26/137 TRƯỜNG CHINH |
Tổ 6 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH (VẬN CHUYỂN HH) |
CHỢ ĐÔNG BA |
3,000,000 |
BỐC VÁC |
0 |
|
|
45 |
ĐOÀN THỊ NHƯ TÂM |
5/9/1990 |
191678450 |
2/177 TRƯỜNG CHINH |
Tổ 6 |
BÁN HÀNG RONG (BÁN BÚN) |
|
2,700,000 |
BÁN BÚN |
1,300,000 |
|
|
46 |
LÊ NGỌC PHÁP |
1958 |
191357758 |
137 TRƯỜNG CHINH |
Tổ 6 |
BỐC VÁC, VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
|
2,000,000 |
BỐC VÁC |
1,100,000 |
|
|
47 |
LÊ THỊ YÊM |
4/2/1986 |
191055588 |
23/177 TRƯỜNG CHINH |
Tổ 6 |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH CANH) |
|
3,000,000 |
BÁN BÁNH CANH |
1,200,000 |
|
|
48 |
LÊ THỊ HUỆ |
1959 |
190521255 |
9/137 TRƯỜNG CHINH |
Tổ 6 |
BÁN HÀNG RONG (BÁN BÚN) |
|
3,000,000 |
BÁN BÚN |
1,200,000 |
|
|
49 |
TRẦN NGỌC DŨNG |
3/5/1963 |
190463856 |
2/177 TRƯỜNG CHINH |
Tổ 6 |
BỐC VÁC, VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
|
1,500,000 |
BỐC VÁC |
1,000,000 |
|
|
50 |
TRẦN NGỌC DŨNG |
1969 |
|
101/177 TRƯỜNG CHINH |
Tổ 6 |
XE THỒ CHỞ KHÁCH |
|
2,500,000 |
XE THỒ |
1,200,000 |
|
|
51 |
LÊ THỊ THÌN |
8/14/1965 |
190988917 |
51/177 TRƯỜNG CHINH |
Tổ 6 |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH CANH) |
|
2,700,000 |
BÁN BÁNH CANH |
1,100,000 |
|
|
52 |
LÊ NGỌC VIỆT |
1961 |
190463794 |
169 TRƯỜNG CHINH |
Tổ 6 |
XE THỒ CHỞ KHÁCH |
|
2,700,000 |
XE THỒ |
1,200,000 |
|
|
53 |
CHÂU VĂN DŨNG |
7/6/1967 |
191024369 |
61/177 TRƯỜNG CHINH |
Tổ 6 |
XE THỒ CHỞ KHÁCH |
|
3,000,000 |
XE THỒ |
1,000,000 |
|
|
54 |
PHAN BÁ THI |
3/23/1996 |
191891178 |
53/177 TRƯỜNG CHINH |
Tổ 6 |
XE THỒ CHỞ KHÁCH |
|
2,700,000 |
XE THỒ |
1,200,000 |
|
|
55 |
LÊ THỊ NGA |
4/20/1969 |
191366655 |
73/137 TRƯỜNG CHINH |
Tổ 6 |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH CANH) |
|
2,400,000 |
BÁN BÁNH CANH |
1,200,000 |
|
|
56 |
TẠ VIẾT AN |
25/09/1963 |
190007578 |
1D/139 ĐẶNG VĂN NGỮ |
Tổ 7-8 |
BỐC VÁC, VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
|
3,000,000 |
BỐC VÁC |
1,300,000 |
|
|
57 |
TRẦN HỮU TUẤN |
15/09/1961 |
|
4/135 ĐẶNG VĂN NGỮ |
Tổ 7-8 |
BỐC VÁC, VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA (XÍCH LÔ) |
|
2,700,000 |
XÍCH LÔ |
1,200,000 |
|
|
58 |
BÙI KHÁNH VINH |
24/07/1984 |
191533932 |
18/135 ĐẶNG VĂN NGỮ |
Tổ 7-8 |
BỐC VÁC, VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA (XÍCH LÔ) |
|
4,200,000 |
XÍCH LÔ |
1,200,000 |
|
|
59 |
HỒ VĂN PHÒNG |
09/02/1977 |
|
51 LÊ MINH |
Tổ 7-8 |
BỐC VÁC, VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
|
3,500,000 |
BỐC VÁC |
1,200,000 |
|
|
60 |
VÕ THỊ PHU |
02/03/1957 |
190481221 |
8/135 ĐẶNG VĂN NGỮ |
Tổ 7-8 |
BUÔN BÁN HÀNG RONG |
|
2,500,000 |
BÁN HÀNG RONG |
1,200,000 |
|
HỘ NGHÈO |
61 |
NGUYỄN TĂNG MINH |
03/01/1952 |
191457192 |
ĐẶNG VĂN NGỮ |
Tổ 9 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
CHỢ AN CỰU |
3,000,000 |
XE THỒ |
1,000,000 |
|
|
62 |
LÊ VĂN CHIẾN |
24/10/1968 |
191024375 |
ĐẶNG VĂN NGỮ |
Tổ 9 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
|
2,800,000 |
XE THỒ |
1,000,000 |
|
|
63 |
NGÔ HOÀNG |
10/04/1952 |
190920638 |
ĐẶNG VĂN NGỮ |
Tổ 9 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
|
2,800,000 |
XE THỒ |
1,000,000 |
|
CẬN NGHÈO |
64 |
PHAN AN NAM |
31/10/1977 |
|
ĐẶNG VĂN NGỮ |
Tổ 9 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
|
3,500,000 |
XE THỒ |
1,100,000 |
|
|
65 |
HỒ THỊ NỞ |
1958 |
190481667 |
ĐẶNG VĂN NGỮ |
Tổ 9 |
BÁN HÀNG RONG (CỔNG TRƯỜNG) |
|
2,700,000 |
BÁN HÀNG RONG |
1,000,000 |
|
|
66 |
ĐINH THỊ SEN |
10/01/1973 |
191325470 |
ĐẶNG VĂN NGỮ |
Tổ 9 |
BÁN HÀNG RONG (CỔNG TRƯỜNG) |
|
3,200,000 |
BÁN HÀNG RONG |
1,200,000 |
|
|
67 |
LÊ KỲ |
1/2/1954 |
190110083 |
6/5/19 Đặng Văn Ngữ |
Tổ 10-11 |
Xích lô |
|
1.500.000 |
XÍCH LÔ |
1.200.000 |
|
HỘ NGHÈO |
68 |
TRẦN VĂN TƯỜNG |
3/3/1966 |
191135199 |
20/61 Đặng Văn Ngữ |
Tổ10-11 |
Xích lô |
|
3.000.000 |
XÍCH LÔ |
1.000.000 |
|
|
69 |
VÕ ĐÌNH DŨNG |
1/2/1973 |
191317372 |
03/61 Đặng Văn Ngữ |
Tổ10-11 |
Xe mô tô 2 bánh chở khách |
|
3.000.000 |
XE THỒ |
800,000 |
|
|
70 |
CHU NGỌC BÌNH |
15/01/1960 |
|
81 Đặng Văn Ngữ |
Tổ10-11 |
Xe mô tô 2 bánh chở khách |
|
4.000.000 |
XE THỒ |
1.000.000 |
|
|
71 |
TRẦN THỊ THÊM |
1961 |
190180225 |
11/61 Đặng Văn Ngữ |
Tổ10-11 |
Bốc vác,vận chuyển |
|
2.000.000 |
BỐC VÁC |
1.000.000 |
|
|
72 |
LÊ THỊ THU ĐÔNG |
24/04/1983 |
191504097 |
1A/73 Đặng Văn Ngữ |
Tổ10-11 |
Bán hàng rong trước cổng trường |
|
3.000.000 |
BÁN HÀNG RONG |
1.000.000 |
|
|
73 |
HỒ THỊ CÔNG HIỀN |
6/11/1980 |
|
57/73 Đặng Văn Ngữ |
Tổ10-11 |
Bán hàng rong bờ hồ Tôn Đức Thắng |
|
5.000.000 |
BÁN HÀNG RONG |
1.100.000 |
|
|
74 |
LÊ THỊ THU HIỀN |
17/11/1984 |
191533952 |
59 Đặng Văn Ngữ |
Tổ10-11 |
Bán hàng rong trước cỗng trường |
|
3.000.000 |
BÁN HÀNG RONG |
1.000.000 |
|
|
75 |
LÊ THỊ THU THẢO |
16/07/1979 |
|
57/73 Đặng Văn Ngữ |
Tổ10-11 |
Bán hàng rong bờ hồ Tôn Đức Thắng |
|
5.000.000 |
BÁN HÀNG RONG |
1.000.000 |
|
|
76 |
NGUYỄN VĂN ĐỦ |
7/2/1967 |
191456264 |
57/73 Đặng Văn Ngữ |
Tổ10-11 |
Bán hàng rong bờ hồ Tôn Đức Thắng |
|
3.000.000 |
BÁN HÀNG RONG |
1.000.000 |
|
|
77 |
TRẦN THỊ KIM ANH |
18/08/1968 |
191108948 |
8/39/73ĐặngVăn Ngữ |
Tổ10-11 |
Bán hàng rong (bánh canh dạo) |
|
2.000.000 |
BÁN BÁNH CANH |
800,000 |
|
|
78 |
VÕ THỊ NỠ |
6/6/1962 |
190463569 |
35/93Đặng Văn Ngữ |
Tổ10-11 |
Bán bún vĩa hè(31 Ngô quyền) |
|
1.500.000 |
BÁN BÚN |
800,000 |
|
|
79 |
LÊ THỊ HỒNG NHI |
24/5/1985 |
191533084 |
19/93Đặng Văn Ngữ |
Tổ10-11 |
Bán áo quần dạo |
|
3.000.000 |
BÁN ÁO QUÀN DẠO |
800,000 |
|
|
80 |
LÊ THỊ MI SA |
5/5/1988 |
191643190 |
31/2 HOÀNG QUỐC VIỆT |
Tổ 12 |
BÁN HÀNG RONG (Bánh ép) |
|
5,000,000 |
BÁN BÁNH ÉP |
800,000 |
|
|
81 |
NGUYỄN THỊ LÂU |
26/3/1981 |
191669988 |
37/15TÔN QUANG PHIỆT |
Tổ 12 |
BÁN HÀNG RONG (Bánh canh) |
|
4,000,000 |
BÁN BÁNH ÉP |
1,100,000 |
|
|
82 |
NGUYỄN THỊ THƠM |
3/2/1981 |
191448801 |
37/15 TÔN QUANG PHIỆT |
Tổ 12 |
BÁN HÀNG RONG (Bánh canh) |
|
5,000,000 |
BÁN BÁNH CANH |
1,100,000 |
|
|
83 |
TRẦN THỊ YẾN |
18/10/1973 |
191258381 |
7A/15 TÔN QUANG PHIỆT |
Tổ 12 |
BÁN HÀNG RONG (Bánh canh) |
|
5,500,000 |
BÁN BÁNH CANH |
750,000 |
|
|
84 |
PHAN THỊ THANH HƯƠNG |
25/02/1990 |
191705212 |
15 TÔN QUANG PHIỆT |
Tổ 12 |
BÁN HÀNG RONG (Bánh canh) |
|
3,000,000 |
BÁN BÁNH CANH |
800,000 |
|
|
85 |
NGUYỄN THỊ HƯƠNG THỦY |
1/1/1978 |
191930579 |
9/15 TÔN QUANG PHIỆT |
Tổ 12 |
BÁN HÀNG RONG (Bánh canh) |
|
5,000,000 |
BÁN BÁNH CANH |
700,000 |
|
|
86 |
NGUYỄN PHAN VŨ THƯ |
11/4/1988 |
191640616 |
01 PHẠM NGỌC THẠCH |
Tổ 12 |
BÁN HÀNG RONG (Bánh ép) |
|
4,000,000 |
BÁN BÁNH ÉP |
1,200,000 |
|
|
87 |
NGÔ NỮ NGỌC ÁNH |
6/6/1988 |
191698992 |
01 PHẠM NGỌC THẠCH |
Tổ 12 |
BÁN HÀNG RONG (Bán cháo) |
|
4,000,000 |
BÁN CHÁO |
1,000,000 |
|
|
88 |
HÀ VĂN TUẤN |
20/5/1972 |
191505118 |
16 PHẠM NGỌC THẠCH |
Tổ 13 |
XÍCH LÔ CHỞ KHÁCH |
|
2.500.000 |
XÍCH LÔ |
1.050.000 |
|
|
89 |
NGUYỄN VĂN CƯỜNG |
20/8/1960 |
|
37 HỒNG CHƯƠNG |
Tổ 13 |
XÍCH LÔ CHỞ KHÁCH |
|
3.000.000 |
XÍCH LÔ |
1.200.000 |
|
|
90 |
NGUYỄN VĂN CƯ |
20/7/1962 |
|
19 HỒNG CHƯƠNG |
Tổ 13 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
|
1.850.000 |
XE THỒ |
1.280.000 |
|
|
91 |
TRƯƠNG THỊ HƯỜNG |
10/6/1962 |
|
2/5 PHẠM NGỌC THẠCH |
Tổ 13 |
BÁN HÀNG RONG (ĐẬU HỦ) |
|
2.700.000 |
ĐẬU HỦ |
1.250.000 |
|
|
92 |
LÊ THỊ CÔI |
14/4/1971 |
|
34 PHAN ANH |
Tổ 13 |
BÁN HÀNG RONG (ĐẬU HỦ) |
|
2.500.000 |
ĐẬU HỦ |
1.150.000 |
|
|
93 |
VÕ VĂN THUẬN |
10/4/1939 |
190056972 |
4 NGUYỄN DUY TRINH |
Tổ 13 |
BÁN HÀNG RONG (NƯỚC MÍA) |
|
2.600.000 |
NƯỚC MÍA |
1.000.000 |
|
BTXH |
94 |
NGUYỄN VĂN CƯ (RÊU) |
10/11/1969 |
|
47 HỒNG CHƯƠNG |
Tổ 13 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
|
2.500.000 |
XE THỒ |
1.150.000 |
|
|
95 |
HÀ VĂN CẦU |
05/01/1945 |
190180125 |
107 TÔN QUANG PHIỆT |
Tổ 14 |
XE XICH LÔ CHỞ KHÁCH |
|
4.000.000 |
XÍCH LÔ |
0 |
|
|
96 |
TRẦN TÝ |
1963 |
|
8 TÔN QUANG PHIỆT |
Tổ 14 |
XE XICH LÔ CHỞ KHÁCH |
|
4.200.000 |
XÍCH LÔ |
1.200.000 |
|
|
97 |
TRẦN THỊ HƯƠNG |
13/8/1979 |
191453493 |
45 TÔN QUANG PHIỆT |
Tổ 14 |
BÁN HÀNG RONG (CỔNG TRƯỜNG) |
|
3.000.000 |
BÁN HÀNG RONG |
0 |
|
|
98 |
LÊ THỊ TUẤT |
1969 |
191114407 |
43 TÔN QUANG PHIỆT |
Tổ 14 |
BÁN HÀNG RONG (ĐẬU HỦ) |
|
3.000.000 |
ĐẬU HỦ |
1.000.000 |
|
|
99 |
NGÔ THỊ TỊNH |
11/6/1967 |
19115961 |
K 69 TÔN QUANG PHIỆT |
Tổ 14 |
BÁN HÀNG RONG (NƯỚC GIẢI KHÁT) |
|
4.000.000 |
GIẢI KHÁT VỈA HÈ |
0 |
|
|
100 |
NGÔ THỊ BÉ |
17/02/1987 |
191594846 |
109 TÔN QUANG PHIỆT |
Tổ 14 |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH LỌC) |
|
3.000.000 |
BÁN BÁNH LỌC |
0 |
|
|
101 |
NGUYỄN THỊ BÍCH LOAN |
20/7/1989 |
191652673 |
67 TÔN QUANG PHIỆT |
Tổ 14 |
BÁN HÀNG RONG (CỔNG TRƯỜNG) |
|
3.000.000 |
BÁN HÀNG RONG |
1.000.000 |
|
|
102 |
NGUYỄN THỊ HUÊ |
1965 |
|
K 141 TÔN QUANG PHIỆT |
Tổ 14 |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH CANH) |
|
3.500.000 |
BÁN BÁNH CANH |
0 |
|
|
103 |
HÀ VĂN THẢI |
30/6/1963 |
190118453 |
K141 TÔN QUANG PHIỆT |
Tổ 14 |
XE XICH LÔ CHỞ KHÁCH |
|
4.000.000 |
XÍCH LÔ |
0 |
|
|
104 |
NGUYỄN VĂN QUÝ |
22/8/1975 |
191439264 |
131 TÔN QUANG PHIỆT |
Tổ 14 |
XE XICH LÔ CHỞ KHÁCH |
|
4.000.000 |
XÍCH LÔ |
0 |
|
|
105 |
NGÔ THỊ THỦY |
24815 |
190481032 |
K 157 TÔN QUANG PHIỆT |
Tổ 14 |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH CANH) |
|
4.200.000 |
BÁN BÁNH CANH |
1.200.000 |
|
|
106 |
NGÔ THỊ THU |
10/10/1968 |
191087155 |
101 TÔN QUANG PHIỆT |
Tổ 14 |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH CANH) |
|
3.200.000 |
BÁN BÁNH CANH |
1.000.000 |
|
|
107 |
LÊ THỊ MỸ |
23964 |
191055809 |
20/60 HẢI TRIỀU |
Tổ 15 |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH NẬM) |
TP HUẾ |
1,800,000 |
BÁN BÁNH CANH |
1,199,999 |
|
|
108 |
NGUYỄN THỊ TUYẾT |
18/09/1959 |
190090869 |
9/66 HẢI TRIỀU |
Tổ 15 |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH NẬM) |
TP HUẾ |
4,000,000 |
BÁN BÁNH CANH |
1,200,000 |
|
|
109 |
CHÂU THỊ THU MẪN |
30803 |
191533841 |
10/106 HẢI TRIỀU |
Tổ 15 |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH CANH) |
TP HUẾ |
3,000,000 |
BÁN BÁNH CANH |
1,000,000 |
|
|
110 |
LÊ QUYỀN |
1990 |
|
41/56 HẢI TRIỀU |
Tổ 15 |
BỐC VÁC, VẬN CHUYỂN HÀNG |
CHỢ ĐẦU MỐI |
4,200,000 |
BÔC VÁC |
1,200,000 |
|
|
111 |
NGUYỄN PHƯỚC QUÝ CHÂU |
24845 |
191024941 |
8/106 HẢI TRIỀU |
Tổ 15 |
BỐC VÁC, VẬN CHUYỂN HÀNG |
BỄN XE PHÍA NAM |
3,200,000 |
BÔC VÁC |
1,200,000 |
|
|
112 |
LÊ THỊ MAI |
1970 |
191788004 |
3/7/74 HẢI TRIỀU |
Tổ 15 |
BỐC VÁC, VẬN CHUYỂN HÀNG |
TP HUẾ |
4,000,000 |
BÔC VÁC |
1,000,000 |
|
|
113 |
NGUYỄN QUỐC TIẾN |
17/02/1979 |
191574902 |
1/7/74 HẢI TRIỀU |
Tổ 15 |
BỐC VÁC, VẬN CHUYỂN HÀNG |
TP HUẾ |
4,200,000 |
BÔC VÁC |
1,200,000 |
|
|
114 |
ĐỖ VĂN KHUẾ |
1974 |
191307767 |
3/7/74 HẢI TRIỀU |
Tổ 15 |
BỐC VÁC, VẬN CHUYỂN HÀNG |
TP HUẾ |
4,000,000 |
BÔC VÁC |
1,000,000 |
|
|
115 |
TRẦN VĂN MINH |
16/7/1968 |
|
3/74 HẢI TRIỀU |
Tổ 15 |
BỐC VÁC, VẬN CHUYỂN HÀNG |
TP HUẾ |
4,200,000 |
BỐC VÁC |
1,200,000 |
|
|
116 |
TÔ LỰC |
20553 |
191024871 |
60 HẢI TRIỀU |
Tổ 15 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
TP HUẾ |
2,900,000 |
XE THỒ |
900,000 |
|
|
117 |
TỐNG XUÂN HÒA |
1968 |
191557292 |
7/60 HẢI TRIỀU |
Tổ 15 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
TP HUẾ |
2,100,000 |
XE THỒ |
0 |
|
|
118 |
LÊ HÒA HIỆP |
24088 |
190975939 |
7/60 HẢI TRIỀU |
Tổ 15 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
TP HUẾ |
4,000,000 |
XE THỒ |
1,000,000 |
|
|
119 |
TRẦN QUỐC TOẢN |
15/10/1958 |
190003183 |
44/56 HẢI TRIỀU |
Tổ 15 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
BỄN XE PHÍA NAM |
4,200,000 |
XE THỒ |
1,200,000 |
|
|
120 |
NGUYỄN NHƯ BÍCH |
15/3/1952 |
192474370 |
78 HẢI TRIỀU |
Tổ 15 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
TP HUẾ |
1,900,000 |
XE THỒ |
1,200,000 |
|
|
121 |
NGÔ PHỤNG |
27760 |
191397001 |
56/56 HẢI TRIỀU |
Tổ 15 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
TP HUẾ |
4,200,000 |
XE THỒ |
1,050,000 |
|
|
122 |
LÊ VĂN ĐEN |
1986 |
191716942 |
20/106 HẢI TRIỀU |
Tổ 15 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
TP HUẾ |
4,000,000 |
XE THỒ |
1,000,000 |
|
|
123 |
DƯƠNG VĂN CU |
1976 |
191622242 |
6/7/74 HẢI TRIỀU |
Tổ 15 |
XÍCH LÔ CHỞ KHÁCH |
TP HUẾ |
2,200,000 |
XÍCH LÔ |
1,200,000 |
|
|
124 |
DƯƠNG VĂN VŨ |
35348 |
191897866 |
6/7/74 HẢI TRIỀU |
Tổ 15 |
XÍCH LÔ CHỞ KHÁCH |
TP HUẾ |
1,800,000 |
XÍCH LÔ |
1,200,000 |
|
|
125 |
TRẦN VĂN VUI |
1957 |
190500786 |
5/60 HẢI TRIỀU |
Tổ 15 |
XÍCH LÔ CHỞ KHÁCH |
TP HUẾ |
2,000,000 |
XÍCH LÔ |
1,000,000 |
|
|
126 |
HÀ VĂN HẬU |
1958 |
|
5/7/74 HẢI TRIỀU |
Tổ 15 |
XÍCH LÔ CHỞ KHÁCH |
TP HUẾ |
2,200,000 |
XÍCH LÔ |
1,200,000 |
|
|
127 |
CHÂU THỊ THÚY |
1971 |
191346128 |
54/56 HẢI TRIỀU |
Tổ 15 |
BÁN HÀNG RONG (TRÁI CÂY) |
TP HUẾ |
1,500,000 |
BÁN TRÁI CÂY |
1,200,000 |
|
CẬN NGHÈO |
128 |
NGUYỄN THỊ LÝ |
27158 |
191366684 |
7/74 HẢI TRIỀU |
Tổ 15 |
BÁN HÀNG RONG (ĐẬU HỦ) |
TP HUẾ |
1,900,000 |
BÁN ĐẬU HỦ |
1,000,000 |
|
|
129 |
NGUYỄN THỊ DƠN |
1967 |
|
8/106 HẢI TRIỀU |
Tổ 15 |
BÁN HÀNG RONG (TRÁI CÂY) |
ĐƯỜNG HẢI TRIỀU |
1,500,000 |
BÁN TRÁI CÂY |
1,000,000 |
|
|
130 |
PHẠM THỊ THU HÀ |
14/11/1973 |
191254264 |
49/56 HẢI TRIỀU |
Tổ 15 |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH MÌ) |
CHỢ ĐÔNG BA |
1,800,000 |
BÁN BÁNH MÌ |
1,200,000 |
|
|
131 |
VÕ CÔNG TUỆ |
15/1/1971 |
191114244 |
1/85 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 16 |
XE MÔTÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
BẾN XE PHÍA NAM |
2,400,000 |
XE THỒ |
1,200,000 |
|
|
132 |
NGUYỄN ĐẮC HỮU |
6/6/1954 |
190492026 |
4/4/59 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 16 |
XE MÔTÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
BẾN XE PHÍA NAM |
3,000,000 |
XE THỒ |
900,000 |
|
|
133 |
LÊ VĂN ĐÍNH |
18/6/1961 |
191638893 |
3/75 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 16 |
XE MÔTÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
BẾN XE PHÍA NAM |
2,400,000 |
XE THỒ |
850,000 |
|
|
134 |
PHAN VĂN SẤM |
2/10/1965 |
|
6/75 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 16 |
XE MÔTÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
BẾN XE PHÍA NAM |
2,600,000 |
XE THỒ |
1,200,000 |
|
|
135 |
NGÔ TẤN ĐẠT |
1972 |
|
25/85 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 16 |
XE MÔTÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
BẾN XE PHÍA NAM |
3,000,000 |
XE THỒ |
950,000 |
|
|
136 |
TÔN ANH VĂN |
2/10/1962 |
191419073 |
4/4/33 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 16 |
XE MÔTÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
CHỢ AN CỰU |
3,000,000 |
XE THỒ |
1,000,000 |
|
|
137 |
TÔN ANH VŨ |
24/10/1964 |
190695061 |
2/4/33 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 16 |
XE MÔTÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
CHỢ AN CỰU |
2,500,000 |
XE THỒ |
900,000 |
|
|
138 |
VÕ CÔNG THÀNH |
6/6/1971 |
191114284 |
3/85 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 16 |
XE MÔTÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
BẾN XE PHÍA NAM |
3,600,000 |
XE THỒ |
1,200,000 |
|
|
139 |
TRẦN CÔNG HÒA |
10/11/1962 |
190528060 |
79 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 16 |
XE MÔTÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
BẾN XE PHÍA NAM |
2,500,000 |
XE THỒ |
900,000 |
|
|
140 |
VÕ CÔNG MÂY |
2/10/1978 |
191594278 |
1/85 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 16 |
XE MÔTÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
BẾN XE PHÍA NAM |
2,200,000 |
XÍCH LÔ |
1,200,000 |
|
|
141 |
VÕ CÔNG CỪ |
4/8/1961 |
190920217 |
85 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 16 |
XE XICH LÔ CHỞ KHÁCH |
TP HUẾ |
2,500,000 |
XE THỒ |
1,200,000 |
|
|
142 |
ĐỖ THỊ TUYẾT MINH |
10/8/1970 |
191114403 |
85 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 16 |
BÁN HÀNG RONG (BÚN) |
TP HUẾ |
2,100,000 |
BÁN BÚN |
900,000 |
|
|
143 |
LÊ THỊ HUÊ |
10/101958 |
190528204 |
4/32/33 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 16 |
BÁN HÀNG RONG (BÚN) |
TP HUẾ |
2,100,000 |
BÁN BÚN |
7,50,000 |
|
|
144 |
LÊ THỊ THÙY NHUNG |
9/10/1949 |
190481636 |
35/29 TRẦN THANH MẠI |
Tổ 17-18 |
BÁN HÀNG RONG |
TP Huế |
3,000,000 |
BÁN HÀNG RONG |
600,000 |
|
|
145 |
LÊ THỊ TÂM |
12/31/1965 |
191503119 |
H20/85 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 17-18 |
BÁN HÀNG RONG |
TP Huế |
3,000,000 |
BÁN HÀNG RONG |
600,000 |
|
|
146 |
VƯƠNG THỊ LÚI |
9/10/1943 |
190055998 |
H20/85 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 17-18 |
BÁN HÀNG RONG |
TP Huế |
1,500,000 |
BÁN HÀNG RONG |
0 |
|
HỘ NGHÈO |
147 |
NGUYỄN THỊ XUÂN |
3/10/1973 |
191343474 |
H20/85 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 17-18 |
BÁN HÀNG RONG |
TP Huế |
2,000,000 |
BÁN HÀNG RONG |
0 |
|
|
148 |
LÊ VĂN SANG |
12/8/1996 |
191903933 |
H20/85 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 17-18 |
BÁN HÀNG RONG |
TP Huế |
1,500,000 |
BÁN HÀNG RONG |
0 |
|
|
149 |
TRẦN THỊ ÁNH NGUYỆT |
5/4/1970 |
191343503 |
H20/85 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 17-18 |
BÁN HÀNG RONG |
TP Huế |
3,000,000 |
BÁN HÀNG RONG |
700,000 |
|
|
150 |
NGUYỄN THỊ THU SƯƠNG |
11/10/1965 |
190813286 |
H20/85 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 17-18 |
BÁN HÀNG RONG |
TP Huế |
3,000,000 |
BÁN HÀNG RONG |
0 |
|
|
151 |
TRẦN TỈNH |
5/5/1940 |
190516845 |
29/29 TRẦN THANH MẠI |
Tổ 17-18 |
BÁN HÀNG RONG |
TP Huế |
1,500,000 |
BÁN HÀNG RONG(PHỤ BÁN BÚN) |
600,000 |
|
|
152 |
LÊ THỊ LOAN |
4/10/1943 |
|
29/29 TRẦN THANH MẠI |
Tổ 17-18 |
BÁN HÀNG RONG |
TP Huế |
3,000,000 |
BÁN HÀNG RONG (BÁN BÚN) |
900,000 |
|
|
153 |
NGUYỄN THỊ QUÝT |
5/20/1989 |
191706176 |
47/29 TRẦN THANH MẠI |
Tổ 17-18 |
BÁN HÀNG RONG |
TP Huế |
2,500,000 |
BÁN HÀNG RONG |
700,000 |
|
|
154 |
NGUYỄN HỒNG |
11/18/1970 |
191770870 |
H20/85 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 17-18 |
BỐC VÁC, VẬN CHUYỂN HH |
TP Huế |
3,500,000 |
BỐC VÁC, VẬN CHUYỂN HH |
0 |
|
|
155 |
DƯƠNG HÀ |
4/6/1968 |
191087454 |
29/29 TRẦN THANH MẠI |
Tổ 17-18 |
XÍCH LÔ CHỞ KHÁCH |
TP Huế |
1,500,000 |
XÍCH LÔ CHỞ KHÁCH |
500,000 |
|
|
156 |
LÊ THỊ TUYẾT SA |
7/1/1966 |
191240217 |
12/85 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 17-18 |
BÁN HÀNG RONG |
TP Huế |
2,500,000 |
BÁN HÀNG RONG |
500,000 |
|
|
157 |
PHÙNG THỊ TY OANH |
12/4/1986 |
191633887 |
57/29 TRẦN THANH MẠI |
Tổ 17-18 |
BÁN HÀNG RONG |
TP Huế |
3,000,000 |
BÁN HÀNG RONG |
700,000 |
|
|
158 |
ĐÀO THẠCH |
8/20/1968 |
191114209 |
6/85 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 17-18 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
TP Huế |
3,000,000 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
500,000 |
|
|
159 |
TRẦN VINH |
1972 |
|
15/178 HẢI TRIỀU |
Tổ 19 |
BỐC VÁC, VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
BẾN XE PHÍA NAM |
4,500,000 |
XE THỒ |
0 |
|
|
160 |
NGUYỄN HỮU DANH |
1954 |
191626933 |
16/178 HẢI TRIỀU |
Tổ 19 |
BỐC VÁC, VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
BẾN XE PHÍA NAM |
3,600,000 |
BÔC VÁC |
0 |
|
|
161 |
TỐNG XUÂN HIẾU |
2/5/1955 |
190523915 |
13/178 HẢI TRIỀU |
Tổ 19 |
BỐC VÁC, VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
BẾN XE PHÍA NAM |
4,500,000 |
BÔC VÁC |
0 |
|
|
162 |
LÊ VIẾT CHÂU |
20/12/1961 |
191651589 |
2/188 HẢI TRIỀU |
Tổ 19 |
BỐC VÁC, VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
BẾN XE PHÍA NAM |
3,500,000 |
BÔC VÁC |
0 |
|
|
163 |
PHẠM HỒNG THẮNG |
9/1/1983 |
191614539 |
12/178 HẢI TRIỀU |
Tổ 19 |
BỐC VÁC, VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
BẾN XE PHÍA NAM |
4,000,000 |
XE THỒ |
0 |
|
CẬN NGHÈO |
164 |
NGUYỄN XUÂN TUÂN |
1968 |
191114342 |
228 HẢI TRIỀU |
Tổ 19 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
BẾN XE PHÍA NAM |
2,000,000 |
XE THỒ |
0 |
|
CẬN NGHÈO |
165 |
TRỊNH VĂN TÚ |
20/3/1954 |
190031673 |
202 HẢI TRIỀU |
Tổ 19 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
BẾN XE PHÍA NAM |
2,500,000 |
XE THỒ |
0 |
|
|
166 |
PHẠM VĂN LÊN |
1975 |
|
2/148HẢI TRIỀU |
Tổ 19 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
BẾN XE PHÍA NAM |
3,000,000 |
XE THỒ |
0 |
|
|
167 |
NGUYỄN THỊ THU TUYẾT |
16/10/1972 |
|
160A HẢI TRIỀU |
Tổ 19 |
BÁN HÀNG RONG (bán cháo) |
TP HUẾ |
3,600,000 |
BÁN CHÁO |
0 |
|
|
168 |
TRẦN THỊ BỒNG |
5/3/1954 |
190516805 |
166 HẢI TRIỀU |
Tổ 19 |
BÁN HÀNG RONG (bán bánh canh) |
TP HUẾ |
3,000,000 |
BÁN BÁNH CANH |
0 |
|
|
169 |
TRƯƠNG THỊ NGỌC HỒNG |
14/12/1958 |
190528629 |
3/164 HẢI TRIỀU |
Tổ 19 |
BÁN HÀNG RONG (bán sách báo cũ) |
ĐƯỜNG NGUYỄN TRƯỜNG TỘ |
3,800,000 |
BÁN SÁCH BÁO |
0 |
|
|
170 |
TRẦN VIẾT MINH |
8/20/1953 |
190528660 |
7/23/22 TRẦN THANH MẠI |
TỔ 20-21 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
Bến xe phía Nam |
5,000,000 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
0 |
|
|
171 |
LÊ VĂN HÙNG |
6/18/1962 |
190528678 |
12 TRẦN THANH MẠI |
TỔ 20-21 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
Bến xe phía Nam |
6,000,000 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
0 |
|
|
172 |
ĐÀO VĂN HỒNG |
3/1/1971 |
191325384 |
28 TRẦN THANH MẠI |
TỔ 20-21 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
Cổng bệnh viện Trung Ương Huế |
5,000,000 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
0 |
|
|
173 |
VÕ VĂN HẢI |
2/5/1969 |
191114337 |
4/2 TRẦN THANH MẠI |
TỔ 20-21 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
Cây xăng ba sao |
3,000,000 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
0 |
|
|
174 |
TRƯƠNG NGỌC TUẤN |
2/3/1954 |
191114327 |
1/111 AN DƯƠNG VƯƠNG |
TỔ 20-21 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
Bến xe phía Nam |
3,000,000 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
1,000,000 |
|
|
175 |
HOÀNG DỮ TỴ |
8/24/1969 |
191114330 |
14/22 TRẦN THANH MẠI |
TỔ 20-21 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
Bến xe phía Nam |
3,000,000 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
0 |
|
|
176 |
NGUYỄN THÀNH |
2/12/1965 |
190813448 |
17/139 TRẦN THANH MẠI |
TỔ 20-21 |
XÍCH LÔ CHỞ KHÁCH |
Bến xe du lịch Nguyễn Hoàng |
4,000,000 |
XÍCH LÔ CHỞ KHÁCH |
0 |
|
|
177 |
VÕ VĂN LỘC |
12/13/1958 |
190160467 |
19/22 TRẦN THANH MẠI |
TỔ 20-21 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
Bến xe phía Nam |
3,500,000 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
0 |
|
|
178 |
VĂN QUANG NGHĨA |
3/9/1956 |
190000649 |
23/22 TRẦN THANH MẠI |
TỔ 20-21 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
Bến xe phía Nam |
3,500,000 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
0 |
|
|
179 |
LÊ QUỐC TUẤN |
2/10/1954 |
190533729 |
1/12 TRẦN THANH MẠI |
TỔ 20-21 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
Bến xe phía Nam |
3,000,000 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
0 |
|
|
180 |
NGUYỄN VĂN HẬN |
8/10/1988 |
|
2/2 TRẦN THANH MẠI |
TỔ 20-21 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
Bến xe phía Nam |
3,000,000 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
0 |
|
|
181 |
LÊ ĐÌNH THANH |
5/5/1970 |
191114383 |
8/2 TRẦN THANH MẠI |
TỔ 20-21 |
BỐC VÁC VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
Bến xe phía Nam |
3,500,000 |
BỐC VÁC VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
0 |
|
|
182 |
LÊ QUÝ |
3/20/1960 |
|
7/139 AN DƯƠNG VƯƠNG |
TỔ 20-21 |
BỐC VÁC VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
Công ty gạch men Song B |
3,000,000 |
BỐC VÁC VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
0 |
|
|
183 |
LÊ VĂN HÙNG |
6/1/1985 |
|
7/139 AN DƯƠNG VƯƠNG |
TỔ 20-21 |
BỐC VÁC VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
Công ty gạch men Song B |
4,000,000 |
BỐC VÁC VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
0 |
|
|
184 |
LÊ THỊ TÚ EM |
1976 |
191377122 |
28A/139 AN DƯƠNG VƯƠNG |
TỔ 20-21 |
BỐC VÁC VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
Số 5 Trần Đại Nghĩa-TP Huế |
5,000,000 |
BỐC VÁC VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
1,200,000 |
|
|
185 |
ĐẶNG THỊ THƠ |
11/13/1971 |
191139607 |
26/139 AN DƯƠNG VƯƠNG |
TỔ 20-21 |
BỐC VÁC VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
Số 5 Trần Đại Nghĩa-TP Huế |
5,000,000 |
BỐC VÁC VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
1,000,000 |
|
|
186 |
HOÀNG THỊ VÀNG |
4/13/1962 |
190528709 |
27/139 AN DƯƠNG VƯƠNG |
TỔ 20-21 |
BỐC VÁC VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
Số 5 Trần Đại Nghĩa-TP Huế |
5,000,000 |
BỐC VÁC VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
0 |
|
|
187 |
NGUYỄN THỊ BƯỚM |
1974 |
191334788 |
30/139 AN DƯƠNG VƯƠNG |
TỔ 20-21 |
BỐC VÁC VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
Số 5 Trần Đại Nghĩa-TP Huế |
5,000,000 |
BỐC VÁC VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
1,000,000 |
|
|
188 |
LÊ THỊ XUÂN ANH |
10/25/1978 |
|
29/139 AN DƯƠNG VƯƠNG |
TỔ 20-21 |
BỐC VÁC VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
Số 5 Trần Đại Nghĩa-TP Huế |
5,000,000 |
BỐC VÁC VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
1,000,000 |
|
|
189 |
LÊ VĂN THANH |
8/4/1983 |
191504205 |
27/139 AN DƯƠNG VƯƠNG |
TỔ 20-21 |
BỐC VÁC VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
Số 5 Trần Đại Nghĩa-TP Huế |
5,000,000 |
BỐC VÁC VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
1,000,000 |
|
|
190 |
DƯƠNG MINH SỰ |
1984 |
191545985 |
3/2ATRẦN THANH MẠI |
TỔ 20-21 |
BỐC VÁC VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
Bến xe phía Nam |
6,000,000 |
BỐC VÁC VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
0 |
|
|
191 |
DƯƠNG MINH CHUNG |
1993 |
191806194 |
3/2A TRẦN THANH MẠI |
TỔ 20-21 |
BỐC VÁC VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
Bến xe phía Nam |
6,000,000 |
BỐC VÁC VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
0 |
|
|
192 |
HỒ THỊ LAN |
5/25/1958 |
190528743 |
8/23/22 TRẦN THANH MẠI |
TỔ 20-21 |
BÁN HÀNG RONG (CHÂN GÀ NƯỚNG) |
TP Huế |
5,500,000 |
BÁN HÀNG RONG (CHÂN GÀ NƯỚNG) |
0 |
|
|
193 |
HỒ VĂN THẮNG |
7/28/1997 |
191897801 |
20/139 AN DƯƠNG VƯƠNG |
TỔ 20-21 |
BỐC VÁC VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
Công ty gạch men Song B |
5,000,000 |
BỐC VÁC |
0 |
|
|
194 |
NGUYỄN VĂN CÀ |
1/1/1973 |
191334729 |
LÔ B35 ĐN THỦY AN |
Tổ 22 |
XÍCH LÔ CHỞ KHÁCH |
KS TOURT |
2,600,000 |
XÍCH LÔ |
0 |
|
|
195 |
NGUYỄN VĂN NGƯỞI |
1/5/1971 |
191258501 |
LÔ B26 ĐN THỦY AN |
Tổ 22 |
XÍCH LÔ CHỞ KHÁCH |
KS ÊM-LÝ THƯỜNG KIỆT |
2,000,000 |
XÍCH LÔ |
0 |
|
|
196 |
NGUYỄN KHOA VIÊN |
26/12/1974 |
191416173 |
2/185 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 22 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
CẤU VƯỢT THỦY DƯƠNG |
2,000,000 |
XE THỒ |
0 |
|
|
197 |
PHAN VĂN HÒA |
7/6/1976 |
191474065 |
LÔ C33 ĐN THỦY AN |
Tổ 22 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
KS THANH LỊCH |
1,900,000 |
XÍCH LÔ |
0 |
|
|
198 |
CAO KHẢ SONG |
28/4/1957 |
191475557 |
163 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 22 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
BẾN XE PHÍA NAM |
2,000,000 |
XE THỒ |
0 |
|
|
199 |
NGUYỄN VĂN DŨNG |
19/3/1976 |
191397075 |
7/147 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 22 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
BẾN XE PHÍA NAM |
2,000,000 |
XE THỒ |
0 |
|
|
200 |
LÊ VĂN LIÊU |
1/4/1963 |
190317973 |
LÔ B10 ĐN THỦY AN |
Tổ 22 |
XÍCH LÔ CHỞ KHÁCH |
ĐƯỜNG ĐỘI CUNG |
2,000,000 |
XÍCH LÔ |
0 |
|
|
201 |
NGUYỄN KHOA VIỆT TÀI |
22/12/1996 |
191891154 |
4/185 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 22 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
TP HUẾ |
2,000,000 |
XE THỒ |
0 |
|
|
202 |
MAI THỊ BÉO |
4/4/1964 |
190946071 |
LÔ C32 ĐN THỦY AN |
Tổ 22 |
BÁN HÀNG RONG |
TP HUẾ |
1,700,000 |
BÁN BÁNH BÈO |
0 |
|
BTXH |
203 |
TRẦN THỊ THANH DUNG |
1/1/1973 |
191334779 |
7/185 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 22 |
BÁN HÀNG RONG |
TP HUẾ |
2,000,000 |
BÁN HÀNG RONG |
0 |
|
|
204 |
HOÀNG VĂN VẠN |
10/8/1952 |
190915981 |
201 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 22 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
TP HUẾ |
2,000,000 |
XE THỒ |
0 |
|
|
205 |
PHẠM VĂN TÍN |
8/2/1962 |
190528283 |
161 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 22 |
BỐC VÁC VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
BẾN XE PHÍA NAM |
2,000,000 |
BÔC VÁC |
0 |
|
|
206 |
TRẦN VĂN XIÊM |
1/1/1984 |
191114159 |
LÔ Đ31 ĐN THỦY AN |
Tổ 22 |
BỐC VÁC VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
NHÀ MÁY NGUYỄN OANH |
2,000,000 |
BÔC VÁC |
0 |
|
|
207 |
TRẦN CÔNG VỊNH |
1974 |
191334774 |
183 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 22 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
BẾN XE PHÍA NAM |
2,500,000 |
XE THỒ |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Danh sách gồm: 207 Người |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TM. ỦY BAN NHÂN DÂN PHƯỜNG AN ĐÔNG |
|
Người lập |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Võ Thị Bích Thủy |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mẫu số: 03-A |
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG KHÔNG CÓ GIAO KẾT HỢP ĐỒNG LAO ĐỘNG BỊ MẤT VIỆC LÀM |
ĐƯỢC HỖ TRỢ THÁNG 4/2020 THEO NGHỊ QUYẾT 42/NQ-CP CỦA CHÍNH PHỦ |
(Trừ người bán lẻ vé số lưu động và Giáo viên, nhân viên làm việc tại các cơ sở giáo dục ngoài công lập của bậc mầm non, phổ thông) |
ỦY BAN NHÂN DÂN PHƯỜNG AN ĐÔNG, THÀNH PHỐ HUẾ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Số CMND/ Thẻ căn cước công dân/ Hộ chiếu |
Nơi ở hiện tại |
Công việc chính |
Nơi làm việc |
Thu nhập bình quân tháng trước khi mất việc làm |
Công việc chính hiện tại |
Mức thu nhập hiện tại |
Số tiền hỗ trợ |
Ghi chú |
1 |
NGUYỄN HƯNG |
16/3/1983 |
191108854 |
29 SÔNG NHƯ Ý |
Tổ 1-2 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
BẾN XE PHÍA NAM |
2,000,000 |
XE THỒ |
0 |
|
|
2 |
MAI VĂN LÝ |
20/10/1959 |
192172778 |
15 SÔNG NHƯ Ý |
Tổ 1-2 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
Ngã tư Hà Nội, Trần Cao Vân |
3,000,000 |
XE THỒ |
0 |
|
|
3 |
CAO VĂN SƠN |
5/3/1966 |
191710848 |
51A NHẤT ĐÔNG |
Tổ 1-2 |
XÍCH LÔ CHỞ KHÁCH |
|
3,000,000 |
XÍCH LÔ |
700,000 |
|
Hộ nghèo |
4 |
NGUYỄN ĐẮC NGHỊ |
1/1/1967 |
191108829 |
11 TÔN THẤT CẢNH |
Tổ 1-2 |
BÁN HÀNG RONG (BÁN KEM) |
|
4,500,000 |
BÁN KEM |
0 |
|
|
5 |
ĐỖ THỊ THÚY ÁI |
4/11/1976 |
191304382 |
40 TÔN THẤT CẢNH |
Tổ 1-2 |
BÁN HÀNG RONG (BÁN BÚN RÊU) |
|
3,400,000 |
BÁN BÚN RÊU |
0 |
|
|
6 |
NGUYỄN ĐẮC ĐỀ |
1/7/1964 |
191258253 |
14 TÔN THẤT CẢNH |
Tổ 1-2 |
BÁN HÀNG RONG (BÁN KEM) |
đường Đặng Văn Ngữ |
6,000,000 |
BÁN KEM |
0 |
|
|
7 |
NGUYỄN THỊ BÍCH LAN |
20/02/1986 |
191543922 |
55 SÔNG NHƯ Ý |
Tổ 1-2 |
BÁN HÀNG RONG (BÁN BÁNH BÈO, NẬM) |
|
3,000,000 |
BÁN BÈO NẬM |
600,000 |
|
|
8 |
NGUYỄN THỊ THẢO SƯƠNG |
15/3/1974 |
191357732 |
9/3 TÔN THẤT CẢNH |
Tổ 1-2 |
BÁN HÀNG RONG |
đường Hùng Vương |
5,000,000 |
BÁN BÚN |
600,000 |
|
|
9 |
NGÔ THỊ BẠCH TUYẾT |
30/7/1963 |
190510213 |
36/26 TÔN THẤT CẢNH |
Tổ 1-2 |
BÁN HÀNG RONG |
đường Ngự Bình |
3,000,000 |
BÁN BÚN MẮM |
0 |
|
|
10 |
TRẦN THỊ HƯƠNG |
1961 |
190481383 |
12/144/1 HOÀNG QUỐC VIỆT |
NĐ |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH CANH) |
ĐƯỜNG HẢI TRIỀU |
3,000,000 |
BÁNH CANH |
0 |
|
|
11 |
TRẦN THỊ DỰ |
1954 |
190463647 |
99/1 HOÀNG QUỐC VIỆT |
NĐ |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH BÚN) |
ĐƯỜNG PHAN ĐÌNH PHÙNG |
2,000,000 |
BÁN BÚN |
0 |
|
|
12 |
HỒ THỊ TÝ |
1972 |
191242622 |
43 HOÀNG QUỐC VIỆT |
NĐ |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH CANH) |
ĐƯỜNG NGÔ QUYỀN |
3,500,000 |
BÁNH CANH |
0 |
|
|
13 |
HUỲNH THỊ HIỀN |
28/5/1979 |
191927202 |
5/105 HOÀNG QUỐC VIỆT |
NĐ |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH MÌ) |
ĐƯỜNG HỒ ĐẮC DI |
2,500,000 |
BÁNH MÌ |
700,000 |
|
|
14 |
TRẦN THỊ ĐÀO EM |
1968 |
191024511 |
KHU TÁI ĐỊNH CƯ |
NĐ |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH CANH) |
ĐƯỜNG ĐIỆN BIÊN PHỦ |
2,700,000 |
BÁNH CANH |
1,200,000 |
|
|
15 |
PHẠM THỊ THỦY |
1972 |
191314439 |
11N 144 HOÀNG QUỐC VIỆT |
NĐ |
BÁN HÀNG RONG (XÔI) |
TRƯỜNG LÊ LỢI |
3,200,000 |
BÁN XÔI |
0 |
|
|
16 |
ĐỖ VĂN XIN |
1965 |
191114417 |
KHU TÁI ĐỊNH CƯ |
NĐ |
BÁN HÀNG RONG (KẸO KÉO) |
P. AN ĐÔNG |
3,000,000 |
BÁN KẸO KÉO |
0 |
|
|
17 |
NGÔ THỊ NĂM |
1967 |
191055511 |
4 TÔN THẤT CẢNH |
NĐ |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH CANH) |
ĐƯỜNG PHAN CHU TRINH |
2,500,000 |
BÁN BÁNH CANH |
0 |
|
|
18 |
DƯƠNG THỊ DUYÊN |
1968 |
191003966 |
1 TÔN THẤT CẢNH |
NĐ |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH CANH) |
ĐƯỜNG HẢI TRIỀU |
3,000,000 |
BÁN BÁNH CANH |
1,000,000 |
|
|
19 |
TRẦN DUNG |
1963 |
191258832 |
4 TÔN THẤT CẢNH |
NĐ |
BÁN HÀNG RONG (PHỞ) |
P. AN ĐÔNG |
3,500,000 |
BÁN PHỞ |
0 |
|
|
20 |
PHAN THỊ HOA |
1968 |
191024376 |
28 HOÀNG QUỐC VIỆT |
NĐ |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH CANH) |
ĐƯỜNG PHAN ĐĂNG LƯU |
3,000,000 |
BÁN BÁNH CANH |
0 |
|
|
21 |
NGÔ THỊ THU SƯƠNG |
1983 |
191487150 |
17/97 HOÀNG QUỐC VIỆT |
NĐ |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH CANH) |
|
3,200,000 |
BÁN BÁNH CANH |
0 |
|
|
22 |
NGUYỄN THỊ BÉ |
1984 |
191748902 |
1/47 HOÀNG QUỐC VIỆT |
NĐ |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH CANH) |
|
4,500,000 |
BÁN BÁNH CANH |
1,000,000 |
|
|
23 |
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG |
1972 |
191206752 |
73 HOÀNG QUỐC VIỆT |
NĐ |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH CANH) |
BAO VINH |
3,000,000 |
BÁN BÁNH CANH |
1,050,000 |
|
|
24 |
PHAN THỊ LỢI |
1961 |
190915955 |
76/1 HOÀNG QUỐC VIỆT |
NĐ |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH CANH) |
ĐƯỜNG ĐẶNG VĂN NGỮ |
2,800,000 |
BÁN BÁNH CANH |
0 |
|
|
25 |
NGUYỄN THỊ LIÊN |
1962 |
190463328 |
28A/32 HOÀNG QUỐC VIỆT |
NĐ |
BÁN HÀNG RONG (BÁN BÚN) |
ĐƯỜNG PHAN ĐÌNH PHÙNG |
3,000,000 |
BÁN BÚN |
0 |
|
|
26 |
LÊ THỊ PHƯỢNG |
1971 |
191102557 |
2/32 HOÀNG QUỐC VIỆT |
NĐ |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH CANH) |
ĐƯỜNG ĐỐNG ĐA |
3,300,000 |
BÁN BÁNH CANH |
1,000,000 |
|
|
27 |
NGUYỄN THỊ DIỆU HUYỀN |
1979 |
191410114 |
3/47 HOÀNG QUỐC VIỆT |
NĐ |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH CANH) |
ĐƯỜNG TÔN ĐỨC THẮNG |
3,200,000 |
BÁN BÁNH CANH |
1,000,000 |
|
|
28 |
VĂN THỊ XUÂN |
1968 |
191258410 |
45 HOÀNG QUỐC VIỆT |
NĐ |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH CANH) |
ĐƯỜNG HAI BÀ TRƯNG |
3,000,000 |
BÁN BÁNH CANH |
|
|
|
29 |
NGÔ THỊ BÚP |
1985 |
191535946 |
TỔ NHÌ ĐÔNG |
NĐ |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH CANH) |
|
3,500,000 |
BÁN BÁNH CANH |
1,100,000 |
|
|
30 |
NGUYỄN ĐẮC CHÍNH |
30/5/1998 |
191903315 |
10/144/1 HOÀNG QUỐC VIỆT |
NĐ |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
TP HUẾ |
5,000,000 |
XE THỒ |
0 |
|
|
31 |
PHẠM THỊ TÂM |
4/7/1955 |
190528452 |
36/27 Hoàng Quốc Việt |
Tổ 5 |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH CANH) |
P. AN ĐÔNG |
2,500,000 |
BÁN BÁNH CANH |
1,200,000 |
|
|
32 |
TRẦN THỊ THU |
1967 |
191011387 |
60/1 Hoàng Quốc Việt |
Tổ 5 |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH CANH) |
CẦU TRÀNG TIỀN |
2,500,000 |
BÁN BÁNH CANH |
1,200,000 |
|
|
33 |
NGUYỄN THỊ NHUẬN |
1954 |
190463343 |
15/27 Hoàng Quốc Việt |
Tổ 5 |
BÁN HÀNG RONG (BÁN BÚN) |
BẾN XE NGUYỄN HOÀNG |
2,400,000 |
BÁN BÚN |
1,200,000 |
|
|
34 |
MAI THUẬN |
20/09/1958 |
190915861 |
15/27 Hoàng Quốc Việt |
Tổ 5 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
TP HUẾ |
1,500,000 |
XE THỒ |
900,000 |
|
|
35 |
VÕ VĂN DŨNG |
1954 |
200112392 |
10/3/1 Hoàng Quốc Việt |
Tổ 5 |
XÍCH LÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
TP HUẾ |
1,550,000 |
XÍCH LÔ |
500,000 |
|
|
36 |
LÊ HÀ |
5/3/1955 |
191258490 |
15/15 hoàng Quốc Việt |
Tổ 5 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
TP HUẾ |
2,100,000 |
XE THỒ |
800,000 |
|
|
37 |
LÊ VĂN DŨNG |
4/5/1998 |
191903349 |
5/1 hoàng Quốc Việt |
Tổ 5 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
TP HUẾ |
3,000,000 |
XE THỒ |
700,000 |
|
|
38 |
TRẦN ĐẠI TUẤN |
17/10/1969 |
191225688 |
2/15 Hoàng Quốc Việt |
Tổ 5 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
BẾN XE NGUYỄN HOÀNG |
3,500,000 |
XE THỒ |
0 |
|
|
39 |
NGUYỄN VĂN SƠN |
6/1/1982 |
191473961 |
103/177 TRƯỜNG CHINH |
Tổ 6 |
BỐC VÁC (VẬT LIỆU XÂY DỰNG) |
|
3,000,000 |
BỐC VÁC |
1,000,000 |
|
|
40 |
TRẦN NGỌC MỸ |
5/9/1971 |
191114003 |
99/177 TRƯỜNG CHINH |
Tổ 6 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
|
3,000,000 |
XE THỒ |
1,000,000 |
|
|
41 |
LÊ HỮU TUỆ |
7/21/1970 |
191114035 |
147 TRƯỜNG CHINH |
Tổ 6 |
BÁN HÀNG RONG (CỔNG TRƯỜNG) |
|
1,400,000 |
BÁN HÀNG RONG |
900,000 |
|
|
42 |
NGUYỄN THỊ LAN |
10/20/1974 |
191346081 |
147 TRƯỜNG CHINH |
Tổ 6 |
BÁN HÀNG RONG (CỔNG TRƯỜNG) |
|
1,600,000 |
BÁN HÀNG RONG |
800,000 |
|
|
43 |
VƯƠNG THỊ BẢO HÀ |
12/15/1980 |
191671809 |
31B/177 TRƯỜNG CHINH |
Tổ 6 |
BÁN HÀNG RONG (ĐỒ BÀNH) |
|
2,400,000 |
ĐỒ BÀNH |
1,000,000 |
|
|
44 |
NGÔ QUANG ĐẠO |
8/17/1978 |
191396890 |
26/137 TRƯỜNG CHINH |
Tổ 6 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH (VẬN CHUYỂN HH) |
CHỢ ĐÔNG BA |
3,000,000 |
BỐC VÁC |
0 |
|
|
45 |
ĐOÀN THỊ NHƯ TÂM |
5/9/1990 |
191678450 |
2/177 TRƯỜNG CHINH |
Tổ 6 |
BÁN HÀNG RONG (BÁN BÚN) |
|
2,700,000 |
BÁN BÚN |
1,300,000 |
|
|
46 |
LÊ NGỌC PHÁP |
1958 |
191357758 |
137 TRƯỜNG CHINH |
Tổ 6 |
BỐC VÁC, VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
|
2,000,000 |
BỐC VÁC |
1,100,000 |
|
|
47 |
LÊ THỊ YÊM |
4/2/1986 |
191055588 |
23/177 TRƯỜNG CHINH |
Tổ 6 |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH CANH) |
|
3,000,000 |
BÁN BÁNH CANH |
1,200,000 |
|
|
48 |
LÊ THỊ HUỆ |
1959 |
190521255 |
9/137 TRƯỜNG CHINH |
Tổ 6 |
BÁN HÀNG RONG (BÁN BÚN) |
|
3,000,000 |
BÁN BÚN |
1,200,000 |
|
|
49 |
TRẦN NGỌC DŨNG |
3/5/1963 |
190463856 |
2/177 TRƯỜNG CHINH |
Tổ 6 |
BỐC VÁC, VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
|
1,500,000 |
BỐC VÁC |
1,000,000 |
|
|
50 |
TRẦN NGỌC DŨNG |
1969 |
|
101/177 TRƯỜNG CHINH |
Tổ 6 |
XE THỒ CHỞ KHÁCH |
|
2,500,000 |
XE THỒ |
1,200,000 |
|
|
51 |
LÊ THỊ THÌN |
8/14/1965 |
190988917 |
51/177 TRƯỜNG CHINH |
Tổ 6 |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH CANH) |
|
2,700,000 |
BÁN BÁNH CANH |
1,100,000 |
|
|
52 |
LÊ NGỌC VIỆT |
1961 |
190463794 |
169 TRƯỜNG CHINH |
Tổ 6 |
XE THỒ CHỞ KHÁCH |
|
2,700,000 |
XE THỒ |
1,200,000 |
|
|
53 |
CHÂU VĂN DŨNG |
7/6/1967 |
191024369 |
61/177 TRƯỜNG CHINH |
Tổ 6 |
XE THỒ CHỞ KHÁCH |
|
3,000,000 |
XE THỒ |
1,000,000 |
|
|
54 |
PHAN BÁ THI |
3/23/1996 |
191891178 |
53/177 TRƯỜNG CHINH |
Tổ 6 |
XE THỒ CHỞ KHÁCH |
|
2,700,000 |
XE THỒ |
1,200,000 |
|
|
55 |
LÊ THỊ NGA |
4/20/1969 |
191366655 |
73/137 TRƯỜNG CHINH |
Tổ 6 |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH CANH) |
|
2,400,000 |
BÁN BÁNH CANH |
1,200,000 |
|
|
56 |
TẠ VIẾT AN |
25/09/1963 |
190007578 |
1D/139 ĐẶNG VĂN NGỮ |
Tổ 7-8 |
BỐC VÁC, VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
|
3,000,000 |
BỐC VÁC |
1,300,000 |
|
|
57 |
TRẦN HỮU TUẤN |
15/09/1961 |
|
4/135 ĐẶNG VĂN NGỮ |
Tổ 7-8 |
BỐC VÁC, VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA (XÍCH LÔ) |
|
2,700,000 |
XÍCH LÔ |
1,200,000 |
|
|
58 |
BÙI KHÁNH VINH |
24/07/1984 |
191533932 |
18/135 ĐẶNG VĂN NGỮ |
Tổ 7-8 |
BỐC VÁC, VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA (XÍCH LÔ) |
|
4,200,000 |
XÍCH LÔ |
1,200,000 |
|
|
59 |
HỒ VĂN PHÒNG |
09/02/1977 |
|
51 LÊ MINH |
Tổ 7-8 |
BỐC VÁC, VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
|
3,500,000 |
BỐC VÁC |
1,200,000 |
|
|
60 |
VÕ THỊ PHU |
02/03/1957 |
190481221 |
8/135 ĐẶNG VĂN NGỮ |
Tổ 7-8 |
BUÔN BÁN HÀNG RONG |
|
2,500,000 |
BÁN HÀNG RONG |
1,200,000 |
|
HỘ NGHÈO |
61 |
NGUYỄN TĂNG MINH |
03/01/1952 |
191457192 |
ĐẶNG VĂN NGỮ |
Tổ 9 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
CHỢ AN CỰU |
3,000,000 |
XE THỒ |
1,000,000 |
|
|
62 |
LÊ VĂN CHIẾN |
24/10/1968 |
191024375 |
ĐẶNG VĂN NGỮ |
Tổ 9 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
|
2,800,000 |
XE THỒ |
1,000,000 |
|
|
63 |
NGÔ HOÀNG |
10/04/1952 |
190920638 |
ĐẶNG VĂN NGỮ |
Tổ 9 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
|
2,800,000 |
XE THỒ |
1,000,000 |
|
CẬN NGHÈO |
64 |
PHAN AN NAM |
31/10/1977 |
|
ĐẶNG VĂN NGỮ |
Tổ 9 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
|
3,500,000 |
XE THỒ |
1,100,000 |
|
|
65 |
HỒ THỊ NỞ |
1958 |
190481667 |
ĐẶNG VĂN NGỮ |
Tổ 9 |
BÁN HÀNG RONG (CỔNG TRƯỜNG) |
|
2,700,000 |
BÁN HÀNG RONG |
1,000,000 |
|
|
66 |
ĐINH THỊ SEN |
10/01/1973 |
191325470 |
ĐẶNG VĂN NGỮ |
Tổ 9 |
BÁN HÀNG RONG (CỔNG TRƯỜNG) |
|
3,200,000 |
BÁN HÀNG RONG |
1,200,000 |
|
|
67 |
LÊ KỲ |
1/2/1954 |
190110083 |
6/5/19 Đặng Văn Ngữ |
Tổ 10-11 |
Xích lô |
|
1.500.000 |
XÍCH LÔ |
1.200.000 |
|
HỘ NGHÈO |
68 |
TRẦN VĂN TƯỜNG |
3/3/1966 |
191135199 |
20/61 Đặng Văn Ngữ |
Tổ10-11 |
Xích lô |
|
3.000.000 |
XÍCH LÔ |
1.000.000 |
|
|
69 |
VÕ ĐÌNH DŨNG |
1/2/1973 |
191317372 |
03/61 Đặng Văn Ngữ |
Tổ10-11 |
Xe mô tô 2 bánh chở khách |
|
3.000.000 |
XE THỒ |
800,000 |
|
|
70 |
CHU NGỌC BÌNH |
15/01/1960 |
|
81 Đặng Văn Ngữ |
Tổ10-11 |
Xe mô tô 2 bánh chở khách |
|
4.000.000 |
XE THỒ |
1.000.000 |
|
|
71 |
TRẦN THỊ THÊM |
1961 |
190180225 |
11/61 Đặng Văn Ngữ |
Tổ10-11 |
Bốc vác,vận chuyển |
|
2.000.000 |
BỐC VÁC |
1.000.000 |
|
|
72 |
LÊ THỊ THU ĐÔNG |
24/04/1983 |
191504097 |
1A/73 Đặng Văn Ngữ |
Tổ10-11 |
Bán hàng rong trước cổng trường |
|
3.000.000 |
BÁN HÀNG RONG |
1.000.000 |
|
|
73 |
HỒ THỊ CÔNG HIỀN |
6/11/1980 |
|
57/73 Đặng Văn Ngữ |
Tổ10-11 |
Bán hàng rong bờ hồ Tôn Đức Thắng |
|
5.000.000 |
BÁN HÀNG RONG |
1.100.000 |
|
|
74 |
LÊ THỊ THU HIỀN |
17/11/1984 |
191533952 |
59 Đặng Văn Ngữ |
Tổ10-11 |
Bán hàng rong trước cỗng trường |
|
3.000.000 |
BÁN HÀNG RONG |
1.000.000 |
|
|
75 |
LÊ THỊ THU THẢO |
16/07/1979 |
|
57/73 Đặng Văn Ngữ |
Tổ10-11 |
Bán hàng rong bờ hồ Tôn Đức Thắng |
|
5.000.000 |
BÁN HÀNG RONG |
1.000.000 |
|
|
76 |
NGUYỄN VĂN ĐỦ |
7/2/1967 |
191456264 |
57/73 Đặng Văn Ngữ |
Tổ10-11 |
Bán hàng rong bờ hồ Tôn Đức Thắng |
|
3.000.000 |
BÁN HÀNG RONG |
1.000.000 |
|
|
77 |
TRẦN THỊ KIM ANH |
18/08/1968 |
191108948 |
8/39/73ĐặngVăn Ngữ |
Tổ10-11 |
Bán hàng rong (bánh canh dạo) |
|
2.000.000 |
BÁN BÁNH CANH |
800,000 |
|
|
78 |
VÕ THỊ NỠ |
6/6/1962 |
190463569 |
35/93Đặng Văn Ngữ |
Tổ10-11 |
Bán bún vĩa hè(31 Ngô quyền) |
|
1.500.000 |
BÁN BÚN |
800,000 |
|
|
79 |
LÊ THỊ HỒNG NHI |
24/5/1985 |
191533084 |
19/93Đặng Văn Ngữ |
Tổ10-11 |
Bán áo quần dạo |
|
3.000.000 |
BÁN ÁO QUÀN DẠO |
800,000 |
|
|
80 |
LÊ THỊ MI SA |
5/5/1988 |
191643190 |
31/2 HOÀNG QUỐC VIỆT |
Tổ 12 |
BÁN HÀNG RONG (Bánh ép) |
|
5,000,000 |
BÁN BÁNH ÉP |
800,000 |
|
|
81 |
NGUYỄN THỊ LÂU |
26/3/1981 |
191669988 |
37/15TÔN QUANG PHIỆT |
Tổ 12 |
BÁN HÀNG RONG (Bánh canh) |
|
4,000,000 |
BÁN BÁNH ÉP |
1,100,000 |
|
|
82 |
NGUYỄN THỊ THƠM |
3/2/1981 |
191448801 |
37/15 TÔN QUANG PHIỆT |
Tổ 12 |
BÁN HÀNG RONG (Bánh canh) |
|
5,000,000 |
BÁN BÁNH CANH |
1,100,000 |
|
|
83 |
TRẦN THỊ YẾN |
18/10/1973 |
191258381 |
7A/15 TÔN QUANG PHIỆT |
Tổ 12 |
BÁN HÀNG RONG (Bánh canh) |
|
5,500,000 |
BÁN BÁNH CANH |
750,000 |
|
|
84 |
PHAN THỊ THANH HƯƠNG |
25/02/1990 |
191705212 |
15 TÔN QUANG PHIỆT |
Tổ 12 |
BÁN HÀNG RONG (Bánh canh) |
|
3,000,000 |
BÁN BÁNH CANH |
800,000 |
|
|
85 |
NGUYỄN THỊ HƯƠNG THỦY |
1/1/1978 |
191930579 |
9/15 TÔN QUANG PHIỆT |
Tổ 12 |
BÁN HÀNG RONG (Bánh canh) |
|
5,000,000 |
BÁN BÁNH CANH |
700,000 |
|
|
86 |
NGUYỄN PHAN VŨ THƯ |
11/4/1988 |
191640616 |
01 PHẠM NGỌC THẠCH |
Tổ 12 |
BÁN HÀNG RONG (Bánh ép) |
|
4,000,000 |
BÁN BÁNH ÉP |
1,200,000 |
|
|
87 |
NGÔ NỮ NGỌC ÁNH |
6/6/1988 |
191698992 |
01 PHẠM NGỌC THẠCH |
Tổ 12 |
BÁN HÀNG RONG (Bán cháo) |
|
4,000,000 |
BÁN CHÁO |
1,000,000 |
|
|
88 |
HÀ VĂN TUẤN |
20/5/1972 |
191505118 |
16 PHẠM NGỌC THẠCH |
Tổ 13 |
XÍCH LÔ CHỞ KHÁCH |
|
2.500.000 |
XÍCH LÔ |
1.050.000 |
|
|
89 |
NGUYỄN VĂN CƯỜNG |
20/8/1960 |
|
37 HỒNG CHƯƠNG |
Tổ 13 |
XÍCH LÔ CHỞ KHÁCH |
|
3.000.000 |
XÍCH LÔ |
1.200.000 |
|
|
90 |
NGUYỄN VĂN CƯ |
20/7/1962 |
|
19 HỒNG CHƯƠNG |
Tổ 13 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
|
1.850.000 |
XE THỒ |
1.280.000 |
|
|
91 |
TRƯƠNG THỊ HƯỜNG |
10/6/1962 |
|
2/5 PHẠM NGỌC THẠCH |
Tổ 13 |
BÁN HÀNG RONG (ĐẬU HỦ) |
|
2.700.000 |
ĐẬU HỦ |
1.250.000 |
|
|
92 |
LÊ THỊ CÔI |
14/4/1971 |
|
34 PHAN ANH |
Tổ 13 |
BÁN HÀNG RONG (ĐẬU HỦ) |
|
2.500.000 |
ĐẬU HỦ |
1.150.000 |
|
|
93 |
VÕ VĂN THUẬN |
10/4/1939 |
190056972 |
4 NGUYỄN DUY TRINH |
Tổ 13 |
BÁN HÀNG RONG (NƯỚC MÍA) |
|
2.600.000 |
NƯỚC MÍA |
1.000.000 |
|
BTXH |
94 |
NGUYỄN VĂN CƯ (RÊU) |
10/11/1969 |
|
47 HỒNG CHƯƠNG |
Tổ 13 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
|
2.500.000 |
XE THỒ |
1.150.000 |
|
|
95 |
HÀ VĂN CẦU |
05/01/1945 |
190180125 |
107 TÔN QUANG PHIỆT |
Tổ 14 |
XE XICH LÔ CHỞ KHÁCH |
|
4.000.000 |
XÍCH LÔ |
0 |
|
|
96 |
TRẦN TÝ |
1963 |
|
8 TÔN QUANG PHIỆT |
Tổ 14 |
XE XICH LÔ CHỞ KHÁCH |
|
4.200.000 |
XÍCH LÔ |
1.200.000 |
|
|
97 |
TRẦN THỊ HƯƠNG |
13/8/1979 |
191453493 |
45 TÔN QUANG PHIỆT |
Tổ 14 |
BÁN HÀNG RONG (CỔNG TRƯỜNG) |
|
3.000.000 |
BÁN HÀNG RONG |
0 |
|
|
98 |
LÊ THỊ TUẤT |
1969 |
191114407 |
43 TÔN QUANG PHIỆT |
Tổ 14 |
BÁN HÀNG RONG (ĐẬU HỦ) |
|
3.000.000 |
ĐẬU HỦ |
1.000.000 |
|
|
99 |
NGÔ THỊ TỊNH |
11/6/1967 |
19115961 |
K 69 TÔN QUANG PHIỆT |
Tổ 14 |
BÁN HÀNG RONG (NƯỚC GIẢI KHÁT) |
|
4.000.000 |
GIẢI KHÁT VỈA HÈ |
0 |
|
|
100 |
NGÔ THỊ BÉ |
17/02/1987 |
191594846 |
109 TÔN QUANG PHIỆT |
Tổ 14 |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH LỌC) |
|
3.000.000 |
BÁN BÁNH LỌC |
0 |
|
|
101 |
NGUYỄN THỊ BÍCH LOAN |
20/7/1989 |
191652673 |
67 TÔN QUANG PHIỆT |
Tổ 14 |
BÁN HÀNG RONG (CỔNG TRƯỜNG) |
|
3.000.000 |
BÁN HÀNG RONG |
1.000.000 |
|
|
102 |
NGUYỄN THỊ HUÊ |
1965 |
|
K 141 TÔN QUANG PHIỆT |
Tổ 14 |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH CANH) |
|
3.500.000 |
BÁN BÁNH CANH |
0 |
|
|
103 |
HÀ VĂN THẢI |
30/6/1963 |
190118453 |
K141 TÔN QUANG PHIỆT |
Tổ 14 |
XE XICH LÔ CHỞ KHÁCH |
|
4.000.000 |
XÍCH LÔ |
0 |
|
|
104 |
NGUYỄN VĂN QUÝ |
22/8/1975 |
191439264 |
131 TÔN QUANG PHIỆT |
Tổ 14 |
XE XICH LÔ CHỞ KHÁCH |
|
4.000.000 |
XÍCH LÔ |
0 |
|
|
105 |
NGÔ THỊ THỦY |
24815 |
190481032 |
K 157 TÔN QUANG PHIỆT |
Tổ 14 |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH CANH) |
|
4.200.000 |
BÁN BÁNH CANH |
1.200.000 |
|
|
106 |
NGÔ THỊ THU |
10/10/1968 |
191087155 |
101 TÔN QUANG PHIỆT |
Tổ 14 |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH CANH) |
|
3.200.000 |
BÁN BÁNH CANH |
1.000.000 |
|
|
107 |
LÊ THỊ MỸ |
23964 |
191055809 |
20/60 HẢI TRIỀU |
Tổ 15 |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH NẬM) |
TP HUẾ |
1,800,000 |
BÁN BÁNH CANH |
1,199,999 |
|
|
108 |
NGUYỄN THỊ TUYẾT |
18/09/1959 |
190090869 |
9/66 HẢI TRIỀU |
Tổ 15 |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH NẬM) |
TP HUẾ |
4,000,000 |
BÁN BÁNH CANH |
1,200,000 |
|
|
109 |
CHÂU THỊ THU MẪN |
30803 |
191533841 |
10/106 HẢI TRIỀU |
Tổ 15 |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH CANH) |
TP HUẾ |
3,000,000 |
BÁN BÁNH CANH |
1,000,000 |
|
|
110 |
LÊ QUYỀN |
1990 |
|
41/56 HẢI TRIỀU |
Tổ 15 |
BỐC VÁC, VẬN CHUYỂN HÀNG |
CHỢ ĐẦU MỐI |
4,200,000 |
BÔC VÁC |
1,200,000 |
|
|
111 |
NGUYỄN PHƯỚC QUÝ CHÂU |
24845 |
191024941 |
8/106 HẢI TRIỀU |
Tổ 15 |
BỐC VÁC, VẬN CHUYỂN HÀNG |
BỄN XE PHÍA NAM |
3,200,000 |
BÔC VÁC |
1,200,000 |
|
|
112 |
LÊ THỊ MAI |
1970 |
191788004 |
3/7/74 HẢI TRIỀU |
Tổ 15 |
BỐC VÁC, VẬN CHUYỂN HÀNG |
TP HUẾ |
4,000,000 |
BÔC VÁC |
1,000,000 |
|
|
113 |
NGUYỄN QUỐC TIẾN |
17/02/1979 |
191574902 |
1/7/74 HẢI TRIỀU |
Tổ 15 |
BỐC VÁC, VẬN CHUYỂN HÀNG |
TP HUẾ |
4,200,000 |
BÔC VÁC |
1,200,000 |
|
|
114 |
ĐỖ VĂN KHUẾ |
1974 |
191307767 |
3/7/74 HẢI TRIỀU |
Tổ 15 |
BỐC VÁC, VẬN CHUYỂN HÀNG |
TP HUẾ |
4,000,000 |
BÔC VÁC |
1,000,000 |
|
|
115 |
TRẦN VĂN MINH |
16/7/1968 |
|
3/74 HẢI TRIỀU |
Tổ 15 |
BỐC VÁC, VẬN CHUYỂN HÀNG |
TP HUẾ |
4,200,000 |
BỐC VÁC |
1,200,000 |
|
|
116 |
TÔ LỰC |
20553 |
191024871 |
60 HẢI TRIỀU |
Tổ 15 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
TP HUẾ |
2,900,000 |
XE THỒ |
900,000 |
|
|
117 |
TỐNG XUÂN HÒA |
1968 |
191557292 |
7/60 HẢI TRIỀU |
Tổ 15 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
TP HUẾ |
2,100,000 |
XE THỒ |
0 |
|
|
118 |
LÊ HÒA HIỆP |
24088 |
190975939 |
7/60 HẢI TRIỀU |
Tổ 15 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
TP HUẾ |
4,000,000 |
XE THỒ |
1,000,000 |
|
|
119 |
TRẦN QUỐC TOẢN |
15/10/1958 |
190003183 |
44/56 HẢI TRIỀU |
Tổ 15 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
BỄN XE PHÍA NAM |
4,200,000 |
XE THỒ |
1,200,000 |
|
|
120 |
NGUYỄN NHƯ BÍCH |
15/3/1952 |
192474370 |
78 HẢI TRIỀU |
Tổ 15 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
TP HUẾ |
1,900,000 |
XE THỒ |
1,200,000 |
|
|
121 |
NGÔ PHỤNG |
27760 |
191397001 |
56/56 HẢI TRIỀU |
Tổ 15 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
TP HUẾ |
4,200,000 |
XE THỒ |
1,050,000 |
|
|
122 |
LÊ VĂN ĐEN |
1986 |
191716942 |
20/106 HẢI TRIỀU |
Tổ 15 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
TP HUẾ |
4,000,000 |
XE THỒ |
1,000,000 |
|
|
123 |
DƯƠNG VĂN CU |
1976 |
191622242 |
6/7/74 HẢI TRIỀU |
Tổ 15 |
XÍCH LÔ CHỞ KHÁCH |
TP HUẾ |
2,200,000 |
XÍCH LÔ |
1,200,000 |
|
|
124 |
DƯƠNG VĂN VŨ |
35348 |
191897866 |
6/7/74 HẢI TRIỀU |
Tổ 15 |
XÍCH LÔ CHỞ KHÁCH |
TP HUẾ |
1,800,000 |
XÍCH LÔ |
1,200,000 |
|
|
125 |
TRẦN VĂN VUI |
1957 |
190500786 |
5/60 HẢI TRIỀU |
Tổ 15 |
XÍCH LÔ CHỞ KHÁCH |
TP HUẾ |
2,000,000 |
XÍCH LÔ |
1,000,000 |
|
|
126 |
HÀ VĂN HẬU |
1958 |
|
5/7/74 HẢI TRIỀU |
Tổ 15 |
XÍCH LÔ CHỞ KHÁCH |
TP HUẾ |
2,200,000 |
XÍCH LÔ |
1,200,000 |
|
|
127 |
CHÂU THỊ THÚY |
1971 |
191346128 |
54/56 HẢI TRIỀU |
Tổ 15 |
BÁN HÀNG RONG (TRÁI CÂY) |
TP HUẾ |
1,500,000 |
BÁN TRÁI CÂY |
1,200,000 |
|
CẬN NGHÈO |
128 |
NGUYỄN THỊ LÝ |
27158 |
191366684 |
7/74 HẢI TRIỀU |
Tổ 15 |
BÁN HÀNG RONG (ĐẬU HỦ) |
TP HUẾ |
1,900,000 |
BÁN ĐẬU HỦ |
1,000,000 |
|
|
129 |
NGUYỄN THỊ DƠN |
1967 |
|
8/106 HẢI TRIỀU |
Tổ 15 |
BÁN HÀNG RONG (TRÁI CÂY) |
ĐƯỜNG HẢI TRIỀU |
1,500,000 |
BÁN TRÁI CÂY |
1,000,000 |
|
|
130 |
PHẠM THỊ THU HÀ |
14/11/1973 |
191254264 |
49/56 HẢI TRIỀU |
Tổ 15 |
BÁN HÀNG RONG (BÁNH MÌ) |
CHỢ ĐÔNG BA |
1,800,000 |
BÁN BÁNH MÌ |
1,200,000 |
|
|
131 |
VÕ CÔNG TUỆ |
15/1/1971 |
191114244 |
1/85 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 16 |
XE MÔTÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
BẾN XE PHÍA NAM |
2,400,000 |
XE THỒ |
1,200,000 |
|
|
132 |
NGUYỄN ĐẮC HỮU |
6/6/1954 |
190492026 |
4/4/59 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 16 |
XE MÔTÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
BẾN XE PHÍA NAM |
3,000,000 |
XE THỒ |
900,000 |
|
|
133 |
LÊ VĂN ĐÍNH |
18/6/1961 |
191638893 |
3/75 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 16 |
XE MÔTÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
BẾN XE PHÍA NAM |
2,400,000 |
XE THỒ |
850,000 |
|
|
134 |
PHAN VĂN SẤM |
2/10/1965 |
|
6/75 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 16 |
XE MÔTÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
BẾN XE PHÍA NAM |
2,600,000 |
XE THỒ |
1,200,000 |
|
|
135 |
NGÔ TẤN ĐẠT |
1972 |
|
25/85 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 16 |
XE MÔTÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
BẾN XE PHÍA NAM |
3,000,000 |
XE THỒ |
950,000 |
|
|
136 |
TÔN ANH VĂN |
2/10/1962 |
191419073 |
4/4/33 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 16 |
XE MÔTÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
CHỢ AN CỰU |
3,000,000 |
XE THỒ |
1,000,000 |
|
|
137 |
TÔN ANH VŨ |
24/10/1964 |
190695061 |
2/4/33 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 16 |
XE MÔTÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
CHỢ AN CỰU |
2,500,000 |
XE THỒ |
900,000 |
|
|
138 |
VÕ CÔNG THÀNH |
6/6/1971 |
191114284 |
3/85 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 16 |
XE MÔTÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
BẾN XE PHÍA NAM |
3,600,000 |
XE THỒ |
1,200,000 |
|
|
139 |
TRẦN CÔNG HÒA |
10/11/1962 |
190528060 |
79 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 16 |
XE MÔTÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
BẾN XE PHÍA NAM |
2,500,000 |
XE THỒ |
900,000 |
|
|
140 |
VÕ CÔNG MÂY |
2/10/1978 |
191594278 |
1/85 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 16 |
XE MÔTÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
BẾN XE PHÍA NAM |
2,200,000 |
XÍCH LÔ |
1,200,000 |
|
|
141 |
VÕ CÔNG CỪ |
4/8/1961 |
190920217 |
85 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 16 |
XE XICH LÔ CHỞ KHÁCH |
TP HUẾ |
2,500,000 |
XE THỒ |
1,200,000 |
|
|
142 |
ĐỖ THỊ TUYẾT MINH |
10/8/1970 |
191114403 |
85 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 16 |
BÁN HÀNG RONG (BÚN) |
TP HUẾ |
2,100,000 |
BÁN BÚN |
900,000 |
|
|
143 |
LÊ THỊ HUÊ |
10/101958 |
190528204 |
4/32/33 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 16 |
BÁN HÀNG RONG (BÚN) |
TP HUẾ |
2,100,000 |
BÁN BÚN |
7,50,000 |
|
|
144 |
LÊ THỊ THÙY NHUNG |
9/10/1949 |
190481636 |
35/29 TRẦN THANH MẠI |
Tổ 17-18 |
BÁN HÀNG RONG |
TP Huế |
3,000,000 |
BÁN HÀNG RONG |
600,000 |
|
|
145 |
LÊ THỊ TÂM |
12/31/1965 |
191503119 |
H20/85 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 17-18 |
BÁN HÀNG RONG |
TP Huế |
3,000,000 |
BÁN HÀNG RONG |
600,000 |
|
|
146 |
VƯƠNG THỊ LÚI |
9/10/1943 |
190055998 |
H20/85 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 17-18 |
BÁN HÀNG RONG |
TP Huế |
1,500,000 |
BÁN HÀNG RONG |
0 |
|
HỘ NGHÈO |
147 |
NGUYỄN THỊ XUÂN |
3/10/1973 |
191343474 |
H20/85 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 17-18 |
BÁN HÀNG RONG |
TP Huế |
2,000,000 |
BÁN HÀNG RONG |
0 |
|
|
148 |
LÊ VĂN SANG |
12/8/1996 |
191903933 |
H20/85 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 17-18 |
BÁN HÀNG RONG |
TP Huế |
1,500,000 |
BÁN HÀNG RONG |
0 |
|
|
149 |
TRẦN THỊ ÁNH NGUYỆT |
5/4/1970 |
191343503 |
H20/85 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 17-18 |
BÁN HÀNG RONG |
TP Huế |
3,000,000 |
BÁN HÀNG RONG |
700,000 |
|
|
150 |
NGUYỄN THỊ THU SƯƠNG |
11/10/1965 |
190813286 |
H20/85 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 17-18 |
BÁN HÀNG RONG |
TP Huế |
3,000,000 |
BÁN HÀNG RONG |
0 |
|
|
151 |
TRẦN TỈNH |
5/5/1940 |
190516845 |
29/29 TRẦN THANH MẠI |
Tổ 17-18 |
BÁN HÀNG RONG |
TP Huế |
1,500,000 |
BÁN HÀNG RONG(PHỤ BÁN BÚN) |
600,000 |
|
|
152 |
LÊ THỊ LOAN |
4/10/1943 |
|
29/29 TRẦN THANH MẠI |
Tổ 17-18 |
BÁN HÀNG RONG |
TP Huế |
3,000,000 |
BÁN HÀNG RONG (BÁN BÚN) |
900,000 |
|
|
153 |
NGUYỄN THỊ QUÝT |
5/20/1989 |
191706176 |
47/29 TRẦN THANH MẠI |
Tổ 17-18 |
BÁN HÀNG RONG |
TP Huế |
2,500,000 |
BÁN HÀNG RONG |
700,000 |
|
|
154 |
NGUYỄN HỒNG |
11/18/1970 |
191770870 |
H20/85 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 17-18 |
BỐC VÁC, VẬN CHUYỂN HH |
TP Huế |
3,500,000 |
BỐC VÁC, VẬN CHUYỂN HH |
0 |
|
|
155 |
DƯƠNG HÀ |
4/6/1968 |
191087454 |
29/29 TRẦN THANH MẠI |
Tổ 17-18 |
XÍCH LÔ CHỞ KHÁCH |
TP Huế |
1,500,000 |
XÍCH LÔ CHỞ KHÁCH |
500,000 |
|
|
156 |
LÊ THỊ TUYẾT SA |
7/1/1966 |
191240217 |
12/85 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 17-18 |
BÁN HÀNG RONG |
TP Huế |
2,500,000 |
BÁN HÀNG RONG |
500,000 |
|
|
157 |
PHÙNG THỊ TY OANH |
12/4/1986 |
191633887 |
57/29 TRẦN THANH MẠI |
Tổ 17-18 |
BÁN HÀNG RONG |
TP Huế |
3,000,000 |
BÁN HÀNG RONG |
700,000 |
|
|
158 |
ĐÀO THẠCH |
8/20/1968 |
191114209 |
6/85 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 17-18 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
TP Huế |
3,000,000 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
500,000 |
|
|
159 |
TRẦN VINH |
1972 |
|
15/178 HẢI TRIỀU |
Tổ 19 |
BỐC VÁC, VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
BẾN XE PHÍA NAM |
4,500,000 |
XE THỒ |
0 |
|
|
160 |
NGUYỄN HỮU DANH |
1954 |
191626933 |
16/178 HẢI TRIỀU |
Tổ 19 |
BỐC VÁC, VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
BẾN XE PHÍA NAM |
3,600,000 |
BÔC VÁC |
0 |
|
|
161 |
TỐNG XUÂN HIẾU |
2/5/1955 |
190523915 |
13/178 HẢI TRIỀU |
Tổ 19 |
BỐC VÁC, VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
BẾN XE PHÍA NAM |
4,500,000 |
BÔC VÁC |
0 |
|
|
162 |
LÊ VIẾT CHÂU |
20/12/1961 |
191651589 |
2/188 HẢI TRIỀU |
Tổ 19 |
BỐC VÁC, VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
BẾN XE PHÍA NAM |
3,500,000 |
BÔC VÁC |
0 |
|
|
163 |
PHẠM HỒNG THẮNG |
9/1/1983 |
191614539 |
12/178 HẢI TRIỀU |
Tổ 19 |
BỐC VÁC, VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
BẾN XE PHÍA NAM |
4,000,000 |
XE THỒ |
0 |
|
CẬN NGHÈO |
164 |
NGUYỄN XUÂN TUÂN |
1968 |
191114342 |
228 HẢI TRIỀU |
Tổ 19 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
BẾN XE PHÍA NAM |
2,000,000 |
XE THỒ |
0 |
|
CẬN NGHÈO |
165 |
TRỊNH VĂN TÚ |
20/3/1954 |
190031673 |
202 HẢI TRIỀU |
Tổ 19 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
BẾN XE PHÍA NAM |
2,500,000 |
XE THỒ |
0 |
|
|
166 |
PHẠM VĂN LÊN |
1975 |
|
2/148HẢI TRIỀU |
Tổ 19 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
BẾN XE PHÍA NAM |
3,000,000 |
XE THỒ |
0 |
|
|
167 |
NGUYỄN THỊ THU TUYẾT |
16/10/1972 |
|
160A HẢI TRIỀU |
Tổ 19 |
BÁN HÀNG RONG (bán cháo) |
TP HUẾ |
3,600,000 |
BÁN CHÁO |
0 |
|
|
168 |
TRẦN THỊ BỒNG |
5/3/1954 |
190516805 |
166 HẢI TRIỀU |
Tổ 19 |
BÁN HÀNG RONG (bán bánh canh) |
TP HUẾ |
3,000,000 |
BÁN BÁNH CANH |
0 |
|
|
169 |
TRƯƠNG THỊ NGỌC HỒNG |
14/12/1958 |
190528629 |
3/164 HẢI TRIỀU |
Tổ 19 |
BÁN HÀNG RONG (bán sách báo cũ) |
ĐƯỜNG NGUYỄN TRƯỜNG TỘ |
3,800,000 |
BÁN SÁCH BÁO |
0 |
|
|
170 |
TRẦN VIẾT MINH |
8/20/1953 |
190528660 |
7/23/22 TRẦN THANH MẠI |
TỔ 20-21 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
Bến xe phía Nam |
5,000,000 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
0 |
|
|
171 |
LÊ VĂN HÙNG |
6/18/1962 |
190528678 |
12 TRẦN THANH MẠI |
TỔ 20-21 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
Bến xe phía Nam |
6,000,000 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
0 |
|
|
172 |
ĐÀO VĂN HỒNG |
3/1/1971 |
191325384 |
28 TRẦN THANH MẠI |
TỔ 20-21 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
Cổng bệnh viện Trung Ương Huế |
5,000,000 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
0 |
|
|
173 |
VÕ VĂN HẢI |
2/5/1969 |
191114337 |
4/2 TRẦN THANH MẠI |
TỔ 20-21 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
Cây xăng ba sao |
3,000,000 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
0 |
|
|
174 |
TRƯƠNG NGỌC TUẤN |
2/3/1954 |
191114327 |
1/111 AN DƯƠNG VƯƠNG |
TỔ 20-21 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
Bến xe phía Nam |
3,000,000 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
1,000,000 |
|
|
175 |
HOÀNG DỮ TỴ |
8/24/1969 |
191114330 |
14/22 TRẦN THANH MẠI |
TỔ 20-21 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
Bến xe phía Nam |
3,000,000 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
0 |
|
|
176 |
NGUYỄN THÀNH |
2/12/1965 |
190813448 |
17/139 TRẦN THANH MẠI |
TỔ 20-21 |
XÍCH LÔ CHỞ KHÁCH |
Bến xe du lịch Nguyễn Hoàng |
4,000,000 |
XÍCH LÔ CHỞ KHÁCH |
0 |
|
|
177 |
VÕ VĂN LỘC |
12/13/1958 |
190160467 |
19/22 TRẦN THANH MẠI |
TỔ 20-21 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
Bến xe phía Nam |
3,500,000 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
0 |
|
|
178 |
VĂN QUANG NGHĨA |
3/9/1956 |
190000649 |
23/22 TRẦN THANH MẠI |
TỔ 20-21 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
Bến xe phía Nam |
3,500,000 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
0 |
|
|
179 |
LÊ QUỐC TUẤN |
2/10/1954 |
190533729 |
1/12 TRẦN THANH MẠI |
TỔ 20-21 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
Bến xe phía Nam |
3,000,000 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
0 |
|
|
180 |
NGUYỄN VĂN HẬN |
8/10/1988 |
|
2/2 TRẦN THANH MẠI |
TỔ 20-21 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
Bến xe phía Nam |
3,000,000 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
0 |
|
|
181 |
LÊ ĐÌNH THANH |
5/5/1970 |
191114383 |
8/2 TRẦN THANH MẠI |
TỔ 20-21 |
BỐC VÁC VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
Bến xe phía Nam |
3,500,000 |
BỐC VÁC VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
0 |
|
|
182 |
LÊ QUÝ |
3/20/1960 |
|
7/139 AN DƯƠNG VƯƠNG |
TỔ 20-21 |
BỐC VÁC VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
Công ty gạch men Song B |
3,000,000 |
BỐC VÁC VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
0 |
|
|
183 |
LÊ VĂN HÙNG |
6/1/1985 |
|
7/139 AN DƯƠNG VƯƠNG |
TỔ 20-21 |
BỐC VÁC VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
Công ty gạch men Song B |
4,000,000 |
BỐC VÁC VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
0 |
|
|
184 |
LÊ THỊ TÚ EM |
1976 |
191377122 |
28A/139 AN DƯƠNG VƯƠNG |
TỔ 20-21 |
BỐC VÁC VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
Số 5 Trần Đại Nghĩa-TP Huế |
5,000,000 |
BỐC VÁC VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
1,200,000 |
|
|
185 |
ĐẶNG THỊ THƠ |
11/13/1971 |
191139607 |
26/139 AN DƯƠNG VƯƠNG |
TỔ 20-21 |
BỐC VÁC VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
Số 5 Trần Đại Nghĩa-TP Huế |
5,000,000 |
BỐC VÁC VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
1,000,000 |
|
|
186 |
HOÀNG THỊ VÀNG |
4/13/1962 |
190528709 |
27/139 AN DƯƠNG VƯƠNG |
TỔ 20-21 |
BỐC VÁC VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
Số 5 Trần Đại Nghĩa-TP Huế |
5,000,000 |
BỐC VÁC VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
0 |
|
|
187 |
NGUYỄN THỊ BƯỚM |
1974 |
191334788 |
30/139 AN DƯƠNG VƯƠNG |
TỔ 20-21 |
BỐC VÁC VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
Số 5 Trần Đại Nghĩa-TP Huế |
5,000,000 |
BỐC VÁC VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
1,000,000 |
|
|
188 |
LÊ THỊ XUÂN ANH |
10/25/1978 |
|
29/139 AN DƯƠNG VƯƠNG |
TỔ 20-21 |
BỐC VÁC VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
Số 5 Trần Đại Nghĩa-TP Huế |
5,000,000 |
BỐC VÁC VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
1,000,000 |
|
|
189 |
LÊ VĂN THANH |
8/4/1983 |
191504205 |
27/139 AN DƯƠNG VƯƠNG |
TỔ 20-21 |
BỐC VÁC VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
Số 5 Trần Đại Nghĩa-TP Huế |
5,000,000 |
BỐC VÁC VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
1,000,000 |
|
|
190 |
DƯƠNG MINH SỰ |
1984 |
191545985 |
3/2ATRẦN THANH MẠI |
TỔ 20-21 |
BỐC VÁC VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
Bến xe phía Nam |
6,000,000 |
BỐC VÁC VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
0 |
|
|
191 |
DƯƠNG MINH CHUNG |
1993 |
191806194 |
3/2A TRẦN THANH MẠI |
TỔ 20-21 |
BỐC VÁC VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
Bến xe phía Nam |
6,000,000 |
BỐC VÁC VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
0 |
|
|
192 |
HỒ THỊ LAN |
5/25/1958 |
190528743 |
8/23/22 TRẦN THANH MẠI |
TỔ 20-21 |
BÁN HÀNG RONG (CHÂN GÀ NƯỚNG) |
TP Huế |
5,500,000 |
BÁN HÀNG RONG (CHÂN GÀ NƯỚNG) |
0 |
|
|
193 |
HỒ VĂN THẮNG |
7/28/1997 |
191897801 |
20/139 AN DƯƠNG VƯƠNG |
TỔ 20-21 |
BỐC VÁC VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
Công ty gạch men Song B |
5,000,000 |
BỐC VÁC |
0 |
|
|
194 |
NGUYỄN VĂN CÀ |
1/1/1973 |
191334729 |
LÔ B35 ĐN THỦY AN |
Tổ 22 |
XÍCH LÔ CHỞ KHÁCH |
KS TOURT |
2,600,000 |
XÍCH LÔ |
0 |
|
|
195 |
NGUYỄN VĂN NGƯỞI |
1/5/1971 |
191258501 |
LÔ B26 ĐN THỦY AN |
Tổ 22 |
XÍCH LÔ CHỞ KHÁCH |
KS ÊM-LÝ THƯỜNG KIỆT |
2,000,000 |
XÍCH LÔ |
0 |
|
|
196 |
NGUYỄN KHOA VIÊN |
26/12/1974 |
191416173 |
2/185 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 22 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
CẤU VƯỢT THỦY DƯƠNG |
2,000,000 |
XE THỒ |
0 |
|
|
197 |
PHAN VĂN HÒA |
7/6/1976 |
191474065 |
LÔ C33 ĐN THỦY AN |
Tổ 22 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
KS THANH LỊCH |
1,900,000 |
XÍCH LÔ |
0 |
|
|
198 |
CAO KHẢ SONG |
28/4/1957 |
191475557 |
163 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 22 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
BẾN XE PHÍA NAM |
2,000,000 |
XE THỒ |
0 |
|
|
199 |
NGUYỄN VĂN DŨNG |
19/3/1976 |
191397075 |
7/147 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 22 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
BẾN XE PHÍA NAM |
2,000,000 |
XE THỒ |
0 |
|
|
200 |
LÊ VĂN LIÊU |
1/4/1963 |
190317973 |
LÔ B10 ĐN THỦY AN |
Tổ 22 |
XÍCH LÔ CHỞ KHÁCH |
ĐƯỜNG ĐỘI CUNG |
2,000,000 |
XÍCH LÔ |
0 |
|
|
201 |
NGUYỄN KHOA VIỆT TÀI |
22/12/1996 |
191891154 |
4/185 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 22 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
TP HUẾ |
2,000,000 |
XE THỒ |
0 |
|
|
202 |
MAI THỊ BÉO |
4/4/1964 |
190946071 |
LÔ C32 ĐN THỦY AN |
Tổ 22 |
BÁN HÀNG RONG |
TP HUẾ |
1,700,000 |
BÁN BÁNH BÈO |
0 |
|
BTXH |
203 |
TRẦN THỊ THANH DUNG |
1/1/1973 |
191334779 |
7/185 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 22 |
BÁN HÀNG RONG |
TP HUẾ |
2,000,000 |
BÁN HÀNG RONG |
0 |
|
|
204 |
HOÀNG VĂN VẠN |
10/8/1952 |
190915981 |
201 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 22 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
TP HUẾ |
2,000,000 |
XE THỒ |
0 |
|
|
205 |
PHẠM VĂN TÍN |
8/2/1962 |
190528283 |
161 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 22 |
BỐC VÁC VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
BẾN XE PHÍA NAM |
2,000,000 |
BÔC VÁC |
0 |
|
|
206 |
TRẦN VĂN XIÊM |
1/1/1984 |
191114159 |
LÔ Đ31 ĐN THỦY AN |
Tổ 22 |
BỐC VÁC VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA |
NHÀ MÁY NGUYỄN OANH |
2,000,000 |
BÔC VÁC |
0 |
|
|
207 |
TRẦN CÔNG VỊNH |
1974 |
191334774 |
183 AN DƯƠNG VƯƠNG |
Tổ 22 |
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CHỞ KHÁCH |
BẾN XE PHÍA NAM |
2,500,000 |
XE THỒ |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Danh sách gồm: 207 Người |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TM. ỦY BAN NHÂN DÂN PHƯỜNG AN ĐÔNG |
|
Người lập |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Võ Thị Bích Thủy |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tập tin đính kèm: Lê Văn Phước Các tin khác
| |